Định nghĩa của từ surge protector

surge protectornoun

thiết bị chống sét lan truyền

/ˈsɜːdʒ prətektə(r)//ˈsɜːrdʒ prətektər/

Thuật ngữ "surge protector" dùng để chỉ một thiết bị được thiết kế để bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các xung điện áp hoặc xung điện áp có thể xảy ra do nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như sét đánh, mất điện hoặc trục trặc trong lưới điện. Tên "surge protector" phản ánh chức năng của thiết bị này, về cơ bản giúp hấp thụ hoặc chuyển hướng bất kỳ sự gia tăng đột ngột nào về điện áp trước khi chúng có thể gây hư hỏng cho thiết bị được kết nối. Nói một cách đơn giản hơn, bộ chống sét lan truyền hoạt động như một rào cản giữa ổ cắm điện và thiết bị, bảo vệ thiết bị khỏi các xung điện áp và xung điện áp có thể gây hại hoặc phá hủy thiết bị. Việc sử dụng thuật ngữ "surge protector" đã được sử dụng rộng rãi trong cách nói thông thường và là một cách phổ biến để mô tả các phụ kiện điện có khả năng điều chỉnh điện áp và bảo vệ.

namespace
Ví dụ:
  • I always make sure to plug in my electronics into a surge protector before turning them on, as a sudden power surge can damage sensitive components.

    Tôi luôn đảm bảo cắm các thiết bị điện tử vào bộ chống sét lan truyền trước khi bật chúng, vì điện áp tăng đột ngột có thể làm hỏng các linh kiện nhạy cảm.

  • During a thunderstorm, I grab my laptop and other delicate devices and connect them to a surge protector that I keep near the door, just in case of any electrical surges caused by lightning strikes.

    Khi có giông bão, tôi lấy máy tính xách tay và các thiết bị mỏng manh khác và kết nối chúng với bộ chống sét lan truyền mà tôi để gần cửa ra vào, đề phòng trường hợp có bất kỳ sự cố điện nào xảy ra do sét đánh.

  • My home office is filled with gadgets and appliances, and I protect them from power surges by using a large surge protector strip with multiple outlets.

    Văn phòng tại nhà của tôi chứa đầy các thiết bị và đồ dùng, và tôi bảo vệ chúng khỏi tình trạng điện áp tăng đột biến bằng cách sử dụng một dải chống sét lan truyền lớn có nhiều ổ cắm.

  • Before a regionwide blackout, I can't help but think about whether my surge protectors will provide enough protection for my electronics during the inevitable power surges that will occur afterwards.

    Trước khi xảy ra tình trạng mất điện toàn vùng, tôi không khỏi băn khoăn liệu bộ chống sét lan truyền có đủ khả năng bảo vệ các thiết bị điện tử của tôi trong những đợt tăng điện áp không thể tránh khỏi sẽ xảy ra sau đó hay không.

  • In a city where rolling blackouts are a common occurrence, surge protectors have become an essential part of my home's infrastructure, shielding my electronics from damaging voltage spikes.

    Ở một thành phố thường xuyên xảy ra tình trạng mất điện luân phiên, bộ chống sét lan truyền đã trở thành một phần thiết yếu trong cơ sở hạ tầng gia đình tôi, bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi các đợt tăng điện áp đột ngột gây hư hỏng.

  • After experiencing a devastating power surge that fried my expensive sound system, I vowed to always use a surge protector, and I've never had an issue since.

    Sau khi trải qua sự cố tăng điện áp khủng khiếp làm hỏng hệ thống âm thanh đắt tiền của tôi, tôi đã thề sẽ luôn sử dụng thiết bị chống sét lan truyền và kể từ đó tôi chưa bao giờ gặp vấn đề gì nữa.

  • When travelling, I carry a compact and portable surge protector strip that I can connect to any electrical outlet, giving my devices an extra layer of protection against unpredictable power spikes.

    Khi đi du lịch, tôi mang theo một dải chống sét lan truyền nhỏ gọn và di động mà tôi có thể kết nối với bất kỳ ổ cắm điện nào, giúp bảo vệ thiết bị của tôi khỏi các đợt tăng điện áp bất ngờ.

  • To prevent interference with my sensitive laboratory equipment, I've installed a specialized surge protector that filters out unwanted electrical noise.

    Để tránh gây nhiễu cho các thiết bị phòng thí nghiệm nhạy cảm của tôi, tôi đã lắp đặt một bộ chống sét lan truyền chuyên dụng có tác dụng lọc nhiễu điện không mong muốn.

  • The surge protector I use for my home entertainment system is designed to be more responsive to power surges, helping to ensure that my devices stay safe and in good working order.

    Bộ chống sét lan truyền mà tôi sử dụng cho hệ thống giải trí tại nhà được thiết kế để phản ứng tốt hơn với các đợt tăng điện áp, giúp đảm bảo các thiết bị của tôi luôn an toàn và hoạt động tốt.

  • I've heard horror stories from friends who have had their valuable electronics fried by power surges, which is why I always use a surge protector and encourage others to do the same.

    Tôi đã nghe bạn bè kể những câu chuyện kinh hoàng về việc thiết bị điện tử giá trị của họ bị hỏng do quá áp, đó là lý do tại sao tôi luôn sử dụng thiết bị chống sét lan truyền và khuyến khích những người khác làm như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches