Định nghĩa của từ pusher

pushernoun

người đẩy

/ˈpʊʃə(r)//ˈpʊʃər/

Thuật ngữ "pusher" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nó được sử dụng để chỉ những người bán hàng rong bán các mặt hàng như trái cây, rau củ và các mặt hàng nhỏ trên phố thành phố. Các từ "push" và "hawker" thường được liên tưởng đến những người bán hàng rong này vì họ sẽ thúc đẩy hoặc bán hàng một cách thô bạo. Vào những năm 1920, văn hóa ma túy bắt đầu xuất hiện và "pusher" có hàm ý đen tối khi ám chỉ những cá nhân bán các chất bất hợp pháp như thuốc phiện, heroin và cocaine. Thuật ngữ này được sử dụng như một từ lóng để mô tả những người này vì họ sẽ thúc đẩy hoặc thuyết phục mọi người mua sản phẩm của họ, thường bằng cách sử dụng các chiến thuật bán hàng gây áp lực cao. Từ "pusher" vẫn tiếp tục được liên tưởng đến những kẻ buôn ma túy ngày nay, với hàm ý miệt thị và khó chịu phản ánh tác động tiêu cực của ma túy đối với cá nhân và toàn xã hội. Bất chấp những nỗ lực chống lại tình trạng phân phối và tiêu thụ ma túy, "pushers" vẫn là một vấn đề dai dẳng ở nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đẩy, vật đẩy

meaningmáy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)

namespace
Ví dụ:
  • The drug dealer was known as a pusher on the street corner, luring unsuspecting individuals into his deadly game.

    Kẻ buôn ma túy này được biết đến là một kẻ buôn bán ma túy ở góc phố, dụ dỗ những người nhẹ dạ cả tin vào trò chơi chết người của hắn.

  • The pusher pushed his wares aggressively, appealing to anyone within earshot to try his drugs.

    Kẻ bán hàng đẩy hàng một cách hung hăng, dụ dỗ bất kỳ ai ở gần đó thử ma túy.

  • She had lost control and fallen into the clutches of a ruthless pusher who demanded repayment of her debts, no matter the cost.

    Cô đã mất kiểm soát và rơi vào tay một kẻ buôn người tàn nhẫn, kẻ đòi trả nợ cho cô bằng mọi giá.

  • The pusher lurked in the shadows, watching for his next prey as he pushed his drugs into unsuspecting hands.

    Kẻ buôn ma túy ẩn núp trong bóng tối, chờ đợi con mồi tiếp theo trong khi đẩy ma túy vào những bàn tay không hề hay biết.

  • The pusher showed no mercy, knowing that his next score could make or break his business, leaving his victims in ruins.

    Kẻ buôn ma túy không hề thương xót, hắn biết rằng khoản tiền tiếp theo có thể quyết định sự thành bại trong công việc kinh doanh của hắn, khiến nạn nhân phải chịu cảnh điêu đứng.

  • The pusher's pushy nature had won her over, luring her into a trap of addiction and despair.

    Bản tính hung hăng của kẻ đẩy đã chinh phục cô, dụ cô vào cái bẫy của sự nghiện ngập và tuyệt vọng.

  • He pushed drugs relentlessly, preying on the weak and vulnerable, turning innocent lives into victims of his pushy trade.

    Ông ta buôn bán ma túy không ngừng nghỉ, lợi dụng những người yếu thế và dễ bị tổn thương, biến những sinh mạng vô tội thành nạn nhân cho hoạt động buôn bán ma túy của mình.

  • The pusher's pushy demeanor had cost him dearly, as his enemies closed in on his business, threatening his push for survival.

    Thái độ hống hách của kẻ đẩy xe đã khiến hắn phải trả giá đắt khi kẻ thù của hắn đang tiến gần đến doanh nghiệp của hắn, đe dọa nỗ lực sinh tồn của hắn.

  • The pusher pushed with all his might, fighting off competitors and enforcing his pushy ways, becoming a force to be reckoned with.

    Người đẩy xe phải đẩy hết sức mình, chống trả lại các đối thủ và thể hiện thái độ đẩy xe của mình, trở thành một thế lực đáng gờm.

  • Her addiction had started with a push from a pusher on the street, leading to a downward spiral from which she could not escape.

    Cơn nghiện của cô bắt đầu từ một lần bị một kẻ buôn ma túy đẩy trên phố, khiến cô rơi vào vòng xoáy đi xuống mà không thể thoát ra được.