Định nghĩa của từ production number

production numbernoun

số sản xuất

/prəˈdʌkʃn nʌmbə(r)//prəˈdʌkʃn nʌmbər/

Thuật ngữ "production number" trong bối cảnh giải trí đề cập đến một buổi biểu diễn âm nhạc hoặc khiêu vũ được biên đạo và dàn dựng cao độ, được tạo ra dành riêng cho một tác phẩm sân khấu, phim hoặc chương trình truyền hình. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Thời kỳ hoàng kim của nhạc kịch Hollywood vào những năm 1930 và 1940, khi những chuỗi âm nhạc phức tạp này được giới thiệu nổi bật trong các bộ phim như một cách để thể hiện tài năng của các diễn viên chính, vũ công và ca sĩ. Thuật ngữ "production number" được đặt ra để phân biệt các tác phẩm âm nhạc lớn và phức tạp này với các cảnh ca hát hoặc khiêu vũ đơn giản hơn, dễ hiểu hơn. Những tiết mục sản xuất này thường đòi hỏi phải lên kế hoạch, tập dượt và biên đạo rộng rãi, và được thiết kế để gây ấn tượng về mặt hình ảnh và đáng nhớ đối với khán giả. Ngày nay, các tiết mục sản xuất tiếp tục là một tính năng phổ biến trong nhiều thể loại giải trí, từ nhạc kịch Broadway đến các buổi hòa nhạc trực tiếp và video ca nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The manufacturing plant assigned production number 5123 to the new line of laptop computers they produced.

    Nhà máy sản xuất đã cấp số sản xuất 5123 cho dòng máy tính xách tay mới mà họ sản xuất.

  • To track the inventory of our best-selling item, we rely heavily on the production numbers assigned to each unit, such as the one labeled PN2054.

    Để theo dõi hàng tồn kho của mặt hàng bán chạy nhất, chúng tôi chủ yếu dựa vào số sản xuất được gán cho từng đơn vị, chẳng hạn như đơn vị được dán nhãn PN2054.

  • Our quality control team uses the production number, PN4281, to ensure that every widget manufactured meets our high standards of excellence.

    Nhóm kiểm soát chất lượng của chúng tôi sử dụng số sản xuất PN4281 để đảm bảo rằng mọi sản phẩm được sản xuất đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng của chúng tôi.

  • The production number, PN1597, serves as a unique identifier for each smartphone that rolls off the assembly line.

    Số sản xuất, PN1597, đóng vai trò là mã định danh duy nhất cho mỗi điện thoại thông minh khi rời khỏi dây chuyền lắp ráp.

  • In order to return a faulty item, you'll need to provide us with the production number, PN8739, which can be found on the product's label.

    Để trả lại sản phẩm bị lỗi, bạn sẽ cần cung cấp cho chúng tôi số sản xuất PN8739, có thể tìm thấy trên nhãn sản phẩm.

  • For our customers' convenience, we've implemented a system that allows them to easily locate products using the assigned production numbers, such as PN9402.

    Để thuận tiện cho khách hàng, chúng tôi đã triển khai một hệ thống cho phép họ dễ dàng tìm thấy sản phẩm bằng cách sử dụng số sản xuất được chỉ định, chẳng hạn như PN9402.

  • Before shipping any products, our team double-checks the production number, PN6982, to ensure that everything is in order.

    Trước khi vận chuyển bất kỳ sản phẩm nào, nhóm của chúng tôi sẽ kiểm tra lại số sản xuất PN6982 để đảm bảo mọi thứ đều theo đúng trình tự.

  • The production number, PN2743, allows us to quickly and accurately track the progress of each item from production to delivery.

    Số sản xuất PN2743 cho phép chúng tôi theo dõi nhanh chóng và chính xác tiến độ của từng mặt hàng từ khi sản xuất đến khi giao hàng.

  • Our customer support team uses the production number, PN7321, to better understand any issues that arise with specific products and to provide targeted solutions.

    Nhóm hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sử dụng số sản xuất PN7321 để hiểu rõ hơn về mọi vấn đề phát sinh với các sản phẩm cụ thể và cung cấp các giải pháp phù hợp.

  • The production number, PN216, serves as a crucial piece of information in our ongoing efforts to streamline our manufacturing processes and improve our efficiency.

    Số sản xuất PN216 đóng vai trò là thông tin quan trọng trong nỗ lực liên tục của chúng tôi nhằm hợp lý hóa quy trình sản xuất và cải thiện hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan