Định nghĩa của từ public company

public companynoun

công ty đại chúng

/ˌpʌblɪk ˈkʌmpəni//ˌpʌblɪk ˈkʌmpəni/

Thuật ngữ "public company" dùng để chỉ một loại công ty được giao dịch công khai, nghĩa là cổ phiếu của công ty được bán và giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán, chẳng hạn như Sàn giao dịch chứng khoán New York hoặc NASDAQ. Điều này trái ngược với "công ty tư nhân" trong đó quyền sở hữu bị giới hạn ở một số ít người, thường là người sáng lập, nhà đầu tư hoặc nhân viên. Các công ty đại chúng phải tuân thủ các yêu cầu quản lý nghiêm ngặt, bao gồm báo cáo báo cáo tài chính, tiết lộ thông tin kinh doanh quan trọng và tuân thủ các tiêu chuẩn quản trị. Các yêu cầu này nhằm mục đích thúc đẩy tính minh bạch, bảo vệ quyền của nhà đầu tư và ngăn ngừa gian lận hoặc quản lý sai. Nguồn gốc của thuật ngữ "public company" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các công ty lần đầu tiên bắt đầu phát hành cổ phiếu giao dịch công khai như một cách để huy động vốn và phát triển doanh nghiệp của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The shareholders of XYZ Corporation, a publicly traded company, will be receiving the annual report and financial statements in the mail next week.

    Các cổ đông của Tập đoàn XYZ, một công ty đại chúng, sẽ nhận được báo cáo thường niên và báo cáo tài chính qua thư vào tuần tới.

  • The stock price of the public company ABC Inc. Dipped significantly today due to concerns over the economic outlook.

    Giá cổ phiếu của công ty đại chúng ABC Inc. đã giảm đáng kể hôm nay do lo ngại về triển vọng kinh tế.

  • As a leader in its industry, the public company DEF Limited has consistently reported strong revenue growth over the past several quarters.

    Là công ty dẫn đầu trong ngành, công ty đại chúng DEF Limited liên tục báo cáo mức tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ trong nhiều quý gần đây.

  • The public company GHI Plc is currently exploring potential opportunities for expansion through strategic acquisitions.

    Công ty đại chúng GHI Plc hiện đang tìm hiểu các cơ hội tiềm năng để mở rộng thông qua các vụ mua lại mang tính chiến lược.

  • The board of directors of the public company JKL & Co. Announced a dividend payment to shareholders yesterday.

    Hội đồng quản trị của công ty đại chúng JKL & Co. đã công bố việc thanh toán cổ tức cho các cổ đông vào ngày hôm qua.

  • The public company MNO Inc. Has initiated a share repurchase program as part of its capital management strategy.

    Công ty đại chúng MNO Inc. đã khởi xướng chương trình mua lại cổ phiếu như một phần trong chiến lược quản lý vốn của mình.

  • The public company PQR Corp. Is committed to ensuring transparency and disclosure in its operations and financial reporting.

    Công ty đại chúng PQR Corp. cam kết đảm bảo tính minh bạch và công khai trong hoạt động và báo cáo tài chính.

  • The public company RST Ltd. Has several high-profile executives who are respected experts in their respective fields.

    Công ty đại chúng RST Ltd. có một số giám đốc điều hành cấp cao là những chuyên gia được kính trọng trong lĩnh vực của họ.

  • The public company SAB Plc is deglisting from the stock exchange due to a merger with a privately held company.

    Công ty đại chúng SAB Plc sẽ hủy niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán do sáp nhập với một công ty tư nhân.

  • The public company RES Inc. Is facing increased regulatory scrutiny following allegations of accounting irregularities.

    Công ty đại chúng RES Inc. đang phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ hơn của cơ quan quản lý sau những cáo buộc về hành vi gian lận kế toán.

Từ, cụm từ liên quan