Định nghĩa của từ punch out

punch outphrasal verb

đấm ra

////

Thuật ngữ "punch out" ban đầu dùng để chỉ quá trình lấy một đĩa kim loại nhỏ, gọi là "punch", ra khỏi máy móc hoặc công cụ trong quá trình sản xuất. Đĩa đồng thau này, thường có chữ viết tắt của công nhân hoặc công ty, được dùng để chỉ việc hoàn thành một số lượng công việc hoặc ca làm việc cụ thể. Trong bối cảnh công việc tại nhà máy, thuật ngữ "punch out" cuối cùng đã phát triển để chỉ hành động của một nhân viên rời khỏi công việc trong ngày. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ hành động vật lý là đục đĩa đồng thau trong máy chấm công, báo hiệu công nhân đã rời khỏi công việc. Khi máy chấm công trở nên ít phổ biến hơn, cụm từ "punch out" tiếp tục được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ hơn để mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoàn thành một dự án. Về bản chất, một người "đục" ra khỏi một tình huống hoặc cam kết sau khi đã giải quyết hoặc hoàn thành một cách thỏa đáng. Tóm lại, cụm từ "punch out" bắt nguồn từ quá trình thực tế là tháo đĩa đồng thau ra khỏi máy trong quá trình sản xuất và đã phát triển để chỉ hành động rời khỏi công việc cũng như hoàn thành nhiệm vụ hoặc dự án.

namespace

to press a combination of buttons or keys on a computer, phone, etc.

nhấn tổ hợp các nút hoặc phím trên máy tính, điện thoại, v.v.

Ví dụ:
  • He picked up his phone and punched out a quick text.

    Anh ấy cầm điện thoại lên và nhắn nhanh một tin.

to make a hole in something or knock something out by hitting it very hard

tạo ra một lỗ hổng trong một cái gì đó hoặc đánh bật một cái gì đó ra bằng cách đánh nó rất mạnh

Ví dụ:
  • I felt as if all my teeth had been punched out.

    Tôi cảm thấy như thể toàn bộ răng của tôi đều bị đấm bật ra.

to cut something from paper, wood, metal, etc. with a special tool

cắt thứ gì đó từ giấy, gỗ, kim loại, v.v. bằng một công cụ đặc biệt

Từ, cụm từ liên quan