Định nghĩa của từ data projector

data projectornoun

máy chiếu dữ liệu

/ˈdeɪtə prədʒektə(r)//ˈdeɪtə prədʒektər/

Thuật ngữ "data projector" bắt nguồn từ sự hội tụ của hai tiến bộ công nghệ riêng biệt - dữ liệu và máy chiếu. Dữ liệu đề cập đến thông tin định lượng có thể được lưu trữ, truyền tải và thao tác. Máy chiếu dữ liệu là thiết bị chuyển đổi dữ liệu kỹ thuật số thành hình ảnh trực quan có thể chiếu lên màn hình hoặc bề mặt. Khái niệm hiển thị dữ liệu bằng máy chiếu có từ những năm 1960, khi máy chiếu trên cao thường được sử dụng trong lớp học để chiếu hình ảnh tĩnh và ghi chú viết tay lên màn hình. Tuy nhiên, những máy chiếu này có một số hạn chế, chẳng hạn như độ phân giải thấp, bảng màu hạn chế và cần có độ trong suốt. Khi công nghệ máy tính phát triển, máy chiếu kỹ thuật số trở nên phổ biến vào những năm 1980. Những máy chiếu này có thể hiển thị hình ảnh động, chẳng hạn như slide, biểu đồ và video, trực tiếp từ nguồn máy tính. Nhu cầu về độ trong suốt vật lý đã bị loại bỏ và sự ra đời của công nghệ LCD và DLP đã nâng cao hơn nữa chất lượng hình ảnh và độ sáng. Ngày nay, máy chiếu dữ liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thuyết trình, bài giảng, hội nghị và giải trí tại nhà. Chúng đã trở thành công cụ không thể thiếu trong truyền thông và phổ biến thông tin hiện đại. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, máy chiếu dữ liệu ngày càng được tích hợp nhiều tính năng tiên tiến, chẳng hạn như kết nối không dây, màn hình cảm ứng tương tác và khả năng thực tế ảo, mở rộng phạm vi ứng dụng của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • In the conference room, the presenter connects her laptop to the data projector to display her financial projections for the upcoming quarter.

    Trong phòng hội nghị, người thuyết trình kết nối máy tính xách tay của mình với máy chiếu dữ liệu để hiển thị dự báo tài chính cho quý sắp tới.

  • The science teacher rolls the data projector cart into the classroom and sets it up to show vibrant, interactive images of the human anatomy.

    Giáo viên khoa học đẩy xe máy chiếu dữ liệu vào lớp học và thiết lập để trình chiếu những hình ảnh sống động, tương tác về giải phẫu cơ thể con người.

  • The marketing team gathers around the data projector in their conference space to review the latest consumer behavior data for the brand's digital campaign.

    Nhóm tiếp thị tập trung quanh máy chiếu dữ liệu trong không gian hội nghị để xem xét dữ liệu hành vi người tiêu dùng mới nhất cho chiến dịch kỹ thuật số của thương hiệu.

  • The software developer hooks his computer up to the data projector during a company meeting to demonstrate the newest version of the program.

    Nhà phát triển phần mềm kết nối máy tính của mình với máy chiếu dữ liệu trong cuộc họp công ty để trình diễn phiên bản mới nhất của chương trình.

  • The architect uses the data projector to show his clients detailed 3D models of the proposed building design, bringing the plans to life.

    Kiến trúc sư sử dụng máy chiếu dữ liệu để cho khách hàng xem mô hình 3D chi tiết về thiết kế tòa nhà được đề xuất, biến bản thiết kế thành hiện thực.

  • The business analyst displays charts and graphs on the data projector during the monthly sales report to help everyone understand the trends and patterns.

    Nhà phân tích kinh doanh hiển thị biểu đồ và đồ thị trên máy chiếu dữ liệu trong báo cáo bán hàng hàng tháng để giúp mọi người hiểu được xu hướng và mô hình.

  • The sales trainer uses the data projector to present graphs and charts, teaching the team how to analyze and interpret numerical data quickly and accurately.

    Người hướng dẫn bán hàng sử dụng máy chiếu dữ liệu để trình bày biểu đồ và đồ thị, hướng dẫn nhóm cách phân tích và diễn giải dữ liệu số một cách nhanh chóng và chính xác.

  • The trainer for the technical support team uses the data projector to illustrate complex technical concepts, making it easier for the students to understand and remember.

    Người hướng dẫn nhóm hỗ trợ kỹ thuật sử dụng máy chiếu dữ liệu để minh họa các khái niệm kỹ thuật phức tạp, giúp học viên dễ hiểu và ghi nhớ hơn.

  • The classroom teacher uses the data projector to present a fun and interactive video on geography, teaching the students about different cultures and countries.

    Giáo viên trong lớp sử dụng máy chiếu dữ liệu để trình chiếu video tương tác và thú vị về địa lý, dạy học sinh về các nền văn hóa và quốc gia khác nhau.

  • During a company-wide training session, the trainer connects her laptop to the data projector to present step-by-step instructions on how to use a new software platform, ensuring everyone is on the same page.

    Trong buổi đào tạo toàn công ty, người hướng dẫn sẽ kết nối máy tính xách tay của mình với máy chiếu dữ liệu để trình bày hướng dẫn từng bước về cách sử dụng nền tảng phần mềm mới, đảm bảo mọi người đều hiểu rõ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches