Định nghĩa của từ private detective

private detectivenoun

thám tử tư

/ˌpraɪvət dɪˈtektɪv//ˌpraɪvət dɪˈtektɪv/

Thuật ngữ "private detective" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Trước thời điểm này, không có cơ quan hoặc cá nhân chính thức nào chuyên giải quyết tội phạm với mức phí nhất định. Thay vào đó, cá nhân có thể thuê một điều tra viên theo từng trường hợp cụ thể để khám phá thông tin hoặc thu thập bằng chứng. Tiền thân của thám tử tư hiện đại có thể được tìm thấy trong hình ảnh "gián điệp tư nhân", một thuật ngữ do tác giả Wilkie Collins đặt ra trong tiểu thuyết "The Moonstone" (1868) của ông. Những cá nhân này, thường là cảnh sát đã nghỉ hưu hoặc cựu cảnh sát, làm việc độc lập, sử dụng các kỹ năng giám sát, thẩm vấn và suy luận của mình để thu thập thông tin cho khách hàng. Thuật ngữ "private detective" xuất hiện vào cuối những năm 1800 như một nhãn hiệu cụ thể hơn cho những người chuyên nghiệp này. Tên gọi này phản ánh thực tế rằng công việc của họ, trước đây được coi là lĩnh vực độc quyền của cơ quan thực thi pháp luật, giờ đây ngày càng được các cá nhân tư nhân thực hiện với mức phí nhất định. Đến đầu những năm 1900, các công ty thám tử tư bắt đầu xuất hiện, chuẩn hóa công việc và chuyên nghiệp hóa lĩnh vực này. Sự phổ biến của thể loại trinh thám trong văn học và điện ảnh trong thời gian này đã củng cố thêm sự say mê của công chúng đối với nghề này và góp phần đưa "private detective" trở thành một biểu tượng văn hóa trường tồn.

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned private detective pored over the clues left behind at the crime scene, hoping to uncover the identity of the perpetrator.

    Thám tử tư dày dạn kinh nghiệm đã nghiên cứu kỹ các manh mối để lại tại hiện trường vụ án, với hy vọng tìm ra danh tính của thủ phạm.

  • Hiring a private detective was Nicole's last resort in uncovering the truth behind her husband's sudden disappearance.

    Thuê thám tử tư là giải pháp cuối cùng của Nicole để khám phá sự thật đằng sau sự mất tích đột ngột của chồng cô.

  • The determined private detective pushed through the oppressive heat and humidity in pursuit of the culprit, refusing to let the sweltering weather deter him from his mission.

    Thám tử tư quyết tâm vượt qua cái nóng và độ ẩm ngột ngạt để truy đuổi thủ phạm, không để thời tiết oi bức ngăn cản anh thực hiện nhiệm vụ.

  • After receiving numerous phone calls from unknown numbers, Sarah decided to hire a private detective to identify the sender of the mysterious messages.

    Sau khi nhận được nhiều cuộc gọi từ số điện thoại lạ, Sarah quyết định thuê một thám tử tư để tìm ra người gửi những tin nhắn bí ẩn.

  • The private detective's keen intuition led him to uncover a web of lies and deceit surrounding the high-profile businessman's illicit activities.

    Trực giác nhạy bén của thám tử tư đã giúp anh khám phá ra một mạng lưới dối trá và lừa đảo bao quanh các hoạt động phi pháp của một doanh nhân nổi tiếng.

  • Despite being constantly followed by the private detective, the mastermind behind the string of robberies managed to evade capture for months.

    Mặc dù liên tục bị thám tử tư theo dõi, kẻ chủ mưu đứng sau chuỗi vụ cướp này vẫn trốn thoát trong nhiều tháng.

  • The private detective's work was cut out for him when he was hired to retrieve a priceless artwork that had been stolen from a wealthy collector.

    Công việc của thám tử tư đã trở nên khó khăn khi anh được thuê để lấy lại một tác phẩm nghệ thuật vô giá bị đánh cắp từ một nhà sưu tập giàu có.

  • The private detective's bold tactics and deep-rooted connections paid off when he finally uncovered the identity of the fugitive who had been on the run for years.

    Chiến thuật táo bạo và mối quan hệ sâu rộng của thám tử tư đã được đền đáp khi cuối cùng anh ta đã phát hiện ra danh tính của kẻ chạy trốn nhiều năm.

  • In a daring mission to save the politician's daughter from the clutches of a notorious gang, the private detective put his own life on the line.

    Trong nhiệm vụ táo bạo giải cứu con gái của một chính trị gia khỏi nanh vuốt của một băng đảng khét tiếng, thám tử tư đã phải đánh đổi cả mạng sống của mình.

  • The private detective's suspicions were aroused when he noticed a pattern in the series of burglaries that had been taking place in the same neighborhood over the past few weeks.

    Thám tử tư bắt đầu nghi ngờ khi anh nhận thấy một mô típ trong loạt vụ trộm xảy ra ở cùng một khu phố trong vài tuần qua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches