Định nghĩa của từ press box

press boxnoun

hộp báo chí

/ˈpres bɒks//ˈpres bɑːks/

Thuật ngữ "press box" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các sân vận động thể thao bắt đầu áp dụng cách sắp xếp chỗ ngồi để phù hợp với lượng khán giả ngày càng đông và nâng cao trải nghiệm của khán giả. Khi thể thao trở nên phổ biến hơn và thu hút nhiều khán giả hơn, các nhà báo và phóng viên bắt đầu đưa tin về các sự kiện này để đưa tin đến nhiều đối tượng hơn. Nhu cầu về một không gian riêng để các nhà báo này làm việc và thu thập thông tin đã dẫn đến việc tạo ra hộp báo chí. Ban đầu, hộp báo chí là một khu vực được rào chắn đơn giản hoặc một bục cao có bàn và ghế, nơi các phóng viên có thể quan sát trận đấu và ghi chép. Tuy nhiên, khi công nghệ được cải thiện, việc tiếp cận trực tiếp với các ổ cắm điện và truyền thông trong hộp báo chí trở nên cần thiết, dẫn đến các cơ sở báo chí hiện đại được trang bị đầy đủ như chúng ta thấy ngày nay. Lần đầu tiên thuật ngữ "press box" được ghi nhận là vào cuối những năm 1800 và kể từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong thuật ngữ thể thao, không chỉ tượng trưng cho vai trò của phương tiện truyền thông trong việc đưa tin về thể thao mà còn tượng trưng cho sự phát triển của chính các cơ sở thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • The journalists entered the crowded press box, all eagerly awaiting the start of the game.

    Các nhà báo bước vào khu vực báo chí đông đúc, tất cả đều háo hức chờ đợi trận đấu bắt đầu.

  • The press box provided a prime view of the action, as the journalists could see the entire field from their elevated position.

    Buồng báo chí cung cấp góc nhìn lý tưởng để các nhà báo có thể nhìn toàn cảnh sân đấu từ vị trí cao của họ.

  • The athlete gave a post-game press conference in the cramped press box, answering a barrage of questions from the reporters.

    Vận động viên này đã có buổi họp báo sau trận đấu tại khu vực báo chí chật hẹp, trả lời hàng loạt câu hỏi từ các phóng viên.

  • The press box was filled with the sound of clicking cameras and the beeps of recorders as the journalists documented every detail of the game.

    Phòng báo chí tràn ngập âm thanh của tiếng máy ảnh bấm và tiếng bíp của máy ghi âm khi các nhà báo ghi lại mọi chi tiết của trận đấu.

  • The team's coach watched the game nervously from the press box, knowing that his team's fate rested on their performance.

    Huấn luyện viên của đội theo dõi trận đấu một cách lo lắng từ phòng báo chí, biết rằng số phận của đội mình phụ thuộc vào màn trình diễn của họ.

  • The press box was a hub of activity, with journalists from various publications and media outlets all vying for the best view of the game.

    Phòng báo chí là nơi diễn ra nhiều hoạt động, với các nhà báo từ nhiều ấn phẩm và phương tiện truyền thông khác nhau, tất cả đều tranh giành góc nhìn tốt nhất về trận đấu.

  • The press box provided an atmospheric backdrop for the journalists, with the roar of the crowd and the sound of the announcer's voice echoing through the rafters.

    Phòng báo chí tạo nên bầu không khí thoải mái cho các nhà báo, với tiếng hò reo của đám đông và giọng nói của phát thanh viên vang vọng khắp các mái nhà.

  • The press box was also a welcome respite from the hot, sticky stand, as the journalists could enjoy the air-conditioned comfort of their seats.

    Buồng báo chí cũng là nơi nghỉ ngơi thoải mái sau thời tiết nóng nực, oi bức của khán đài, vì các nhà báo có thể tận hưởng sự thoải mái của ghế ngồi có máy lạnh.

  • The press box was an essential part of the game-day experience, as it provided a unique perspective and unfiltered access to the action.

    Phòng báo chí là một phần thiết yếu của trải nghiệm ngày thi đấu vì nó cung cấp góc nhìn độc đáo và quyền truy cập không bị kiểm duyệt vào trận đấu.

  • The press box was a small, but influential corner of the stadium, as it housed the journalists who would help to shape the narrative of the game and decide its place in history.

    Phòng báo chí là một góc nhỏ nhưng có sức ảnh hưởng lớn của sân vận động vì đây là nơi làm việc của các nhà báo, những người sẽ giúp định hình cốt truyện của trận đấu và quyết định vị trí của trận đấu trong lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan