danh từ
sự rung tiếng; tiếng nói rung
(âm nhạc) sự láy rền
(âm nhạc) nốt móc
quaver rest: lặng móc
động từ
rung (tiếng); nói rung tiếng
(âm nhạc) láy rền
nói rung tiếng, nói giọng rung rung
quaver rest: lặng móc
Quay
/ˈkweɪvə(r)//ˈkweɪvər/Từ "quaver" bắt nguồn từ thuật ngữ âm nhạc "quaver note" hoặc "nốt nhạc thứ tám", là một loại ký hiệu âm nhạc được sử dụng trong âm nhạc cổ điển phương Tây. Thuật ngữ "quaver" dành riêng cho tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ được sử dụng là "nốt nhạc thứ tám". Từ "quaver" bắt nguồn từ thuật ngữ thời trung cổ "quaere maiorem", có nghĩa là "tìm kiếm điều lớn hơn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nốt nhạc có giá trị ngắn hơn với giá trị tương đương với một nốt đen (cộng với các phần lẻ) được chơi với tốc độ gấp đôi. Thuật ngữ này sau đó được rút ngắn thành "quaver" vào thế kỷ 17 ở Anh, nơi nó phát triển để chỉ nốt nhạc thứ tám hiện đại. Lịch sử của thuật ngữ "quaver" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các nhạc sĩ sử dụng sơ đồ để biểu diễn các giá trị khác nhau của các nốt nhạc. Những sơ đồ này bao gồm hình vuông, hình tròn và các hình dạng khác, bao gồm một hình trông giống như mỏ chim. Hình dạng giống mỏ chim này gắn liền với các nốt nhạc có giá trị ngắn hơn và thuật ngữ "quaver" được sử dụng để mô tả chúng. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "quaver" đã được sử dụng để mô tả không chỉ các nốt nhạc mà còn cả những thứ khác được lặp lại nhanh chóng, chẳng hạn như từ ngữ, âm thanh hoặc chuyển động vật lý. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong ngôn ngữ hàng ngày ít phổ biến hơn nhiều so với trong lĩnh vực âm nhạc cổ điển.
danh từ
sự rung tiếng; tiếng nói rung
(âm nhạc) sự láy rền
(âm nhạc) nốt móc
quaver rest: lặng móc
động từ
rung (tiếng); nói rung tiếng
(âm nhạc) láy rền
nói rung tiếng, nói giọng rung rung
quaver rest: lặng móc
Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa trên phím đàn, tạo nên âm thanh rung động nhẹ nhàng trong không khí.
Tiếng chuông gió leng keng nhẹ nhàng, tạo nên tiếng rung nhẹ trong khu vườn yên tĩnh.
Những chiếc lá xào xạc dưới chân, tạo nên âm thanh rung động êm dịu khi người phụ nữ đi qua khu rừng mùa thu.
Chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ vẫn tích tắc đều đặn, nhưng nhịp điệu của nó được đánh dấu bằng tiếng rung thỉnh thoảng vang vọng khắp căn phòng trống.
Tiếng mưa rơi tạo nên âm thanh buồn bã trên bệ cửa sổ, hòa cùng tiếng ồn ào của giao thông tạo nên một bản nhạc nền êm dịu.
Trái tim của người phụ nữ lo lắng đập mạnh, thỉnh thoảng rung lên, ám chỉ sự bất ổn bên trong cô.
Con ngựa của Công tước ngoan ngoãn nhảy dựng lên, thỉnh thoảng rung lên để lộ sự bồn chồn trước quang cảnh thành phố sôi động.
Tiếng quạ kêu rung lên với âm điệu trầm buồn, giai điệu buồn thảm của nó vang vọng khắp con phố vắng tanh.
Giọng nói của người thủy thủ run rẩy vì xúc động khi kể lại những câu chuyện trên biển cả.
Những giai điệu mở đầu của đàn piano vang lên khắp căn phòng, nhịp điệu rung động của âm nhạc nắm bắt được sự riêng tư của khoảnh khắc đó.
All matches