Định nghĩa của từ provisional licence

provisional licencenoun

giấy phép tạm thời

/prəˌvɪʒənl ˈlaɪsns//prəˌvɪʒənl ˈlaɪsns/

Thuật ngữ "provisional licence" có thể bắt nguồn từ Đạo luật Giao thông Đường bộ năm 1930 tại Vương quốc Anh. Luật này đã đưa ra hệ thống hai cấp cho người học lái xe, thay thế chương trình đào tạo dựa trên chứng chỉ trước đây. Người lái xe mới hiện được yêu cầu phải vượt qua cả bài kiểm tra lý thuyết và bài kiểm tra thực hành để có được giấy phép lái xe đầy đủ. Đối với phần thực hành, giấy phép tạm thời đã được đưa ra, cho phép người học thực hành các kỹ năng lái xe của mình dưới sự giám sát. Giấy phép này là cần thiết vì nó ngăn cản những người lái xe chưa được đào tạo lấy được giấy phép đầy đủ mà không được hướng dẫn đầy đủ. Hệ thống giấy phép tạm thời kể từ đó đã được áp dụng ở nhiều quốc gia khác, bao gồm Úc, Canada và Hoa Kỳ. Nó cung cấp một cách có cấu trúc và an toàn để những người lái xe mới có được các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết trước khi được cấp quyền lái xe đầy đủ. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "provisional licence" phản ánh tầm quan trọng của việc cung cấp cho người học lái xe một khoảng thời gian thực hành có giám sát, giúp đảm bảo an toàn cho họ và những người tham gia giao thông khác.

namespace
Ví dụ:
  • After passing her driving theory test, Sophie received a provisional licence, allowing her to begin practising her driving skills with a qualified instructor.

    Sau khi vượt qua bài kiểm tra lý thuyết lái xe, Sophie đã nhận được giấy phép tạm thời, cho phép cô bắt đầu thực hành kỹ năng lái xe với một người hướng dẫn có trình độ.

  • The 17-year-old's provisional licence stated that he could only drive with another adult over the age of 21 in the car.

    Giấy phép lái xe tạm thời của thanh niên 17 tuổi nêu rõ rằng anh ta chỉ được phép lái xe khi có người lớn khác trên 21 tuổi ngồi trong xe.

  • The learner driver was pulled over by a police officer for a routine check and was relieved to discover that his provisional licence was still valid.

    Người học lái xe đã bị cảnh sát chặn lại để kiểm tra thường lệ và đã thở phào nhẹ nhõm khi biết rằng giấy phép tạm thời của mình vẫn còn hiệu lực.

  • The youngster's provisional licence had been lost in the post and many weeks had passed before the DVLA sent him a replacement.

    Giấy phép tạm thời của cậu bé đã bị thất lạc khi gửi qua đường bưu điện và phải nhiều tuần trôi qua DVLA mới gửi cho cậu giấy phép thay thế.

  • During her journey to work, the provisional driver accidentally took a wrong turn and found herself on an unlit country road; she pulled over and waited for a passing car to guide her back on course.

    Trong chuyến đi làm, tài xế tạm thời đã vô tình rẽ nhầm hướng và đi vào một con đường nông thôn không có đèn; cô ấy đã dừng xe lại và đợi một chiếc xe đi ngang qua hướng dẫn cô ấy đi đúng hướng.

  • The learner driver's provisional licence was set to expire in just a few weeks, and he needed to retake his driving test to obtain a full licence.

    Giấy phép lái xe tạm thời của người học lái xe sắp hết hạn chỉ sau vài tuần nữa và anh ấy cần phải thi lại để lấy được giấy phép lái xe chính thức.

  • The newly-qualified driver happily surrendered his provisional licence at the post office, eagerly anticipating the newfound freedom that came with a full driving licence.

    Người lái xe mới được cấp bằng vui vẻ giao nộp giấy phép tạm thời của mình tại bưu điện, háo hức mong đợi sự tự do mới có được khi có được giấy phép lái xe chính thức.

  • The signs of the learner driver's provisional licence plate were a constant visual reminder for other drivers to be patient and understanding.

    Các biển báo trên biển số xe tạm thời của người học lái xe là lời nhắc nhở trực quan liên tục để những người lái xe khác phải kiên nhẫn và thông cảm.

  • Despite numerous oversights and mistakes, the provisional driver's confidence continued to grow with every passing lesson.

    Bất chấp nhiều sai sót và lỗi lầm, sự tự tin của tài xế tạm thời vẫn tiếp tục tăng lên sau mỗi bài học.

  • On the day of his driving exam, the learner driver's nerves were on edge and his heart was pounding, but his provisional licence had prepared him well for the challenge ahead.

    Vào ngày thi lấy bằng lái xe, người học lái xe rất hồi hộp và tim đập thình thịch, nhưng giấy phép tạm thời đã chuẩn bị tốt cho anh ấy trước thử thách phía trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches