Định nghĩa của từ prejudice

prejudicenoun

định kiến

/ˈpredʒədɪs//ˈpredʒədɪs/

Từ "prejudice" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "praehudicare," có nghĩa là "phán đoán trước," và "praejudicium," có nghĩa là "phán đoán trước đó." Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một ý kiến ​​có sẵn hoặc một phán đoán trước đó ảnh hưởng đến nhận thức hoặc hành vi sau này của một người. Trong tiếng Anh trung đại, từ "preiudice" được sử dụng để mô tả một thành kiến ​​cá nhân hoặc một quan niệm có sẵn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về thái độ bất công hoặc không công bằng đối với ai đó hoặc một cái gì đó dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác. Ngày nay, từ "prejudice" thường được sử dụng để mô tả sự phân biệt đối xử, thành kiến ​​hoặc đối xử không công bằng đối với một cá nhân hoặc nhóm dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc các đặc điểm khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđịnh kiến, thành kiến, thiên kiến

exampleto prejudice someone against someone: làm cho ai có thành kiến đối với ai

exampleto prejudice someone in favour of someone: làm cho ai có định kiến thiên về ai

exampleto be prejudiced: có định kiến, có thành kiến

meaningmối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại

exampleto the prejudice of: làm thiệt hại cho

examplewithout prejudice to: không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho

type ngoại động từ

meaninglàm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến

exampleto prejudice someone against someone: làm cho ai có thành kiến đối với ai

exampleto prejudice someone in favour of someone: làm cho ai có định kiến thiên về ai

exampleto be prejudiced: có định kiến, có thành kiến

meaninglàm hại cho, làm thiệt cho

exampleto the prejudice of: làm thiệt hại cho

examplewithout prejudice to: không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho

namespace
Ví dụ:
  • I try to avoid prejudice in my decisions because I don't want my opinions about a person's background or appearance to impact my judgement.

    Tôi cố gắng tránh định kiến ​​trong quyết định của mình vì tôi không muốn ý kiến ​​của tôi về hoàn cảnh hay ngoại hình của một người ảnh hưởng đến phán đoán của mình.

  • Her prejudice against men in politics led her to dismiss any candidate who identified as male.

    Sự thành kiến ​​của bà đối với nam giới trong chính trị khiến bà loại bỏ bất kỳ ứng cử viên nào tự nhận mình là nam giới.

  • The company's hiring policies have been criticized for their prejudice against individuals with criminal records.

    Chính sách tuyển dụng của công ty đã bị chỉ trích vì có định kiến ​​đối với những cá nhân có tiền án.

  • His prejudice against people with disabilities made it difficult for him to understand their unique needs.

    Sự thành kiến ​​của ông đối với người khuyết tật khiến ông khó có thể hiểu được những nhu cầu đặc biệt của họ.

  • The prejudice against immigrants has created an environment of uncertainty and fear for many who have come to this country seeking a better life.

    Sự thành kiến ​​đối với người nhập cư đã tạo ra môi trường bất ổn và sợ hãi cho nhiều người đến đất nước này để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • The senator's opposition to same-sex marriage was based on deep-seated prejudice against people who are gay or lesbian.

    Sự phản đối của thượng nghị sĩ đối với hôn nhân đồng giới xuất phát từ định kiến ​​sâu sắc đối với những người đồng tính nam hoặc đồng tính nữ.

  • The prejudice against people who are overweight has led to a lack of understanding about the complex factors that contribute to obesity.

    Sự thành kiến ​​đối với những người thừa cân đã dẫn đến việc thiếu hiểu biết về các yếu tố phức tạp góp phần gây ra béo phì.

  • The journalist's prejudice against working-class individuals prevented her from accurately reporting on their perspectives and experiences.

    Thành kiến ​​của nhà báo đối với những người thuộc tầng lớp lao động đã ngăn cản cô đưa tin chính xác về quan điểm và trải nghiệm của họ.

  • The company's promotion practices were called into question because of their prejudice against older workers.

    Chính sách thăng chức của công ty bị đặt dấu hỏi vì có thành kiến ​​với những người lao động lớn tuổi.

  • The trainer's prejudice against athletes who use performance-enhancing drugs prevented him from recognizing the impact of external factors on athletic performance.

    Định kiến ​​của huấn luyện viên đối với các vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất đã khiến ông không nhận ra tác động của các yếu tố bên ngoài đến hiệu suất thi đấu.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

without prejudice (to something)
(law)without affecting any other legal matter
  • They agreed to pay compensation without prejudice (= without admitting guilt).