Định nghĩa của từ potshot

potshotnoun

Potshot

/ˈpɒtʃɒt//ˈpɑːtʃɑːt/

Nguồn gốc của từ "potshot" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi hoạt động bắn súng vào bình gốm rất phổ biến, chủ yếu ở Anh. Bắn súng vào bình gốm liên quan đến việc bắn hạ những chiếc bình đất sét được treo trên cành cây hoặc cột. Những người thợ gốm thường đặt những chiếc bình đất sét trong cánh đồng và khu vườn của họ để hứng nước mưa, sau đó họ sẽ sử dụng nước mưa để làm đồ gốm. Điều này khiến những chiếc bình này trở thành mục tiêu dễ dàng cho những người thợ săn muốn luyện tập khả năng bắn súng của mình. Khi hoạt động bắn súng vào bình gốm ngày càng phổ biến, thuật ngữ "potshot." cũng vậy. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ một phát bắn vào một chiếc bình đất sét, nhưng theo thời gian, nó có nghĩa là một phát bắn không ngắm hoặc bắn ngẫu nhiên vào mục tiêu, thường không quan tâm đến độ chính xác. Trên thực tế, trong Cách mạng Hoa Kỳ, những người lính đóng quân sau cây cối, tường thành hoặc nơi ẩn núp khác và ít có khả năng bị kẻ thù phát hiện được gọi là "potshot men." Những người lính này sẽ bắn tỉa vào kẻ thù, hy vọng bắn trúng mục tiêu. Nhìn chung, từ "potshot" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả nỗ lực bắn trúng mục tiêu mà không quan tâm nhiều đến độ chính xác hoặc độ chuẩn xác.

namespace
Ví dụ:
  • The politician received a potshot from the opposition during a heated debate in Parliament.

    Chính trị gia này đã bị phe đối lập chỉ trích dữ dội trong một cuộc tranh luận gay gắt tại Quốc hội.

  • The athlete was caught taking a potshot at the rival team from the sidelines.

    Vận động viên này đã bị phát hiện đang bắn vào đội đối thủ từ bên lề sân.

  • The critic took a potshot at the author's latest work, claiming it lacked depth.

    Nhà phê bình đã chỉ trích tác phẩm mới nhất của tác giả, cho rằng nó thiếu chiều sâu.

  • The comedian's stand-up routine was filled with potshots at celebrities and current affairs.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này đầy rẫy những lời chỉ trích nhắm vào người nổi tiếng và các vấn đề thời sự.

  • The writer took a potshot at the publisher's editing skills in the acknowledgments section.

    Tác giả đã chỉ trích kỹ năng biên tập của nhà xuất bản trong phần lời cảm ơn.

  • The coach criticized one of his players for taking potshots at their opponents instead of working as a team.

    Huấn luyện viên đã chỉ trích một trong những cầu thủ của mình vì đã tấn công đối thủ thay vì làm việc theo nhóm.

  • The actor playing the villain in the movie sneakily took a potshot at the protagonist's motives.

    Nam diễn viên đóng vai phản diện trong phim đã lén lút chỉ trích động cơ của nhân vật chính.

  • The team's star player consistently took potshots at the board for their handling of the team's finances.

    Cầu thủ ngôi sao của đội liên tục bị hội đồng quản trị chỉ trích vì cách quản lý tài chính của đội.

  • The cartoonist's work frequently featured potshots at social and political issues.

    Các tác phẩm biếm họa của họa sĩ thường có nội dung châm biếm các vấn đề xã hội và chính trị.

  • The scientist's research drew criticism from some of her peers, who accused her of taking potshots at their work.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này đã vấp phải sự chỉ trích từ một số đồng nghiệp, những người cáo buộc bà đang chế giễu công trình của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches