Định nghĩa của từ proctor

proctornoun

giám thị, người gác thi

/ˈprɒktə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "proctor" bắt nguồn từ tiếng Latin "procurare", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "cung cấp". Vào thế kỷ 14, proctor là người đóng vai trò là đại lý hoặc đại diện cho người khác, thường là về mặt pháp lý hoặc tài chính. Nghĩa của từ này vẫn có thể thấy trong thuật ngữ "proctor attorney," dùng để chỉ luật sư đại diện cho người khác tại tòa án. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "proctor" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là ở các trường đại học. Proctor là sinh viên hoặc người đã tốt nghiệp được bổ nhiệm để giám sát và điều chỉnh hành vi của những sinh viên khác. Vai trò này đã phát triển theo thời gian, với proctor hiện đại thường được các tổ chức thuê để đảm bảo an toàn và an ninh cho sinh viên, nhân viên và tài sản. Trong suốt lịch sử của mình, từ "proctor" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về trách nhiệm và sự giám sát, phản ánh ý tưởng chăm sóc và mang lại hạnh phúc cho người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiám thị (ở trường đại học Căm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi

meaninguỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)

type động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi

namespace
Ví dụ:
  • The proctor carefully monitored the students during the math exam to ensure academic integrity.

    Giám thị đã giám sát chặt chẽ các học sinh trong suốt kỳ thi toán để đảm bảo tính toàn vẹn về mặt học thuật.

  • The college hired a proctor to oversee the final exam for the history course to prevent cheating.

    Nhà trường đã thuê một giám thị để giám sát kỳ thi cuối kỳ môn lịch sử nhằm ngăn chặn gian lận.

  • As the proctor walked around the testing room, she reminded the students not to talk or share answers.

    Khi giám thị đi quanh phòng thi, cô nhắc nhở các sinh viên không được nói chuyện hoặc chia sẻ câu trả lời.

  • The proctor checked each student's identification before allowing them to enter the exam hall.

    Giám thị kiểm tra giấy tờ tùy thân của từng học sinh trước khi cho phép vào phòng thi.

  • In order to become a proctor for college exams, one must complete a training program to learn the proper procedures.

    Để trở thành giám thị kỳ thi đại học, người ta phải hoàn thành chương trình đào tạo để học các thủ tục phù hợp.

  • After the exam, the proctor collected the answer sheets and secured them in a locked box.

    Sau khi làm bài thi, giám thị sẽ thu lại phiếu trả lời và cất vào hộp có khóa.

  • Because of a misunderstanding, a student appealed to have her final grade re-evaluated by a proctor.

    Do hiểu lầm, một sinh viên đã khiếu nại để yêu cầu giám thị đánh giá lại điểm cuối kỳ của mình.

  • The proctor instructed the students to close their books and put their pens down as the exam concluded.

    Giám thị yêu cầu sinh viên gấp sách và đặt bút xuống khi kỳ thi kết thúc.

  • Some proctors are also teachers, while others are hired on a contractual basis for the sole purpose of proctoring exams.

    Một số giám thị cũng là giáo viên, trong khi những người khác được thuê theo hợp đồng với mục đích duy nhất là giám sát kỳ thi.

  • The proctor makes sure that students with disabilities or special needs are accommodated appropriately during the exam.

    Giám thị đảm bảo rằng những thí sinh khuyết tật hoặc có nhu cầu đặc biệt sẽ được hỗ trợ phù hợp trong suốt kỳ thi.

Từ, cụm từ liên quan