Định nghĩa của từ profit margin

profit marginnoun

biên lợi nhuận

/ˈprɒfɪt mɑːdʒɪn//ˈprɑːfɪt mɑːrdʒɪn/

Thuật ngữ "profit margin" dùng để chỉ phần doanh thu còn lại của công ty sau khi trừ đi tất cả các chi phí cần thiết để sản xuất hoặc bán một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nói một cách đơn giản hơn, đó là sự chênh lệch giữa giá bán của một sản phẩm hoặc dịch vụ và chi phí cần thiết để sản xuất hoặc bán nó, được thể hiện dưới dạng phần trăm doanh thu. Thuật ngữ "profit margin" trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 khi các doanh nghiệp bắt đầu tập trung nhiều hơn vào các số liệu tài chính để đo lường và tối ưu hóa hiệu suất của họ. Nó cung cấp thông tin chi tiết về sức khỏe và hiệu quả chung của hoạt động của công ty, giúp các nhà đầu tư, bên liên quan và nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt.

namespace
Ví dụ:
  • The company's profit margin for the last quarter showed a considerable increase, signaling strong financial health.

    Biên lợi nhuận của công ty trong quý gần đây nhất đã tăng đáng kể, báo hiệu tình hình tài chính lành mạnh.

  • Due to the successful implementation of cost-cutting measures, our profit margin this year has exceeded industry standards.

    Nhờ thực hiện thành công các biện pháp cắt giảm chi phí, biên lợi nhuận của chúng tôi năm nay đã vượt mức tiêu chuẩn của ngành.

  • The company's profit margin has been consistently decreasing over the past few years, indicating the need for strategic planning to address underlying issues.

    Biên lợi nhuận của công ty liên tục giảm trong vài năm qua, cho thấy nhu cầu lập kế hoạch chiến lược để giải quyết các vấn đề cơ bản.

  • The new product line has resulted in a higher profit margin, proving its successful integration into our business model.

    Dòng sản phẩm mới đã mang lại biên lợi nhuận cao hơn, chứng minh sự tích hợp thành công vào mô hình kinh doanh của chúng tôi.

  • Despite a challenging market environment, our profit margin has remained relatively stable, highlighting our resilience as a company.

    Bất chấp bối cảnh thị trường đầy thách thức, biên lợi nhuận của chúng tôi vẫn tương đối ổn định, cho thấy khả năng phục hồi của công ty.

  • The decision to increase prices has resulted in a higher profit margin, although industry experts warn of the potential for reduced demand as a result.

    Quyết định tăng giá đã mang lại biên lợi nhuận cao hơn, mặc dù các chuyên gia trong ngành cảnh báo về khả năng nhu cầu sẽ giảm do quyết định này.

  • The company's profit margin has been largely influenced by changes in raw materials prices, and we are actively exploring ways to mitigate these impacts.

    Biên lợi nhuận của công ty phần lớn bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về giá nguyên liệu thô và chúng tôi đang tích cực tìm cách giảm thiểu những tác động này.

  • Our profit margin for the past year represents a significant improvement over the previous period, and we are optimistic about our future prospects.

    Biên lợi nhuận của chúng tôi trong năm qua cho thấy sự cải thiện đáng kể so với cùng kỳ trước và chúng tôi lạc quan về triển vọng tương lai.

  • The acquisition of a competitor has led to a substantial increase in profit margin, providing us with a stronger market position.

    Việc mua lại đối thủ cạnh tranh đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể biên lợi nhuận, giúp chúng tôi có vị thế vững chắc hơn trên thị trường.

  • The profit margin in the first quarter of this year was lower than expected, and we are currently conducting a detailed analysis to identify the underlying causes.

    Biên lợi nhuận trong quý đầu tiên của năm nay thấp hơn dự kiến ​​và hiện chúng tôi đang tiến hành phân tích chi tiết để xác định nguyên nhân cơ bản.

Từ, cụm từ liên quan