Định nghĩa của từ pulp

pulpnoun

bột giấy

/pʌlp//pʌlp/

Từ "pulp" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi những ấn phẩm đại chúng đầu tiên xuất hiện. Vào thời điểm đó, sách chủ yếu được làm bằng giấy da hoặc giấy da cừu thủ công đắt tiền, khiến chúng trở thành thứ xa xỉ chỉ dành cho những người giàu có. Vào những năm 1820, thử nghiệm khắc gỗ đã dẫn đến sự phát triển của kỹ thuật in thạch bản, một quy trình in sử dụng bề mặt phẳng, nhẵn gọi là đá thạch bản. Mực in không dính vào bề mặt nhẵn mà chỉ dính vào bề mặt nhờn giống như hình vẽ mực được áp dụng cho đá. Đá được làm ẩm cẩn thận và hình vẽ có mực sẽ vẫn còn, còn những phần không có mực sẽ trôi đi, để lại hình ảnh in chất lượng cao. Quy trình in này cho phép sản xuất trên quy mô lớn và giảm chi phí in ấn, giúp tạo ra các ấn phẩm định kỳ và tạp chí cho nhiều đối tượng hơn. Các ấn phẩm này có các câu chuyện, hình minh họa và bài viết có thể được tiêu thụ nhanh chóng, với các ấn bản mới được phát hành hàng tuần hoặc hai tuần một lần. Tuy nhiên, có một thách thức khi in số lượng lớn giấy giá rẻ, vì những loại giấy này có xu hướng bị hỏng nhanh hơn do chất lượng thấp. Để giải quyết vấn đề này, các nhà xuất bản tạp chí giấy đã bắt đầu đưa giấy vào một quy trình gọi là "pulping." Quy trình này tạo ra một chất giống như bột giấy bằng cách trộn các mảnh gỗ vụn, nước và hóa chất để tạo thành hỗn hợp sau đó được đổ vào khuôn và ép thành các tờ giấy mỏng. Giấy bột giấy mới tỏ ra không chỉ rẻ hơn mà còn bền hơn, do đó, trở thành lựa chọn ưa thích cho các ấn phẩm đại chúng. Những ấn phẩm này, được gọi là "pulp magazines," có các câu chuyện phiêu lưu, lãng mạn và khoa học viễn tưởng, thể loại đã tạo ra thuật ngữ "pulp fiction." ngày nay. Do đó, từ "pulp" đã trở thành một từ đồng nghĩa với tiểu thuyết phổ biến, giá rẻ được xuất bản dưới dạng tạp chí và quy trình nghiền bột giấy đã trở thành một kỹ thuật tiêu chuẩn trong ngành xuất bản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cơm thịt (trái cây)

meaningtuỷ (răng)

meaninglõi cây

type ngoại động từ

meaningnghiền nhão ra

meaninglấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...)

namespace

a soft wet substance that is made especially by pressing hard on something

một chất ướt mềm được tạo ra đặc biệt bằng cách ấn mạnh vào một cái gì đó

Ví dụ:
  • Cook the fruit gently until it forms a pulp.

    Nấu trái cây nhẹ nhàng cho đến khi nó tạo thành bột giấy.

  • Mash the beans to a pulp.

    Nghiền đậu thành bột giấy.

  • His face had been beaten to a pulp (= very badly beaten).

    Khuôn mặt của anh ta đã bị đánh đến mức bột giấy (= bị đánh đập rất nặng).

  • Reduce the berries to a pulp.

    Cắt nhỏ quả mọng thành bột giấy.

a soft substance that is made by pressing hard on wood, cloth or other material that is mixed with water and chemicals, and that is then used to make paper

một chất mềm được tạo ra bằng cách ép mạnh vào gỗ, vải hoặc vật liệu khác được trộn với nước và hóa chất, sau đó được sử dụng để làm giấy

Ví dụ:
  • paper/wood pulp

    giấy/bột gỗ

the soft part inside some fruit and vegetables

phần mềm bên trong một số loại trái cây và rau quả

Ví dụ:
  • Scoop out the pulp and serve it with sugar.

    Múc bã ra và dùng với đường.

Từ, cụm từ liên quan

writing that is of poor quality but popular and often sensational

bài viết có chất lượng kém nhưng phổ biến và thường giật gân

Ví dụ:
  • a writer of pulp fiction

    một nhà văn viết tiểu thuyết bột giấy

the soft, sensitive tissue in the inside of a tooth

mô mềm, nhạy cảm ở bên trong răng