Định nghĩa của từ double precision

double precisionnoun

độ chính xác gấp đôi

/ˌdʌbl prɪˈsɪʒn//ˌdʌbl prɪˈsɪʒn/

Thuật ngữ "double precision" bắt nguồn từ bối cảnh tính toán số, cụ thể là trong thiết kế và triển khai số học dấu phẩy động. Vào những ngày đầu của điện toán số, hầu hết các phép tính được thực hiện bằng định dạng dấu phẩy động độ chính xác đơn, có tổng cộng 32 bit để biểu diễn dấu, phần thập phân và số mũ của một số. Tuy nhiên, rõ ràng là cần nhiều bit hơn cho một số ứng dụng nhất định, đặc biệt là trong các phép tính khoa học và kỹ thuật, để đạt được độ chính xác cao hơn và tránh mất các chữ số có nghĩa trong các phép toán phức tạp. Định dạng độ chính xác kép được giới thiệu vào những năm 1960 và 1970 về cơ bản đã tăng gấp đôi số bit được sử dụng để biểu diễn mỗi số dấu phẩy động, mang lại sự gia tăng đáng kể trong phạm vi giá trị có thể được biểu diễn và độ chính xác mà các số có thể được thao tác. Định dạng độ chính xác kép tiêu chuẩn hiện được sử dụng phổ biến, được gọi là IEEE 754 binary64, dành 64 bit cho mỗi số dấu phẩy động, cho phép độ chính xác cao hơn đáng kể và phạm vi động rộng hơn so với định dạng độ chính xác đơn. Độ chính xác tăng lên này rất quan trọng đối với nhiều ứng dụng khoa học, kỹ thuật và tài chính, nơi độ tin cậy và độ chính xác của các phép tính rất quan trọng đối với việc ra quyết định và tính an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast for tomorrow is provided in double precision, which means that the temperature and precipitation figures are accurate to within a few hundredths of a degree and millimeter, respectively.

    Dự báo thời tiết ngày mai được cung cấp với độ chính xác kép, nghĩa là số liệu về nhiệt độ và lượng mưa chính xác đến từng phần trăm độ và milimét.

  • Some scientific computations require double precision numbers to achieve the desired level of accuracy, as traditional single precision values may introduce unwanted rounding errors.

    Một số phép tính khoa học yêu cầu số có độ chính xác kép để đạt được mức độ chính xác mong muốn, vì các giá trị độ chính xác đơn truyền thống có thể gây ra lỗi làm tròn không mong muốn.

  • The double precision data format is essential for simulation and modeling applications in fields such as physics, engineering, and finance, where minute numerical differences can have significant impacts on outcomes.

    Định dạng dữ liệu độ chính xác kép rất cần thiết cho các ứng dụng mô phỏng và lập mô hình trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và tài chính, nơi mà sự khác biệt nhỏ về số liệu có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả.

  • The software developer's latest coding breakthrough will enable users to perform double precision arithmetic on their desktop computers, resulting in faster and more accurate computations.

    Đột phá mới nhất về mã hóa của nhà phát triển phần mềm sẽ cho phép người dùng thực hiện phép tính số học độ chính xác kép trên máy tính để bàn, giúp tính toán nhanh hơn và chính xác hơn.

  • The double precision standard was introduced in the 1970s, and since then, it has become the de facto standard for high-performance computing and scientific applications.

    Tiêu chuẩn độ chính xác kép được đưa ra vào những năm 1970 và kể từ đó, nó đã trở thành tiêu chuẩn thực tế cho các ứng dụng khoa học và điện toán hiệu suất cao.

  • When working with large data sets, it's critical to use double precision floating-point arithmetic to preserve data fidelity and avoid loss of accuracy.

    Khi làm việc với các tập dữ liệu lớn, điều quan trọng là phải sử dụng phép tính số học dấu phẩy động độ chính xác kép để duy trì độ trung thực của dữ liệu và tránh mất độ chính xác.

  • Some specialized hardware, such as graphics processing units (GPUs), can perform double precision operations at a much faster rate than traditional CPUs, making them ideal for applications such as molecular modeling and climate simulation.

    Một số phần cứng chuyên dụng, chẳng hạn như bộ xử lý đồ họa (GPU), có thể thực hiện các hoạt động có độ chính xác kép nhanh hơn nhiều so với CPU truyền thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng như mô hình hóa phân tử và mô phỏng khí hậu.

  • In other fields, such as economics and finance, double precision may not always be necessary, as the required level of accuracy is lower than in scientific disciplines.

    Trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh tế và tài chính, độ chính xác kép không phải lúc nào cũng cần thiết, vì mức độ chính xác yêu cầu thấp hơn so với các ngành khoa học.

  • Researchers are constantly exploring new techniques and technologies to push the limits of double precision arithmetic further, such as using multiple-precision arithmetic or hybrid fixed and floating-point number systems.

    Các nhà nghiên cứu không ngừng khám phá các kỹ thuật và công nghệ mới để mở rộng hơn nữa giới hạn của phép tính số học độ chính xác kép, chẳng hạn như sử dụng phép tính số học độ chính xác bội hoặc hệ thống số cố định và số dấu phẩy động lai.

  • The use of double precision is not without its limitations, though, as it requires significantly more storage and computational resources than single precision, which can add complexity and cost to certain applications.

    Tuy nhiên, việc sử dụng độ chính xác kép cũng có những hạn chế vì nó đòi hỏi nhiều tài nguyên lưu trữ và tính toán hơn đáng kể so với độ chính xác đơn, điều này có thể làm tăng thêm độ phức tạp và chi phí cho một số ứng dụng nhất định.

Từ, cụm từ liên quan

All matches