Định nghĩa của từ promenade concert

promenade concertnoun

buổi hòa nhạc dạo chơi

/ˌprɒmənɑːd ˈkɒnsət//ˌprɑːməneɪd ˈkɑːnsərt/

Thuật ngữ "promenade concert" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh các buổi hòa nhạc được tổ chức tại các phòng hòa nhạc lớn của Nhạc viện Âm nhạc mới xây dựng ở các thành phố lớn của Châu Âu, đáng chú ý nhất là ở Paris. Những buổi hòa nhạc này được tổ chức tại các phòng hòa nhạc do các kiến ​​trúc sư như Charles Garnier thiết kế, có sự góp mặt của các nhạc sĩ được đào tạo bài bản biểu diễn các tác phẩm của các nhà soạn nhạc nổi tiếng. Các buổi hòa nhạc được gọi là "promenade concerts" vì khán giả được phép đi dạo quanh địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc, bao gồm cả khu vực chỗ ngồi, trong suốt buổi biểu diễn. Điều này trở nên khả thi nhờ việc xây dựng các hội trường, được thiết kế với những bức tường cao giúp làm giảm âm thanh và ngăn tiếng vang. Khán giả cũng được khuyến khích di chuyển trong suốt buổi hòa nhạc bằng cách đưa cầu thang giữa mỗi tầng chỗ ngồi, cũng như các tiện nghi như quầy giải khát và phòng hút thuốc. Khái niệm về các buổi hòa nhạc dạo chơi là sự thay đổi so với các buổi biểu diễn nghiêm ngặt, chỉ dành cho người ngồi vốn là chuẩn mực cho đến thời điểm đó. Bằng cách cho phép khán giả di chuyển xung quanh, các buổi hòa nhạc đã trở thành các sự kiện xã hội hơn, tạo cơ hội cho mọi người gặp gỡ và giao lưu. Ngoài ra, bầu không khí thoải mái của các phòng hòa nhạc đã giúp dân chủ hóa âm nhạc cổ điển, giúp công chúng dễ tiếp cận hơn. Ngày nay, thuật ngữ "promenade concert" vẫn được sử dụng để mô tả các buổi biểu diễn nhạc cổ điển được tổ chức tại các phòng hòa nhạc lớn có trần cao, nơi khán giả được khuyến khích di chuyển trong suốt buổi biểu diễn. Những buổi hòa nhạc này tiếp tục mang đến trải nghiệm độc đáo, kết hợp tính thể thao và sự phấn khích của việc đi xem hòa nhạc truyền thống với bầu không khí thoải mái, giao lưu.

namespace
Ví dụ:
  • During their trip to Paris, the couple strolled along the Champs-Élysées and enjoyed a promenade concert by a classical music ensemble.

    Trong chuyến đi tới Paris, cặp đôi đã đi dạo dọc đại lộ Champs-Élysées và thưởng thức buổi hòa nhạc do một nhóm nhạc cổ điển biểu diễn.

  • The annual promenade concert at the Botanical Gardens drew a large and appreciative audience, with visitors stopping to listen to the live music as they walked through the lush greenery.

    Buổi hòa nhạc dạo bộ thường niên tại Vườn Bách thảo thu hút đông đảo khán giả đến xem, du khách dừng lại để lắng nghe nhạc sống khi đi bộ qua những thảm cây xanh tươi tốt.

  • The promenade concert series at the Central Park Bandstand brings together some of the best performers in New York City, providing a free and unique experience for those passing by.

    Chuỗi buổi hòa nhạc dạo chơi tại Central Park Bandstand quy tụ một số nghệ sĩ biểu diễn xuất sắc nhất tại Thành phố New York, mang đến trải nghiệm miễn phí và độc đáo cho những người đi ngang qua.

  • The flutist played a graceful melody as people walked by during the evening promenade concert in downtown San Francisco.

    Nghệ sĩ chơi sáo đã chơi một giai điệu du dương khi mọi người đi ngang qua trong buổi hòa nhạc dạo bộ buổi tối ở trung tâm thành phố San Francisco.

  • The musicians played a hauntingly beautiful piece during the promenade concert near the fountain in the heart of the city.

    Các nhạc công đã chơi một bản nhạc tuyệt đẹp và ám ảnh trong buổi hòa nhạc dạo gần đài phun nước ở trung tâm thành phố.

  • The beachfront promenade in Miami hosted regular promenade concerts, with the sound of the sea blending in perfectly with the soothing music.

    Đường đi dạo ven biển ở Miami thường xuyên tổ chức các buổi hòa nhạc, với âm thanh của biển hòa quyện hoàn hảo với âm nhạc du dương.

  • The promenade concert in the castle courtyard had an ethereal quality, with the historic architecture providing the perfect setting for the enchanting music.

    Buổi hòa nhạc dạo bộ trong sân lâu đài mang một nét thanh thoát, với kiến ​​trúc lịch sử tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho âm nhạc quyến rũ.

  • The promenade concert at the foot of the statue of Liberty was a moving tribute to the indomitable spirit of the city that never sleeps.

    Buổi hòa nhạc dạo dưới chân tượng Nữ thần Tự do là một sự tôn vinh cảm động cho tinh thần bất khuất của thành phố không bao giờ ngủ.

  • The natural amphitheatre formed by the cliffside provided the perfect acoustics for the evening promenade concert, with the calm waves of the sea as the background music.

    Sân khấu ngoài trời tự nhiên được hình thành bởi vách đá mang đến âm thanh hoàn hảo cho buổi hòa nhạc dạo chơi buổi tối, với tiếng sóng biển êm đềm làm nhạc nền.

  • The traditional promenade concert at the Palace Square in St. Petersburg, complete with a ballet dancer, a cellist, and a pianist, was a feast for the senses.

    Buổi hòa nhạc dạo bộ truyền thống tại Quảng trường Cung điện ở St. Petersburg, với sự tham gia của một vũ công ba lê, một nghệ sĩ cello và một nghệ sĩ piano, là một bữa tiệc cho các giác quan.

Từ, cụm từ liên quan

All matches