Định nghĩa của từ predatory pricing

predatory pricingnoun

giá cả săn mồi

/ˌpredətri ˈpraɪsɪŋ//ˌpredətɔːri ˈpraɪsɪŋ/

Thuật ngữ "predatory pricing" dùng để chỉ một chiến lược kinh doanh mà trong đó một công ty tính giá thấp hơn đáng kể so với chi phí sản xuất của mình với mục đích loại bỏ các đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường. Thực hành này, còn được gọi là định giá lỗ, được coi là săn mồi vì nó có thể dẫn đến việc loại bỏ đối thủ cạnh tranh, do đó tạo ra một thế độc quyền có thể tăng giá cho người tiêu dùng trong tương lai. Trong những năm 1960, nhà kinh tế học J. Leslie Steiner đã đặt ra thuật ngữ "predatory pricing" để mô tả hành vi chống cạnh tranh này của các công ty nhằm mục đích độc quyền hoặc củng cố quyền lực thị trường. Tại Hoa Kỳ, định giá săn mồi được coi là vi phạm luật chống độc quyền và các công ty tham gia vào các hoạt động như vậy phải đối mặt với các hình phạt và hành động pháp lý để bảo vệ sự cạnh tranh trên thị trường.

namespace
Ví dụ:
  • In an effort to gain a larger market share, the new tech startup implemented predatory pricing strategies, selling their products at significantly lower prices than their competitors.

    Trong nỗ lực giành thêm thị phần, công ty khởi nghiệp công nghệ mới đã triển khai chiến lược định giá phá hoại, bán sản phẩm với giá thấp hơn đáng kể so với đối thủ cạnh tranh.

  • The grocery store's predatory pricing tactics have left smaller competitors struggling to stay afloat, as they are unable to match the low prices being offered.

    Chiến thuật định giá phá hoại của các cửa hàng tạp hóa đã khiến các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn phải vật lộn để tồn tại vì họ không thể cạnh tranh được với mức giá thấp được đưa ra.

  • The airline's predatory pricing has caused concern amongst industry experts, who worry about the potential negative impact on competition and consumer choice.

    Chính sách định giá phá hoại của hãng hàng không đã gây ra mối quan ngại trong giới chuyên gia trong ngành, những người lo ngại về tác động tiêu cực tiềm tàng đến sự cạnh tranh và quyền lựa chọn của người tiêu dùng.

  • The pharmaceutical company's predatory pricing has resulted in accusations of anti-competitive behaviour, as consumers question the justification for such low prices.

    Chính sách định giá phá hoại của công ty dược phẩm đã dẫn đến những cáo buộc về hành vi chống cạnh tranh, vì người tiêu dùng đặt câu hỏi về lý do chính đáng cho mức giá thấp như vậy.

  • The online retailer's predatory pricing has led to a rise in complaints from smaller businesses, who argue that it is unsustainable to compete with such low prices.

    Chính sách định giá phá hoại của nhà bán lẻ trực tuyến này đã dẫn đến sự gia tăng khiếu nại từ các doanh nghiệp nhỏ hơn, những người cho rằng việc cạnh tranh với mức giá thấp như vậy là không bền vững.

  • Critics of predatory pricing argue that it often leads to a decline in overall market efficiency and continued prices above competitive levels.

    Những người chỉ trích chính sách định giá phá hoại cho rằng phương pháp này thường dẫn đến suy giảm hiệu quả chung của thị trường và duy trì giá ở mức cao hơn mức cạnh tranh.

  • Some industry observers believe that the impact of predatory pricing depends on various factors, including the ability of competitors to withstand the pricing pressure and the duration of the price war.

    Một số nhà quan sát trong ngành tin rằng tác động của chính sách định giá phá hoại phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khả năng chịu đựng áp lực giá của đối thủ cạnh tranh và thời gian diễn ra cuộc chiến giá cả.

  • The healthcare provider's predatory pricing has attracted regulatory scrutiny, as authorities investigate the potential harm to competitors and consumers in the local market.

    Chính sách định giá phá hoại của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã thu hút sự giám sát của cơ quan quản lý khi các nhà chức trách điều tra tác hại tiềm tàng đối với các đối thủ cạnh tranh và người tiêu dùng trên thị trường địa phương.

  • The telecom operator's predatory pricing has led to allegations of antitrust violations, as regulators investigate its impact on the wider industry and smaller business operators.

    Chính sách định giá phá hoại của nhà khai thác viễn thông này đã dẫn đến cáo buộc vi phạm luật chống độc quyền khi các cơ quan quản lý điều tra tác động của nó đối với ngành công nghiệp nói chung và các nhà khai thác doanh nghiệp nhỏ hơn.

  • Proponents of predatory pricing argue that it is a legitimate business strategy, which can enable firms to capture new markets, improve their market position, and ultimately provide better prices and service for consumers in the long run.

    Những người ủng hộ chiến lược định giá phá hoại cho rằng đây là một chiến lược kinh doanh hợp pháp, có thể giúp các công ty chiếm lĩnh thị trường mới, cải thiện vị thế trên thị trường và cuối cùng là cung cấp mức giá và dịch vụ tốt hơn cho người tiêu dùng trong thời gian dài.

Từ, cụm từ liên quan