Định nghĩa của từ protest vote

protest votenoun

biểu quyết phản đối

/ˈprəʊtest vəʊt//ˈprəʊtest vəʊt/

Thuật ngữ "protest vote" xuất hiện vào thế kỷ 20 như một phản ứng trước sự bất mãn ngày càng tăng của công chúng đối với các đảng phái chính trị đã thành lập. Thuật ngữ này ám chỉ một lá phiếu do một cá nhân bỏ ra như một hình thức phản đối các đảng phái chính trị lớn hoặc các hệ thống chính trị được coi là tham nhũng, không phản ứng hoặc thiếu hiệu quả. Trên thực tế, một lá phiếu phản đối đóng vai trò là một cách để cử tri bày tỏ sự bất mãn hoặc thất vọng của họ đối với tình trạng hiện tại, ngay cả khi nó không dẫn đến kết quả mong muốn hoặc thay đổi quyền lực. Việc sử dụng các lá phiếu phản đối ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều xã hội dân chủ, đặc biệt là trong các hệ thống chính trị nơi mà sự cạnh tranh đa đảng diễn ra phổ biến và các đảng nhỏ hơn hoặc các ứng cử viên độc lập có nhiều cơ hội hơn để giành được sự đại diện.

namespace

a vote for a person or party not because you support them but because you want to prevent another person or party from succeeding

bỏ phiếu cho một người hoặc một đảng phái không phải vì bạn ủng hộ họ mà vì bạn muốn ngăn cản một người hoặc một đảng phái khác thành công

Ví dụ:
  • People were really casting a protest vote against the leadership of the Democratic Party rather than endorsing the far left.

    Mọi người thực sự bỏ phiếu phản đối sự lãnh đạo của Đảng Dân chủ thay vì ủng hộ phe cực tả.

the total number of protest votes in an election

tổng số phiếu phản đối trong một cuộc bầu cử

Ví dụ:
  • The Communist Party appeared to benefit from the protest vote.

    Đảng Cộng sản dường như được hưởng lợi từ cuộc bỏ phiếu phản đối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches