Định nghĩa của từ prime mover

prime movernoun

động lực chính

/ˌpraɪm ˈmuːvə(r)//ˌpraɪm ˈmuːvər/

Thuật ngữ "prime mover" bắt nguồn từ học thuyết về nhân quả của triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle, được gọi là bốn nguyên nhân. Theo suy nghĩ của Aristotle, mọi sự kiện tự nhiên đều có bốn nguyên nhân: nguyên nhân vật chất (chất tạo nên sự vật), nguyên nhân hình thức (thiết kế hoặc kiểu mẫu của sự vật), nguyên nhân hiệu quả (lực tạo ra sự thay đổi) và nguyên nhân cuối cùng (mục đích hoặc kết quả cuối cùng). Trong triết học cơ học, xuất hiện trong thời kỳ trung cổ và Phục hưng, nguyên nhân hiệu quả của một hệ thống cơ học được gọi là "prime mover." Thuật ngữ này đề cập đến nguồn chuyển động ban đầu trong một hệ thống, khiến các bộ phận khác chuyển động và gây ra phản ứng dây chuyền các sự kiện. Khái niệm này được các học giả thời trung cổ như John Philoponus và Avicenna xây dựng, và sau đó được các triết gia Cơ đốc giáo thời trung cổ như Thomas Aquinas mở rộng, những người đã liên kết khái niệm động lực chính với tín ngưỡng tôn giáo của họ. Trong thời hiện đại, ý nghĩa của thuật ngữ "prime mover" đã được mở rộng để chỉ tác nhân khởi xướng hành động hoặc khởi xướng một loạt sự kiện, bất kể đó là một vật thể vật lý hay một khái niệm trừu tượng. Ví dụ, trong kinh tế học, động lực chính có thể là một công nghệ mới hoặc một sự thay đổi trên thị trường, tạo ra một phản ứng dây chuyền của các tác nhân khác. Tóm lại, thuật ngữ "prime mover" có thể bắt nguồn từ lý thuyết nhân quả của triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle, trong đó nhấn mạnh nguồn gốc ban đầu của chuyển động như một khái niệm quan trọng trong việc hiểu cách thức hoạt động của thế giới tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The steam engine was considered a prime mover in the Industrial Revolution, powering factories and industrializing society.

    Động cơ hơi nước được coi là động lực chính trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, cung cấp năng lượng cho các nhà máy và công nghiệp hóa xã hội.

  • The diesel engine serves as a reliable prime mover for trucks, shipping vessels, and other heavy machinery.

    Động cơ diesel đóng vai trò là động cơ chính đáng tin cậy cho xe tải, tàu vận chuyển và các máy móc hạng nặng khác.

  • The electricity generator acts as a prime mover in power plants, converting mechanical energy into electrical energy.

    Máy phát điện đóng vai trò là động cơ chính trong các nhà máy điện, chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện.

  • The wind turbine functions as a prime mover in wind farms, harnessing the power of the wind to produce electricity.

    Tuabin gió hoạt động như động cơ chính trong các trang trại gió, khai thác sức mạnh của gió để sản xuất điện.

  • In steam locomotives, the steam engine is the primary prime mover, propelling the train along its route.

    Trong đầu máy xe lửa hơi nước, động cơ hơi nước là động cơ chính, đẩy đoàn tàu di chuyển trên đường đi.

  • The hydraulic pump is a crucial prime mover in construction equipment, providing the necessary power to operate cranes, excavators, and other heavy machinery.

    Bơm thủy lực là động cơ chính quan trọng trong thiết bị xây dựng, cung cấp năng lượng cần thiết để vận hành cần cẩu, máy đào và các máy móc hạng nặng khác.

  • The automatic transmission in vehicles is powered by the prime mover, typically the engine, allowing the driver to select gears as needed.

    Hộp số tự động trong xe được truyền động bởi động cơ chính, thường là động cơ, cho phép người lái xe lựa chọn số khi cần thiết.

  • The combustion engine is a primary prime mover in various types of vehicles, cars, and motorcycles.

    Động cơ đốt trong là động cơ chính trong nhiều loại xe cộ, ô tô và xe máy.

  • The electric motor is becoming an increasingly popular prime mover in modern technology, powering electric boats, trains, and cars.

    Động cơ điện đang ngày càng trở thành động cơ chính phổ biến trong công nghệ hiện đại, cung cấp năng lượng cho thuyền điện, tàu hỏa và ô tô điện.

  • The bowstring in a crossbow is a mechanical prime mover, propelling and launching the arrow.

    Dây cung trong nỏ là động cơ cơ học chính, đẩy và bắn mũi tên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches