danh từ
cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)
(vật lý) máy dò, cái dò, cực dò
sound probe: máy dò âm
electric probe: cực dò điện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra
ngoại động từ
dò (vết thương...) bằng que thăm
thăm dò, điều tra
sound probe: máy dò âm
electric probe: cực dò điện