Định nghĩa của từ season premiere

season premierenoun

mùa giải đầu tiên

/ˌsiːzn ˈpremieə(r)//ˌsiːzn prɪˈmɪr/

Thuật ngữ "season premiere" là một thuật ngữ mới được thêm vào từ vựng của ngành truyền hình, có nguồn gốc từ cuối những năm 1980. Đây là một từ ghép, kết hợp các từ "season" và "premiere" để mô tả buổi phát sóng rất được mong đợi của tập đầu tiên của một chương trình truyền hình trong một mùa mới bắt đầu hoặc được làm mới. Trước khi truyền hình cáp phát triển mạnh, năm truyền hình truyền thống bao gồm ba mùa: thu, đông và xuân. Trong thiết lập này, buổi ra mắt mùa thu, còn được gọi là "tập phim thí điểm", sẽ tung ra các chương trình mới và sẽ xác định liệu chúng có tiếp tục vào mùa đông và mùa xuân hay không. Khi số lượng kênh truyền hình tăng lên, nhiều mùa hơn đã được tạo ra, dẫn đến định nghĩa sửa đổi của "season premiere" là tập đầu tiên của một mùa mới, bất kể mùa đó bắt đầu vào thời điểm nào trong năm. Các mạng bắt đầu sử dụng buổi ra mắt mùa như một cách để tăng lượng người xem và quảng bá chương trình mới và chương trình cũ, đặc biệt là với sự ra đời của công nghệ DVR, giúp người xem có thể bỏ qua quảng cáo và do đó tác động đến hệ thống xếp hạng truyền thống. Tóm lại, thuật ngữ "season premiere" cho phép người xem dự đoán nội dung chương trình mới và cũ, quản lý lịch xem và khuyến khích các mạng quảng bá chương trình phát sóng của mình để thu hút và giữ chân khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • The highly anticipated season premiere of Game of Thrones drew in a record-breaking 2.2 million viewers.

    Buổi ra mắt mùa mới rất được mong đợi của Game of Thrones đã thu hút lượng người xem kỷ lục là 2,2 triệu người.

  • Fans of Stranger Things have been counting down the days until the show's third season premiere.

    Người hâm mộ Stranger Things đang đếm ngược từng ngày cho đến khi mùa thứ ba của chương trình được ra mắt.

  • The butterfly-worthy season premiere of This Is Us left viewers in tears with its heartwarming storylines.

    Tập đầu tiên của mùa phim This Is Us đã khiến người xem rơi nước mắt vì cốt truyện ấm áp.

  • Brown Bay's season premiere gave viewers a first look at the Karsh family's summer vacation antics.

    Tập đầu tiên của mùa Brown Bay đã cho người xem cái nhìn đầu tiên về những trò hề trong kỳ nghỉ hè của gia đình Karsh.

  • The season premiere of The Crown debuted with a captivating portrayal of Queen Elizabeth's life in the 1960s.

    Tập đầu tiên của mùa phim The Crown ra mắt với hình ảnh hấp dẫn về cuộc sống của Nữ hoàng Elizabeth vào những năm 1960.

  • After a long hiatus, fans eagerly tuned in for the Pokémon animated series' season premiere.

    Sau một thời gian dài gián đoạn, người hâm mộ đã háo hức chờ đợi phần đầu tiên của loạt phim hoạt hình Pokémon.

  • The new season of Riverdale picked up where the cliffhanger left off, leaving audiences on the edge of their seats.

    Mùa mới của Riverdale tiếp tục câu chuyện ngay sau phần kết thúc gay cấn, khiến khán giả hồi hộp đến nghẹt thở.

  • With a stellar cast and incredible plot twists, the season premiere of Black-ish left viewers anticipating what's to come.

    Với dàn diễn viên xuất sắc và những tình tiết bất ngờ, tập đầu tiên của Black-ish đã khiến khán giả mong đợi những điều sắp diễn ra.

  • The season premiere of Riverdale's spinoff show, Katy Keene, introduced a vibrant new world and impressive characters.

    Tập đầu tiên của chương trình phụ của Riverdale, Katy Keene, đã giới thiệu một thế giới mới sôi động và những nhân vật ấn tượng.

  • Critics have praised the season premiere of Umbrella Academy for its darkly humorous and action-packed plotlines.

    Các nhà phê bình đã ca ngợi tập đầu tiên của Umbrella Academy vì cốt truyện hài hước đen tối và đầy hành động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches