Định nghĩa của từ r

rabbreviation

r

////

Chữ "R" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ bảng chữ cái Phoenicia cổ đại, khi nó được gọi là "resh" và biểu thị âm thanh khàn khàn tương tự như tiếng Ả Rập "r" trong "bar". Chữ "resh" của người Phoenicia này sau đó phát triển thành chữ "rho" của người Hy Lạp (Ρ), từ đó ảnh hưởng đến chữ "R" của người La Mã. Hình dạng của chữ cái đã thay đổi theo thời gian, nhưng âm thanh và ý nghĩa cơ bản của nó vẫn giữ nguyên một cách đáng kể.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều Rs, R's

meaningR

meaningđọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)

namespace
Ví dụ:
  • The Russian word for car is автомобиль (avtomobil'), pronounced [əu̯ˈtɔləməbʲɪl'].

    Từ ô tô trong tiếng Nga là автомобиль (avtomobile'), phát âm là [əu̯ˈtɔləməbʲɪl'].

  • Russian is a Slavic language spoken by over 160 million people around the world.

    Tiếng Nga là ngôn ngữ Slavơ được hơn 160 triệu người trên thế giới sử dụng.

  • Р sensor on my car's dashboard suddenly turned red this morning, and I have no idea what it means.

    Cảm biến Р trên bảng điều khiển xe của tôi đột nhiên chuyển sang màu đỏ sáng nay và tôi không hiểu điều đó có nghĩa là gì.

  • I am currently studying Russian at a language school in Moscow, and I find it incredibly challenging but rewarding.

    Tôi hiện đang học tiếng Nga tại một trường ngôn ngữ ở Moscow và tôi thấy nó thực sự rất khó khăn nhưng cũng rất bổ ích.

  • The runway show ended with models strutting down the catwalk in stunning red gowns, all of which were made by Russian designers.

    Chương trình trình diễn kết thúc với hình ảnh các người mẫu sải bước trên sàn catwalk trong những chiếc váy đỏ tuyệt đẹp, tất cả đều được thiết kế bởi các nhà thiết kế người Nga.

  • The KGB, a secret police force in the Soviet Union, was famously responsible for cracking down on dissent and human rights abuses.

    KGB, một lực lượng cảnh sát mật ở Liên Xô, nổi tiếng với việc đàn áp những người bất đồng chính kiến ​​và vi phạm nhân quyền.

  • Dostoevsky's novel "Crime and Punishment" is a classic work of Russian literature, known for its complex characters and thought-provoking themes.

    Tiểu thuyết "Tội ác và trừng phạt" của Dostoevsky là tác phẩm kinh điển của văn học Nga, nổi tiếng với những nhân vật phức tạp và chủ đề gợi nhiều suy nghĩ.

  • Politicians in Russia often use the term "gas diplomacy" to describe the country's strategy of using natural gas as a political tool to exert influence over neighboring countries.

    Các chính trị gia ở Nga thường sử dụng thuật ngữ "ngoại giao khí đốt" để mô tả chiến lược sử dụng khí đốt tự nhiên như một công cụ chính trị để gây ảnh hưởng lên các nước láng giềng.

  • I once visited a small village in Siberia where Russian is spoken with a heavy local accent that made it difficult for me to understand at first.

    Tôi đã từng đến thăm một ngôi làng nhỏ ở Siberia, nơi người dân nói tiếng Nga với giọng địa phương rất nặng khiến tôi thấy khó hiểu lúc đầu.

  • The Russian language is full of unique grammatical features, such as the use of six different cases to indicate the role of a noun in a sentence.

    Tiếng Nga có nhiều đặc điểm ngữ pháp độc đáo, chẳng hạn như sử dụng sáu cách khác nhau để chỉ vai trò của danh từ trong câu.