Định nghĩa của từ protection order

protection ordernoun

lệnh bảo vệ

/prəˈtekʃn ɔːdə(r)//prəˈtekʃn ɔːrdər/

Thuật ngữ "protection order" dùng để chỉ một văn bản pháp lý được thiết kế để cung cấp các biện pháp bảo vệ và ngăn chặn thêm tổn hại cho một người có nguy cơ bị tổn hại, lạm dụng hoặc bạo lực. Cụm từ "protection order" thường được sử dụng trong các hệ thống pháp luật trên toàn thế giới và bắt nguồn từ nhiều ngôn ngữ và truyền thống pháp lý khác nhau. Trong truyền thống luật chung của Anh, được dùng làm mô hình cho nhiều hệ thống pháp luật, khái niệm về lệnh bảo vệ bắt nguồn từ nguyên tắc thời trung cổ "mense profpera", nghĩa là "bất động sản hoặc tài sản của một người đàn ông". Nguyên tắc này quy định rằng chủ đất có nghĩa vụ bảo vệ tài sản của mình và ngăn chặn những kẻ xâm phạm, một ý tưởng sau này được mở rộng để bảo vệ cá nhân khỏi bạo lực và tổn hại. Lệnh bảo vệ hiện đại đã phát triển từ các cải cách lập pháp nhằm ứng phó với tình trạng bạo lực trên cơ sở giới, bạo lực gia đình và theo dõi ngày càng gia tăng. Khái niệm về lệnh bảo vệ như một công cụ pháp lý được lấy cảm hứng từ các văn bản nhân quyền như Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và Tuyên ngôn quốc tế về nhân quyền, trong đó đã củng cố mệnh lệnh bảo vệ những nhóm dân số dễ bị tổn thương và ngăn chặn các hành vi bạo lực. Ngày nay, tại nhiều khu vực pháp lý, lệnh bảo vệ đóng vai trò là biện pháp tạm thời để ngăn chặn một cá nhân tiếp tục bị ngược đãi trước khi có phiên tòa xét xử hoặc giải quyết đầy đủ. Lệnh bảo vệ có thể chỉ định nhiều điều kiện khác nhau, chẳng hạn như cấm kẻ ngược đãi tiếp xúc hoặc đến gần người được bảo vệ, để bảo vệ sự an toàn của người đó và cũng có thể bao gồm các điều khoản về quyền nuôi con và bảo vệ tài sản, phản ánh các giá trị cốt lõi của nhân phẩm, sự an toàn và bình đẳng ngay từ gốc rễ. Theo thời gian, khái niệm pháp lý về lệnh bảo vệ đã mở rộng để công nhận nhiều vấn đề hơn, chẳng hạn như bảo vệ trẻ em, ngược đãi người cao tuổi và quấy rối tại nơi làm việc, để bảo vệ cá nhân khỏi bị tổn hại và thúc đẩy văn hóa tôn trọng và an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • She obtained a protection order against her abusive ex-husband to prevent him from harassing or threatening her in any way.

    Cô đã xin lệnh bảo vệ chống lại người chồng cũ vũ phu của mình để ngăn chặn anh ta quấy rối hoặc đe dọa cô theo bất kỳ cách nào.

  • The court granted a protection order against the defendant due to his violent and threatening behavior towards his neighbor.

    Tòa án đã cấp lệnh bảo vệ đối với bị cáo do hành vi bạo lực và đe dọa của bị cáo đối với hàng xóm.

  • The victim requested a protection order to shield herself from the aggressor, who repeatedly made unwanted advances towards her.

    Nạn nhân đã yêu cầu lệnh bảo vệ để bảo vệ bản thân khỏi kẻ xâm lược, kẻ đã nhiều lần có hành vi tiếp cận cô mà cô không mong muốn.

  • The shelter provided emergency protection orders to battered women in order to ensure their safety and well-being.

    Nơi trú ẩn này cung cấp lệnh bảo vệ khẩn cấp cho những phụ nữ bị bạo hành nhằm đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của họ.

  • The protection order severely limits the offender's contact with his former partner and prohibits him from coming within a certain distance of her.

    Lệnh bảo vệ hạn chế nghiêm ngặt việc người phạm tội tiếp xúc với bạn đời cũ và cấm anh ta đến gần người đó trong một khoảng cách nhất định.

  • The teenager's parents sought a protection order against her provoking classmate in order to prevent further bullying and intimidation.

    Cha mẹ của cô thiếu nữ đã tìm kiếm lệnh bảo vệ chống lại người bạn cùng lớp khiêu khích cô để ngăn chặn tình trạng bắt nạt và đe dọa tiếp tục xảy ra.

  • The police officer arrested the suspect for violating the protection order that had been put in place to stop him from contacting his estranged wife.

    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm vì vi phạm lệnh bảo vệ được đưa ra nhằm ngăn chặn anh ta liên lạc với người vợ cũ.

  • The protection order was extended for an additional year, as the court deemed the victim still needed protection from the abusive party.

    Lệnh bảo vệ được gia hạn thêm một năm nữa vì tòa án cho rằng nạn nhân vẫn cần được bảo vệ khỏi kẻ ngược đãi.

  • The defense argued that the protection order was not necessary, as they believed that the accused wouldn't pose a threat to the complainant.

    Bên bào chữa cho rằng lệnh bảo vệ là không cần thiết vì họ tin rằng bị cáo không gây ra mối đe dọa cho người khiếu nại.

  • The protection order helped the protected person rebuild their life and feel safe again, as they no longer had to worry about being subjected to further harm or abuse.

    Lệnh bảo vệ đã giúp người được bảo vệ xây dựng lại cuộc sống và cảm thấy an toàn trở lại, vì họ không còn phải lo lắng về việc bị tổn hại hoặc ngược đãi thêm nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches