Định nghĩa của từ pyramid selling

pyramid sellingnoun

bán kim tự tháp

/ˌpɪrəmɪd ˈselɪŋ//ˌpɪrəmɪd ˈselɪŋ/

Thuật ngữ "pyramid selling" được đặt ra vào cuối những năm 1970 tại Hoa Kỳ để mô tả chiến lược tiếp thị đa cấp (MLM) liên quan đến việc tuyển dụng một số lượng lớn đại diện bán hàng (đôi khi được gọi là nhà phân phối hoặc đại lý) và khuyến khích họ tuyển dụng thêm nhân viên bán hàng dưới quyền. Cấu trúc kết quả giống như một kim tự tháp, với một số ít người ở trên cùng (những người sáng lập và các cấp tuyển dụng hàng đầu) và một số lượng lớn hơn ở dưới cùng (những người mới được tuyển dụng). Mục tiêu là để những đại diện này bán sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng trọng tâm là tuyển dụng thành viên mới hơn là thực hiện bán hàng. Hy vọng là mỗi thành viên mới cũng sẽ tuyển dụng những người khác, tạo ra một mạng lưới nhân viên bán hàng rộng lớn và tạo ra thu nhập đáng kể cho những người ở đỉnh kim tự tháp. Tuy nhiên, mô hình này cũng có một số vấn đề. Nhiều người tham gia các chương trình này thấy khó thực hiện bán hàng và buộc phải chỉ dựa vào việc tuyển dụng thành viên mới (thường là từ mạng xã hội của họ) để kiếm tiền. Điều này dẫn đến sự gia tăng của "doanh nhân giả" và sự gia tăng đáng kể các vụ gian lận, lừa đảo và khiếu nại gây hiểu lầm. Năm 1979, Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ (FTC) đã phát động một cuộc trấn áp bán hàng theo mô hình kim tự tháp, và thuật ngữ này kể từ đó đã được sử dụng để mô tả các chương trình như vậy, hiện đang bị lên án rộng rãi là không bền vững và không công bằng về mặt tài chính. Các cơ quan quản lý đã tăng cường luật pháp để bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hoạt động vô đạo đức như vậy và các công ty MLM hợp pháp đã chuyển trọng tâm sang một cách tiếp cận cân bằng hơn, nhấn mạnh vào việc bán sản phẩm và cung cấp giá trị thực sự cho khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • In pyramid selling schemes, new recruits are encouraged to convince their friends and family members to join the program and become part of their 'downline,' rather than focusing on selling the product to actual customers.

    Trong các chương trình bán hàng theo mô hình kim tự tháp, những người mới được khuyến khích thuyết phục bạn bè và thành viên gia đình tham gia chương trình và trở thành một phần trong "tuyến dưới" của họ, thay vì tập trung vào việc bán sản phẩm cho khách hàng thực tế.

  • The multi-level marketing company had been labeled a pyramid selling operation by the Federal Trade Commission due to its heavy emphasis on recruitment and commission earned from recruitment rather than product sales.

    Công ty tiếp thị đa cấp này đã bị Ủy ban Thương mại Liên bang dán nhãn là hoạt động bán hàng theo mô hình kim tự tháp do quá chú trọng vào tuyển dụng và hoa hồng kiếm được từ tuyển dụng hơn là doanh số bán sản phẩm.

  • The pyramid selling business model can be quite lucrative for those at the top of the hierarchy, but those further down the line often struggle to make ends meet due to minimal sales and high overhead costs.

    Mô hình kinh doanh bán hàng theo hình kim tự tháp có thể khá sinh lợi cho những người ở cấp cao nhất, nhưng những người ở cấp thấp hơn thường phải vật lộn để kiếm sống do doanh số bán hàng tối thiểu và chi phí chung cao.

  • The high-pressure sales tactics employed in pyramid selling often leave consumers feeling confused and scammed, rather than satisfied with their purchases.

    Các chiến thuật bán hàng gây áp lực cao trong bán hàng theo mô hình kim tự tháp thường khiến người tiêu dùng cảm thấy bối rối và bị lừa đảo, thay vì hài lòng với giao dịch mua hàng của mình.

  • Pyramid selling schemes frequently prey on vulnerable populations, including the elderly and impoverished, promising quick wealth in exchange for an investment or high upfront costs.

    Các chương trình bán hàng đa cấp thường nhắm vào nhóm dân số dễ bị tổn thương, bao gồm người già và người nghèo, hứa hẹn làm giàu nhanh chóng để đổi lấy khoản đầu tư hoặc chi phí trả trước cao.

  • Despite its reputation as an exploitative practice, pyramid selling has gained popularity in recent years, as some proponents argue that it represents a legitimate means of entrepreneurship and self-employment.

    Mặc dù có tiếng là một hoạt động bóc lột, bán hàng theo mô hình kim tự tháp đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, vì một số người ủng hộ cho rằng đây là một phương tiện hợp pháp để kinh doanh và tự làm chủ.

  • Critics of pyramid selling contend that the practice is a form of unfair competition, as it allows companies to evade regulatory oversight by disguising themselves as legitimate businesses.

    Những người chỉ trích hình thức bán hàng theo mô hình kim tự tháp cho rằng hoạt động này là một hình thức cạnh tranh không lành mạnh vì nó cho phép các công ty trốn tránh sự giám sát của cơ quan quản lý bằng cách ngụy trang thành các doanh nghiệp hợp pháp.

  • Pyramid selling has also been linked to money laundering and other criminal activities, as the scheme's emphasis on recruitment makes it an attractive option for those looking to launder ill-gotten gains.

    Bán hàng theo hình thức kim tự tháp cũng có liên quan đến rửa tiền và các hoạt động tội phạm khác vì hình thức này chú trọng vào việc tuyển dụng khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với những người muốn rửa tiền bất chính.

  • As a result of its various legal and ethical problems, many countries have passed laws designed to prevent pyramid selling and protect consumers from harm.

    Do nhiều vấn đề pháp lý và đạo đức khác nhau, nhiều quốc gia đã thông qua luật nhằm ngăn chặn hình thức bán hàng đa cấp và bảo vệ người tiêu dùng khỏi bị tổn hại.

  • However, the popularity of pyramid selling schemes continues to grow, suggesting that more action is needed to address the root causes of this pernicious practice and protect vulnerable populations from exploitation.

    Tuy nhiên, mô hình bán hàng đa cấp vẫn tiếp tục phổ biến, cho thấy cần phải có nhiều hành động hơn nữa để giải quyết tận gốc rễ của hoạt động nguy hiểm này và bảo vệ nhóm dân số dễ bị tổn thương khỏi bị bóc lột.

Từ, cụm từ liên quan

All matches