Định nghĩa của từ access provider

access providernoun

nhà cung cấp truy cập

/ˈækses prəvaɪdə(r)//ˈækses prəvaɪdər/

Thuật ngữ "access provider" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh dịch vụ viễn thông vào những năm 1990. Ở nhiều quốc gia, ngành viễn thông đã được bãi bỏ quy định và cạnh tranh được đưa ra để cung cấp cho khách hàng nhiều dịch vụ hơn. Điều này tạo ra nhu cầu về các công ty chuyên cung cấp quyền truy cập vào mạng viễn thông, chẳng hạn như vòng lặp cục bộ, cáp quang và cơ sở hạ tầng khác cần thiết cho kết nối. Các tổ chức này được gọi là "access providers" vì họ cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào mạng viễn thông rộng hơn, cho phép họ kết nối với các mạng và dịch vụ khác. Ngày nay, các nhà cung cấp quyền truy cập là một phần quan trọng của hệ sinh thái viễn thông, cung cấp cơ sở hạ tầng thiết yếu cho nhiều dịch vụ khác nhau, từ kết nối điện thoại và internet truyền thống đến các công nghệ mới nổi như 5G và Internet vạn vật (IoT).

namespace
Ví dụ:
  • The user's current access provider is Comcast, but they are considering switching to Spectrum due to slower internet speeds.

    Nhà cung cấp dịch vụ truy cập hiện tại của người dùng là Comcast, nhưng họ đang cân nhắc chuyển sang Spectrum do tốc độ internet chậm hơn.

  • In order to establish a new business, the entrepreneur hired a local access provider to install high-speed internet and phone lines for their office.

    Để thành lập một doanh nghiệp mới, doanh nhân này đã thuê một nhà cung cấp dịch vụ truy cập địa phương để lắp đặt đường dây điện thoại và internet tốc độ cao cho văn phòng của mình.

  • The access provider informed their customers via email that they will be experiencing a brief outage due to necessary maintenance on their servers.

    Nhà cung cấp dịch vụ truy cập đã thông báo cho khách hàng qua email rằng họ sẽ gặp sự cố ngừng hoạt động trong thời gian ngắn do cần bảo trì máy chủ.

  • The access provider's customer service department has been notified of a recurring issue with dropped calls in the east side of town, and they are working to resolve the problem.

    Bộ phận dịch vụ khách hàng của nhà cung cấp dịch vụ truy cập đã được thông báo về sự cố liên tục xảy ra với các cuộc gọi bị rớt ở phía đông thị trấn và họ đang nỗ lực giải quyết vấn đề.

  • After becoming frustrated with frequent outages and slow internet speeds, the customer contacted their access provider's technical support team for assistance.

    Sau khi cảm thấy khó chịu vì tình trạng mất kết nối thường xuyên và tốc độ internet chậm, khách hàng đã liên hệ với nhóm hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp dịch vụ truy cập để được trợ giúp.

  • In order to accommodate the increasing demands of their users, the access provider invested in upgrading their network infrastructure and increasing bandwidth capacity.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ truy cập đã đầu tư vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng và tăng dung lượng băng thông.

  • The access provider's contract with their supplier of cable or fiber optic lines is set to expire in six months, and they are currently evaluating proposals from alternative vendors.

    Hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ truy cập với nhà cung cấp đường cáp hoặc cáp quang của họ sẽ hết hạn sau sáu tháng nữa và hiện họ đang đánh giá các đề xuất từ ​​các nhà cung cấp thay thế.

  • The access provider's billing department experienced a data breach, resulting in the loss of customers' personal and financial information. The access provider promptly notified the affected parties and offered credit monitoring services.

    Bộ phận thanh toán của nhà cung cấp dịch vụ truy cập đã gặp phải sự cố vi phạm dữ liệu, dẫn đến mất thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng. Nhà cung cấp dịch vụ truy cập đã nhanh chóng thông báo cho các bên bị ảnh hưởng và cung cấp dịch vụ giám sát tín dụng.

  • The access provider's annual revenue is heavily influenced by subscription fees from their customers, as well as the cost of maintaining and expanding their network infrastructure.

    Doanh thu hàng năm của nhà cung cấp dịch vụ truy cập bị ảnh hưởng rất nhiều bởi phí đăng ký từ khách hàng cũng như chi phí duy trì và mở rộng cơ sở hạ tầng mạng của họ.

  • The access provider has been actively promoting their new fiber optic internet service to potential customers in rural areas, as a way to provide faster and more reliable internet connectivity to underserved communities.

    Nhà cung cấp dịch vụ truy cập đã tích cực quảng bá dịch vụ internet cáp quang mới của mình tới những khách hàng tiềm năng ở các vùng nông thôn, như một cách cung cấp kết nối internet nhanh hơn và đáng tin cậy hơn cho các cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches