- She obtained a protection order against her abusive ex-husband to prevent him from harassing or threatening her in any way.
Cô đã xin lệnh bảo vệ chống lại người chồng cũ vũ phu của mình để ngăn chặn anh ta quấy rối hoặc đe dọa cô theo bất kỳ cách nào.
- The court granted a protection order against the defendant due to his violent and threatening behavior towards his neighbor.
Tòa án đã cấp lệnh bảo vệ đối với bị cáo do hành vi bạo lực và đe dọa của bị cáo đối với hàng xóm.
- The victim requested a protection order to shield herself from the aggressor, who repeatedly made unwanted advances towards her.
Nạn nhân đã yêu cầu lệnh bảo vệ để bảo vệ bản thân khỏi kẻ xâm lược, kẻ đã nhiều lần có hành vi tiếp cận cô mà cô không mong muốn.
- The shelter provided emergency protection orders to battered women in order to ensure their safety and well-being.
Nơi trú ẩn này cung cấp lệnh bảo vệ khẩn cấp cho những phụ nữ bị bạo hành nhằm đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của họ.
- The protection order severely limits the offender's contact with his former partner and prohibits him from coming within a certain distance of her.
Lệnh bảo vệ hạn chế nghiêm ngặt việc người phạm tội tiếp xúc với bạn đời cũ và cấm anh ta đến gần người đó trong một khoảng cách nhất định.
- The teenager's parents sought a protection order against her provoking classmate in order to prevent further bullying and intimidation.
Cha mẹ của cô thiếu nữ đã tìm kiếm lệnh bảo vệ chống lại người bạn cùng lớp khiêu khích cô để ngăn chặn tình trạng bắt nạt và đe dọa tiếp tục xảy ra.
- The police officer arrested the suspect for violating the protection order that had been put in place to stop him from contacting his estranged wife.
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm vì vi phạm lệnh bảo vệ được đưa ra nhằm ngăn chặn anh ta liên lạc với người vợ cũ.
- The protection order was extended for an additional year, as the court deemed the victim still needed protection from the abusive party.
Lệnh bảo vệ được gia hạn thêm một năm nữa vì tòa án cho rằng nạn nhân vẫn cần được bảo vệ khỏi kẻ ngược đãi.
- The defense argued that the protection order was not necessary, as they believed that the accused wouldn't pose a threat to the complainant.
Bên bào chữa cho rằng lệnh bảo vệ là không cần thiết vì họ tin rằng bị cáo không gây ra mối đe dọa cho người khiếu nại.
- The protection order helped the protected person rebuild their life and feel safe again, as they no longer had to worry about being subjected to further harm or abuse.
Lệnh bảo vệ đã giúp người được bảo vệ xây dựng lại cuộc sống và cảm thấy an toàn trở lại, vì họ không còn phải lo lắng về việc bị tổn hại hoặc ngược đãi thêm nữa.