Định nghĩa của từ prise from

prise fromphrasal verb

giải thưởng từ

////

Từ "prise from" là một cụm động từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ rằng ai đó đang lấy đi thứ gì đó của người khác trái với ý muốn của họ hoặc bằng vũ lực. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prise", có nghĩa là "capture" hoặc "chuyển dịch". Từ này đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Ở dạng ban đầu, từ tiếng Anh "prise" có nghĩa tương tự như từ tiếng Pháp tương ứng. Tuy nhiên, theo thời gian, từ tiếng Anh đã có thêm nhiều nghĩa khác, chẳng hạn như "lấy hoặc chiếm đoạt đột ngột" hoặc "có được một cách bất ngờ". Cụm động từ "prise from" kết hợp cả hai nghĩa này, chỉ ra rằng thứ gì đó đang bị lấy đi một cách cưỡng bức hoặc bất ngờ. Cụm từ "prise from" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ hơn để mô tả hành động loại bỏ thứ gì đó đã được gắn hoặc ràng buộc với thứ khác. Việc sử dụng thuật ngữ này thể hiện rõ trong các ứng dụng kỹ thuật, khi nó được sử dụng để mô tả quá trình tách một chất hợp chất thành các thành phần hoặc thành phần cấu thành của nó. Tóm lại, từ "prise from" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp "prise", có nghĩa là "capture" hoặc "chuyển dịch". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động lấy đi thứ gì đó một cách mạnh mẽ hoặc bất ngờ, cũng như việc loại bỏ thứ gì đó đã gắn kết với thứ khác.

namespace
Ví dụ:
  • The thief prised open the safe using a set of lock picks.

    Tên trộm đã dùng một bộ dụng cụ mở khóa để cạy két sắt.

  • The medal was prised from the athlete's neck by the triumphant coach.

    Huấn luyện viên chiến thắng đã tháo huy chương ra khỏi cổ của vận động viên.

  • The archaeologist prised the antique coin from the ground, revealing its intricate details.

    Nhà khảo cổ học đã nhấc đồng tiền cổ lên khỏi mặt đất, để lộ những chi tiết phức tạp của nó.

  • The engineer prised the tight bolt from the machine's housing with a specialized tool.

    Người kỹ sư dùng một dụng cụ chuyên dụng để tháo bu lông chặt ra khỏi vỏ máy.

  • The jeweler prised the diamond ring from its setting with gentle care.

    Người thợ kim hoàn nhẹ nhàng tháo chiếc nhẫn kim cương ra khỏi giá đỡ.

  • The carpenter prised the nails from the old structure with a prying bar.

    Người thợ mộc dùng thanh nạy để nạy những chiếc đinh ra khỏi kết cấu cũ.

  • The biologist prised the parasite from the infected specimen with a pair of tweezers.

    Nhà sinh vật học dùng nhíp để gắp ký sinh trùng ra khỏi mẫu vật bị nhiễm bệnh.

  • The sculptor prised the statue from the mould, revealing its intricate textures.

    Nhà điêu khắc tách bức tượng ra khỏi khuôn, để lộ kết cấu phức tạp của nó.

  • The firefighter prised the injured person from the crashed car with incredible rescue abilities.

    Người lính cứu hỏa đã đưa người bị thương ra khỏi chiếc xe gặp nạn bằng khả năng cứu hộ đáng kinh ngạc.

  • The musician prised the final note from the instrument with a calm and collected hand.

    Người nhạc sĩ đã gảy nốt nhạc cuối cùng từ nhạc cụ bằng một bàn tay bình tĩnh và điềm đạm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches