Định nghĩa của từ press secretary

press secretarynoun

thư ký báo chí

/ˈpres sekrətri//ˈpres sekrəteri/

Việc sử dụng ban đầu của thuật ngữ "secretary" ám chỉ vai trò hành chính của một cá nhân cung cấp hỗ trợ và trợ giúp cho một viên chức chính phủ cấp cao, chẳng hạn như tổng thống, thủ tướng hoặc thành viên nội các. Khi báo chí trở nên có ảnh hưởng và đòi hỏi nhiều hơn, cần phải chỉ định một người phát ngôn chuyên trách để quản lý các tương tác giữa phương tiện truyền thông và văn phòng của viên chức. Trong bối cảnh này, từ "press" ám chỉ ngành truyền thông đại chúng, bao gồm báo chí, tạp chí và các kênh tin tức phát sóng, những đơn vị cùng nhau tác động đến dư luận và thiết lập chương trình nghị sự. Vai trò của thư ký báo chí đã phát triển để bao gồm việc phát triển các chiến lược quản lý chu kỳ tin tức, soạn thảo thông điệp cho viên chức và trả lời các câu hỏi từ phương tiện truyền thông. Nhìn chung, thuật ngữ "press secretary" nổi lên như một khái niệm hiện đại độc đáo, phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của phương tiện truyền thông trong nền dân chủ và nhu cầu giao tiếp hiệu quả giữa các viên chức chính phủ và công chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The White House Press Secretary, Jen Psaki, addressed the media during today's daily briefing, providing updates on the administration's initiatives.

    Thư ký báo chí Nhà Trắng, Jen Psaki, đã phát biểu với giới truyền thông trong cuộc họp báo hàng ngày hôm nay, cung cấp thông tin mới nhất về các sáng kiến ​​của chính quyền.

  • In a rare move, the Press Secretary refused to answer questions regarding a sensitive matter, citing confidentiality.

    Trong một động thái hiếm hoi, Thư ký báo chí đã từ chối trả lời các câu hỏi liên quan đến vấn đề nhạy cảm này với lý do bảo mật.

  • The Press Secretary's role includes acting as a spokesperson for the President, communicating official statements and policies to the media.

    Vai trò của Thư ký báo chí bao gồm đóng vai trò là người phát ngôn của Tổng thống, truyền đạt các tuyên bố và chính sách chính thức tới giới truyền thông.

  • In a contentious exchange, the Press Secretary was pressed on a particular issue by a persistent journalist, resulting in a heated back-and-forth.

    Trong một cuộc trao đổi căng thẳng, Thư ký báo chí đã bị một nhà báo dai dẳng gây sức ép về một vấn đề cụ thể, dẫn đến một cuộc tranh cãi qua lại nảy lửa.

  • During a crisis, the Press Secretary is often the public face of the administration, providing regular updates and answering questions about the situation.

    Trong thời gian khủng hoảng, Thư ký báo chí thường là bộ mặt đại diện cho chính quyền, cung cấp thông tin cập nhật thường xuyên và trả lời các câu hỏi về tình hình.

  • The Press Secretary played a critical role in managing a delicate situation, responding with transparency and clarity to a sensitive query.

    Thư ký báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý tình huống tế nhị này, phản hồi một cách minh bạch và rõ ràng cho những câu hỏi nhạy cảm.

  • In a crowded press room, the Press Secretary skillfully answered a barrage of questions from multiple journalists, demonstrating a remarkable ability to multitask and communicate under pressure.

    Trong phòng họp báo đông đúc, Thư ký báo chí đã khéo léo trả lời hàng loạt câu hỏi từ nhiều nhà báo, chứng tỏ khả năng làm nhiều việc cùng lúc và giao tiếp dưới áp lực đáng kinh ngạc.

  • The Press Secretary's credibility and expertise in the field have earned them respect and admiration from both the media and the public.

    Uy tín và chuyên môn của Thư ký báo chí trong lĩnh vực này đã giúp họ nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ cả giới truyền thông và công chúng.

  • As the official spokesperson, the Press Secretary must strike a delicate balance between delivering accurate information and protecting sensitive details.

    Là người phát ngôn chính thức, Thư ký báo chí phải tạo được sự cân bằng tinh tế giữa việc cung cấp thông tin chính xác và bảo vệ các thông tin nhạy cảm.

  • The Press Secretary is a critical member of the executive team, serving as a key point of contact between the administration and the wider world, shaping the narrative and protecting the President's agenda.

    Thư ký báo chí là thành viên quan trọng của nhóm điều hành, đóng vai trò là đầu mối liên lạc chính giữa chính quyền và thế giới, định hình câu chuyện và bảo vệ chương trình nghị sự của Tổng thống.

Từ, cụm từ liên quan