Định nghĩa của từ opossum

opossumnoun

chồn Opossum

/əˈpɒsəm//əˈpɑːsəm/

Từ "opossum" bắt nguồn từ tiếng Algonquin, một nhóm ngôn ngữ bản địa được các bộ lạc thổ dân châu Mỹ sử dụng ở đông bắc Hoa Kỳ, Canada và các vùng phía đông của Quebec và Labrador. Người Algonquin gọi loài thú có túi được gọi là thú có túi là "apsom" hoặc "aposom", có nghĩa là "chó trắng" hoặc "động vật trắng". Tên này có thể được đặt do bộ lông nhạt màu của thú có túi, trông giống như màu lông của chó. Từ này được các nhà thám hiểm và thương nhân người Anh đưa đến Anh vào đầu những năm 1600 khi họ bắt gặp thú có túi trong các cuộc thám hiểm Tân Thế giới, và cuối cùng nó đã du nhập vào tiếng Anh. Thuật ngữ "opossum" kết hợp hai từ Algonquin là "absom" và "-m", đây là hậu tố phổ biến trong các từ Algonquin biểu thị sự chiếm hữu hoặc thuộc về. Do đó, "opossum" có nghĩa là "loài động vật màu trắng" trong tiếng Algonquin, và đó là minh chứng cho di sản văn hóa bản địa đã góp phần định hình vốn từ vựng tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, thú có túi vẫn là loài được biết đến và công nhận rộng rãi ở nhiều nơi tại Bắc Mỹ, và thuật ngữ "opossum" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, môi trường và bảo tồn động vật hoang dã. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về di sản văn hóa phong phú của người bản địa, những người đã sinh sống lâu đời trên vùng đất nơi có loài thú có túi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum)

namespace
Ví dụ:
  • The opossum played dead when it sensed danger, hoping to avoid being attacked.

    Con thú có túi giả chết khi cảm nhận được nguy hiểm, hy vọng sẽ tránh được việc bị tấn công.

  • I caught a glimpse of an opossum scurrying along the sidewalk as I walked home from work.

    Tôi thoáng thấy một con thú có túi chạy vội vã trên vỉa hè khi tôi đang đi bộ về nhà sau giờ làm.

  • The opossum curled up into a tight ball, exposing its white fur to warn predators that it was carrying a deadly disease.

    Con thú có túi cuộn tròn lại thành một quả bóng chặt, để lộ bộ lông trắng để cảnh báo những kẻ săn mồi rằng nó đang mang một căn bệnh chết người.

  • Despite its reputation as a pest, the opossum is an important part of many ecosystems, as it helps control rodent populations.

    Mặc dù bị coi là loài gây hại, chồn túi lại là một phần quan trọng của nhiều hệ sinh thái vì chúng giúp kiểm soát quần thể động vật gặm nhấm.

  • The marsupial had given birth to a brood of babies, or joeys, in her pouch and was fiercely protective of them.

    Loài thú có túi này đã sinh ra một đàn con trong túi của mình và bảo vệ chúng rất quyết liệt.

  • The opossum's long, slimy tongue helped it efficiently capture ants and other insects as it hung from the tree branches.

    Chiếc lưỡi dài và nhầy nhụa của thú có túi giúp chúng bắt kiến ​​và các loại côn trùng khác một cách hiệu quả khi treo mình trên cành cây.

  • The opossum seemed to sense that it was on thin ice as it carefully selected a sturdy branch to build its nest.

    Con thú có túi dường như cảm nhận được rằng nó đang ở trên băng mỏng nên nó cẩn thận chọn một cành cây chắc chắn để xây tổ.

  • The zoo's opossums were kept in a large enclosure filled with trees, shrubs, and a simulated stream for their ecological wellbeing.

    Những con thú có túi của sở thú được nuôi trong một khu vực rộng lớn có nhiều cây cối, cây bụi và một dòng suối nhân tạo để đảm bảo sức khỏe sinh thái cho chúng.

  • The opossum was easily startled and would run up to 45 miles per hour on all fours to escape danger.

    Loài thú có túi này rất dễ bị giật mình và có thể chạy với tốc độ lên tới 45 dặm một giờ bằng cả bốn chân để thoát khỏi nguy hiểm.

  • After a horrifying encounter with a foolish human, the opossum's frightened eyes gazed back at her in pure terror.

    Sau cuộc chạm trán kinh hoàng với một con người ngu ngốc, đôi mắt sợ hãi của con thú có túi nhìn lại cô với vẻ kinh hoàng tột độ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches