Định nghĩa của từ providence

providencenoun

sự quan phòng

/ˈprɒvɪdəns//ˈprɑːvɪdəns/

Từ "providence" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "providentia", có nghĩa là "foresight" hoặc "sự thận trọng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "providere", có nghĩa là "dự đoán" hoặc "chu cấp". Trong thần học Cơ đốc, khái niệm quan phòng ám chỉ ý tưởng rằng sự hướng dẫn và chăm sóc thiêng liêng của Chúa liên tục hoạt động trên thế giới, ngay cả trong những chi tiết nhỏ nhất của cuộc sống con người. Từ "providence" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ khái niệm về sự quan phòng thiêng liêng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm tầm nhìn xa, sự thận trọng và kế hoạch cẩn thận của con người. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này có thể ám chỉ sự cung cấp của Chúa hoặc sự cung cấp của con người, ngụ ý ý nghĩa cân nhắc và lập kế hoạch cẩn thận cho tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng

meaningsự tằn tiện, sự tiết kiệm

meaning(Providence) Thượng đế, trời

namespace
Ví dụ:
  • The providence of God led us to our dream house in the suburbs after months of searching.

    Sự quan phòng của Chúa đã dẫn chúng tôi đến ngôi nhà mơ ước ở vùng ngoại ô sau nhiều tháng tìm kiếm.

  • Despite the many challenges we faced during the project, it was the providence of our team's hard work and perseverance that led us to success.

    Mặc dù gặp phải nhiều thách thức trong suốt dự án, nhưng chính sự chăm chỉ và kiên trì của nhóm đã giúp chúng tôi đi đến thành công.

  • The patients' faith in the providence of modern medicine, combined with their own efforts in recovery, can lead to remarkable healing outcomes.

    Niềm tin của bệnh nhân vào sự quan phòng của y học hiện đại, kết hợp với nỗ lực hồi phục của chính họ, có thể mang lại kết quả chữa bệnh đáng kinh ngạc.

  • In the midst of a difficult decision, we turned to the providence of our inner wisdom to guide us towards the best course of action.

    Giữa lúc phải đưa ra quyết định khó khăn, chúng ta đã nhờ đến sự hướng dẫn của trí tuệ bên trong để đưa ra phương án hành động tốt nhất.

  • The providence that brought us together allowed us to cherish each other's company, unconditional love, and support through thick and thin.

    Sự quan phòng đã đưa chúng ta đến với nhau cho phép chúng ta trân trọng sự đồng hành, tình yêu vô điều kiện và sự hỗ trợ của nhau trong mọi hoàn cảnh.

  • The wisdom of providence has blessed us with the most unexpected opportunities in life, filling us with gratitude and awakening our inner strengths.

    Sự khôn ngoan của Chúa đã ban phước cho chúng ta những cơ hội bất ngờ nhất trong cuộc sống, lấp đầy chúng ta bằng lòng biết ơn và đánh thức sức mạnh bên trong chúng ta.

  • It takes providence to dwell in a place of abundance that benefits others factually, empirically, and in essence; it takes providence to have a life guided by a humble mindset, allowing us to impact others gently yet lovingly.

    Cần phải có sự quan phòng để sống ở một nơi sung túc mang lại lợi ích cho người khác về mặt thực tế, kinh nghiệm và bản chất; cần phải có sự quan phòng để có một cuộc sống được hướng dẫn bởi tư duy khiêm nhường, cho phép chúng ta tác động đến người khác một cách nhẹ nhàng nhưng đầy yêu thương.

  • During the toughest and most painful moments in life, we tend to forget about the providence of divine blessings that are nonetheless present and available to us to help us through.

    Trong những khoảnh khắc khó khăn và đau đớn nhất của cuộc sống, chúng ta có xu hướng quên đi sự quan phòng của những phước lành thiêng liêng vẫn hiện hữu và sẵn sàng giúp đỡ chúng ta vượt qua.

  • Students of providence learn to see life as a series of events that happen in a meaningful pattern, one that can guide us towards a fulfilling and purposeful future.

    Học viên của Providence học cách nhìn cuộc sống như một chuỗi các sự kiện diễn ra theo một khuôn mẫu có ý nghĩa, một khuôn mẫu có thể hướng dẫn chúng ta đến một tương lai viên mãn và có mục đích.

  • Although human error is common, it is the providence that guides our decisions and allows us to learn from our mistakes and repent that leads us to growth and progress.

    Mặc dù con người thường mắc sai lầm, nhưng chính sự quan phòng sẽ hướng dẫn các quyết định của chúng ta và cho phép chúng ta học hỏi từ những sai lầm và ăn năn, giúp chúng ta phát triển và tiến bộ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

tempt providence/fate
to do something too confidently in a way that might mean that your good luck will come to an end
  • It would be tempting providence to say that we will definitely win the game.