danh từ
(động vật học) gấu trúc (Mỹ)
gấu trúc
////Từ "racoon" bắt nguồn từ tiếng Algonquin, một ngôn ngữ bản địa của người Mỹ bản địa được nhiều người bản địa sử dụng, bao gồm Lenape, Mi'kmaq và Passamaquoddy. Nổi bật là từ Algonquin dùng để chỉ loài động vật mà ngày nay chúng ta biết đến là gấu mèo là "arakun" hoặc "arakhw", có nghĩa là "nó rải rác" hoặc "nó di chuyển đồ vật bằng tay". Những người định cư châu Âu nghe từ này từ người Mỹ bản địa và đưa nó vào tiếng Anh. Lần đầu tiên từ "racoon" được ghi chép là trong tiếng Anh vào giữa những năm 1600. Khi ngành buôn bán lông thú phát triển, tên gọi gấu mèo trở nên phổ biến trong tiếng Anh do nhu cầu cao về bộ lông đặc biệt của loài này, được sử dụng làm mũ và các mặt hàng xa xỉ khác. Hoạt động buôn bán này đã giúp nâng cao nhận thức về loài gấu mèo và củng cố vị trí của loài này trong từ điển tiếng Anh. Ngày nay, thuật ngữ "racoon" được dùng để mô tả một thành viên của họ Procyonidae, bao gồm một số loài ngoài loài gấu mèo Bắc Mỹ. Nguồn gốc của từ này nhắc nhở chúng ta về mối quan hệ chặt chẽ giữa tiếng Anh và các nền văn hóa bản địa của người Mỹ đã sinh sống ở Bắc Mỹ trong hàng nghìn năm. Vì vậy, lần tới khi bạn nhìn thấy một con gấu mèo lục lọi trong thùng rác hoặc trèo cây, hãy nhớ rằng tên của nó bắt nguồn từ lịch sử ngôn ngữ phong phú trải dài qua nhiều thế kỷ và nhiều nền văn hóa.
danh từ
(động vật học) gấu trúc (Mỹ)
to reduce the price of something
giảm giá của một cái gì đó
Tất cả hàng hóa đều được giảm giá 15 phần trăm.
Từ, cụm từ liên quan
to make a note of something for future use or action
ghi chú lại điều gì đó để sử dụng hoặc hành động trong tương lai
Nhà máy đã được đánh dấu để phá dỡ.
All matches
Phrasal verbs