Định nghĩa của từ secateurs

secateursnoun

kéo cắt tóc

/ˌsekəˈtɜːz//ˌsekəˈtɜːrz/

Từ "secateurs" bắt nguồn từ tiếng Pháp "coupe-ceedre," có nghĩa là "kéo cắt tỉa" trong tiếng Anh. Thuật ngữ "coupe-ceedre" lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 18 để mô tả một công cụ cắt tỉa có hai lưỡi cong có thể dễ dàng cắt xuyên qua thân cây dày của cây ăn quả như cây nho. Những công cụ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong số những người làm vườn nho ở Pháp và các nước châu Âu khác, vì chúng cho phép thực hiện các kỹ thuật cắt tỉa chính xác và hiệu quả hơn. Tên tiếng Pháp của những công cụ này cuối cùng đã đi vào tiếng Anh là "secateurs,", một thuật ngữ vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để chỉ kéo cắt tỉa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkéo cắt cây

namespace
Ví dụ:
  • The gardener carefully snipped the dead branches from the rose bush using a pair of sharp secateurs.

    Người làm vườn cẩn thận cắt những cành chết khỏi bụi hoa hồng bằng một chiếc kéo sắc.

  • I reached for my secateurs to prune the overgrown shrubs in my backyard.

    Tôi cầm kéo cắt tỉa những bụi cây rậm rạp ở sân sau nhà.

  • The florist used her secateurs to expertly cut the stems of fresh flowers for the bouquet.

    Người bán hoa đã dùng kéo cắt cành để cắt khéo léo các cành hoa tươi để làm bó hoa.

  • The landscape designer recommended using secateurs to shape the new hedge to the perfect height.

    Nhà thiết kế cảnh quan khuyên nên sử dụng kéo cắt cành để tạo hình hàng rào mới theo chiều cao hoàn hảo.

  • The novice gardener struggled to find the right spot for their secateurs among the multitude of tools in the shed.

    Người làm vườn mới vào nghề phải vật lộn để tìm đúng chỗ để kéo cắt cành trong vô số dụng cụ trong nhà kho.

  • The pruning job on the tree was made easy with a trusty pair of secateurs by the homeowner's side.

    Công việc cắt tỉa cây trở nên dễ dàng hơn nhờ có một chiếc kéo cắt cành đáng tin cậy bên cạnh chủ nhà.

  • The horticulturalist preferred Japanese secateurs, as they were renowned for their fine cutting and smooth action.

    Người làm vườn thích kéo cắt cành của Nhật Bản vì chúng nổi tiếng với khả năng cắt tỉa tinh tế và mượt mà.

  • With the secateurs in one hand and a basket for the trimmings in the other, the gardener felt a sense of satisfaction as they tackled the overgrown bushes in the garden.

    Với chiếc kéo cắt tỉa ở một tay và một chiếc giỏ đựng cành cây ở tay kia, người làm vườn cảm thấy thỏa mãn khi họ xử lý những bụi cây rậm rạp trong vườn.

  • The budding botanist relied on secateurs to selectively prune the plant to showcase its natural beauty.

    Nhà thực vật học mới vào nghề đã sử dụng kéo cắt tỉa để cắt tỉa cây một cách có chọn lọc nhằm tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của cây.

  • The secateurs proved to be a game changer in landscaping tasks, allowing the gardener to conquer even the trickiest garden chores with little effort.

    Kéo cắt cành đã chứng tỏ là một công cụ thay đổi cuộc chơi trong công việc làm vườn, cho phép người làm vườn chinh phục ngay cả những công việc khó khăn nhất một cách dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches