Định nghĩa của từ pruning shears

pruning shearsnoun

kéo cắt tỉa

/ˈpruːnɪŋ ʃɪəz//ˈpruːnɪŋ ʃɪrz/

Thuật ngữ "pruning shears" bắt nguồn từ hoạt động cắt tỉa trong nông nghiệp và làm vườn, bao gồm việc loại bỏ có chọn lọc các bộ phận của cây, chẳng hạn như cành hoặc lá, để cải thiện sức khỏe, hình dạng và năng suất của cây. Công cụ được sử dụng để thực hiện nhiệm vụ này được gọi là kéo cắt tỉa, còn được gọi là kéo cắt tỉa bỏ qua hoặc kéo cắt tỉa. Tên "pruning shears" bắt nguồn từ chức năng của công cụ, đó là cắt hoặc cắt xuyên qua vật liệu thực vật hoặc cành cây bỏ qua lớp ngoài hoặc lưỡi cắt, qua lưỡi cắt sắc bén bên trong, tạo ra đường cắt sạch và chính xác. Kéo cắt tỉa bỏ qua được ưa chuộng hơn kéo cắt tỉa đe, loại kéo nghiền nát vật liệu thực vật trên bề mặt phẳng, vì phương pháp bỏ qua làm giảm thiệt hại cho cây và ngăn ngừa sự lây truyền bệnh. Khái niệm cắt tỉa đã được thực hành trong nhiều thế kỷ trong nông nghiệp và làm vườn, với các văn bản La Mã và Trung Quốc cổ đại ghi lại tầm quan trọng của việc cắt tỉa để cải thiện sự phát triển của quả và cây nho. Việc sử dụng kéo cắt tỉa như một loại công cụ cắt tỉa cụ thể cũng có từ giữa thế kỷ 18, khi dao cắt tỉa được cấp bằng sáng chế như một sự thay thế hiệu quả và chính xác hơn cho kéo cắt tỉa truyền thống. Ngày nay, kéo cắt tỉa là một công cụ làm vườn thiết yếu đối với người làm vườn, người làm cảnh quan và người làm lâm nghiệp trên toàn thế giới, được sử dụng để duy trì sức khỏe và vẻ ngoài của cây cối, cây bụi, hoa và trái cây. Chúng có nhiều kích cỡ, kiểu dáng và vật liệu khác nhau, từ các mẫu nhẹ và có thể gấp lại để sử dụng trong gia đình đến các công cụ hiệu suất cao, chịu lực nặng để cắt tỉa cây thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • The gardener carefully pruned the shrubs with her trusty pruning shears, trimming any unwanted branches and shaping the plant into a neat and tidy form.

    Người làm vườn cẩn thận cắt tỉa các bụi cây bằng kéo cắt tỉa đáng tin cậy của mình, cắt bỏ những cành không mong muốn và tạo hình cho cây theo hình dáng gọn gàng, ngăn nắp.

  • Intent on maintaining their prize-winning rose bush, the green-thumbed homeowner reached for the pruning shears and snipped away any dead or diseased limbs that could potentially harm the plant's health.

    Với mong muốn duy trì bụi hoa hồng đạt giải thưởng của mình, người chủ nhà có bàn tay xanh đã cầm kéo cắt tỉa và cắt bỏ bất kỳ cành chết hoặc bị bệnh nào có khả năng gây hại cho sức khỏe của cây.

  • The seasoned landscaper donned a pair of heavy-duty pruning shears to chop off the excessive foliage and buds from an overgrown shrub, preparing the plant for a blooming summer ahead.

    Người làm vườn dày dạn kinh nghiệm đã sử dụng một cặp kéo cắt tỉa cành cây hạng nặng để cắt bỏ những tán lá và nụ thừa từ một bụi cây rậm rạp, chuẩn bị cho cây nở hoa vào mùa hè sắp tới.

  • In a desperate attempt to save the neglected hedge, the renter frantically grabbed the pruning shears and attacked the thicket of overgrown leaves, hacking off as much as possible to revitalize the garden feature.

    Trong nỗ lực tuyệt vọng để cứu hàng rào bị bỏ quên, người thuê nhà đã điên cuồng cầm kéo cắt tỉa và cắt những chiếc lá rậm rạp, cắt bỏ càng nhiều càng tốt để khôi phục lại nét đặc trưng của khu vườn.

  • The horticulture teacher handed out sharp pruning shears to the students working in the school's greenhouse, instructing them to prune flowers precisely to promote healthy development in the gardens.

    Giáo viên dạy làm vườn đã phát kéo cắt tỉa sắc cho các học sinh đang làm việc trong nhà kính của trường, hướng dẫn các em cắt tỉa hoa chính xác để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của khu vườn.

  • The flower aficionado selected a pair of specially designed pruning shears to snip off the spent or wilted blooms from her prized gardenia, keeping the plant looking lush and vibrant.

    Người sành hoa đã chọn một cặp kéo cắt tỉa được thiết kế đặc biệt để cắt bỏ những bông hoa đã tàn hoặc héo úa khỏi cây dành dành quý giá của mình, giúp cây luôn tươi tốt và rực rỡ.

  • The farmer diligently pruned the fruit tree with her trusty pruning shears, thinning out the branches and selecting only the most pear-shaped fruit on the tree to hang on the branches until ripening.

    Người nông dân cần mẫn cắt tỉa cây ăn quả bằng kéo cắt tỉa đáng tin cậy của mình, tỉa bớt cành và chỉ chọn những quả có hình dạng quả lê nhất trên cây để treo trên cành cho đến khi chín.

  • The avid gardener regularly used her pruning shears to maintain the neat appeal of her immaculate garden, trimming the hedges and shrubs to precisely the right height.

    Người làm vườn nhiệt thành này thường xuyên sử dụng kéo cắt tỉa để duy trì vẻ đẹp gọn gàng cho khu vườn tuyệt đẹp của mình, cắt tỉa hàng rào và cây bụi theo đúng chiều cao cần thiết.

  • After acquiring the new property, the landowner donned a pair of sturdy pruning shears and tackled the neglected bushes and thickets, clearing the plant life and paving the way for future landscaping plans.

    Sau khi mua được bất động sản mới, chủ đất đã sử dụng kéo cắt tỉa chắc chắn và cắt những bụi cây và bụi rậm bị bỏ quên, dọn sạch thực vật và mở đường cho kế hoạch tạo cảnh quan trong tương lai.

  • The passionate rosarian meticulously pruned her garden with a precision and finesse unmatched, trimming the ever so slightest buds with her expertly handled pruning shears in preparation for the upcoming rose contest.

    Người trồng hoa hồng đam mê đã tỉ mỉ cắt tỉa khu vườn của mình với độ chính xác và tinh tế vô song, cắt tỉa cả những nụ hoa nhỏ nhất bằng kéo cắt tỉa chuyên nghiệp của mình để chuẩn bị cho cuộc thi hoa hồng sắp tới.

Từ, cụm từ liên quan