Định nghĩa của từ premiere

premierenoun

ra mắt

/ˈpremieə(r)//prɪˈmɪr/

Từ "premiere" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "premier", có nghĩa là "làm điều gì đó lần đầu tiên". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được dùng để mô tả buổi trình diễn đầu tiên của một vở kịch hoặc vở opera. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm buổi chiếu đầu tiên của một bộ phim chuyển động. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hollywood, đặc biệt là trong các hãng phim. Ngày nay, từ "premiere" thường được dùng để mô tả buổi ra mắt của một bộ phim, vở kịch hoặc buổi biểu diễn khác, thường đi kèm với sự kiện thảm đỏ và sự xuất hiện của người nổi tiếng. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Pháp, từ này đã trở thành một thành phần chính của tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh của ngành công nghiệp giải trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt

namespace
Ví dụ:
  • The highly anticipated film will have its premiere at the Cannes Film Festival next month.

    Bộ phim rất được mong đợi này sẽ được công chiếu lần đầu tại Liên hoan phim Cannes vào tháng tới.

  • The composer's newest symphony will premiere at Carnegie Hall on October 15th.

    Bản giao hưởng mới nhất của nhà soạn nhạc sẽ ra mắt tại Carnegie Hall vào ngày 15 tháng 10.

  • The theater company's premier production of Shakespeare's "Hamlet" opens this weekend.

    Vở kịch đầu tiên của công ty sân khấu về "Hamlet" của Shakespeare sẽ ra mắt vào cuối tuần này.

  • The band's consecutive sold-out concerts served as a premiere of their latest album.

    Các buổi hòa nhạc liên tiếp cháy vé của ban nhạc được coi là buổi ra mắt album mới nhất của họ.

  • The television network will premier a new reality show this fall, featuring a group of amateur chefs competing for a chance to work in a top kitchen.

    Kênh truyền hình này sẽ công chiếu một chương trình truyền hình thực tế mới vào mùa thu năm nay, với sự góp mặt của một nhóm đầu bếp nghiệp dư cạnh tranh để giành cơ hội làm việc trong một căn bếp hàng đầu.

  • The ballet company's premiere performance of "The Nutcracker" promises to be a magical holiday treat.

    Buổi biểu diễn đầu tiên của đoàn ba lê với tác phẩm "The Nutcracker" hứa hẹn sẽ là một bữa tiệc kỳ diệu trong kỳ nghỉ lễ.

  • The video game's premiere will be released simultaneously worldwide on November 12th.

    Phiên bản đầu tiên của trò chơi điện tử này sẽ được phát hành đồng thời trên toàn thế giới vào ngày 12 tháng 11.

  • The art museum's premiere exhibition of contemporary sculpture will feature works by celebrated artists from around the world.

    Triển lãm đầu tiên về tác phẩm điêu khắc đương đại của bảo tàng nghệ thuật sẽ giới thiệu các tác phẩm của những nghệ sĩ nổi tiếng trên khắp thế giới.

  • The silent movie classic, "Nosferatu," made its premiere over 90 years ago and still scares audiences today.

    Bộ phim câm kinh điển "Nosferatu," đã ra mắt cách đây hơn 90 năm và vẫn khiến khán giả sợ hãi cho đến ngày nay.

  • The luxurious cruise liner's premiere voyage sets sail from Barcelona in just one week.

    Chuyến hành trình đầu tiên của du thuyền sang trọng này sẽ khởi hành từ Barcelona chỉ trong một tuần.

Từ, cụm từ liên quan