Định nghĩa của từ positivism

positivismnoun

chủ nghĩa thực chứng

/ˈpɒzətɪvɪzəm//ˈpɑːzətɪvɪzəm/

Thuật ngữ "positivism" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và được triết gia người Pháp Comte Auguste (1798-1857) đặt ra. Thuật ngữ này ám chỉ một phong trào triết học nhằm thiết lập một cách tiếp cận khoa học đối với xã hội và các hiện tượng xã hội. Chủ nghĩa thực chứng của Comte là phản ứng trước sự nhấn mạnh của Thời kỳ Khai sáng vào lý trí và triết học như là nguồn kiến ​​thức chính. Ông lập luận rằng khoa học, chứ không phải triết học, phải là nền tảng cho sự hiểu biết của chúng ta về thế giới. Theo ông, khoa học dựa trên bằng chứng thực nghiệm và có thể cung cấp lời giải thích đáng tin cậy và khách quan hơn về thực tế so với lý luận triết học trừu tượng. Chủ nghĩa thực chứng của Comte có ba nguyên tắc chính. Đầu tiên, những người theo chủ nghĩa thực chứng tin rằng các khoa học vật lý, chẳng hạn như vật lý và hóa học, có thể cung cấp một mô hình để hiểu các hiện tượng xã hội, vì chúng dựa trên các định luật và nguyên tắc có thể khám phá được thông qua nghiên cứu thực nghiệm. Thứ hai, họ nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu thực nghiệm và quan sát trong việc phát triển các lý thuyết khoa học. Thứ ba, họ tin rằng khoa học có thể cung cấp kiến ​​thức tuyệt đối và chắc chắn, vì nó dựa trên các sự kiện khách quan chứ không phải diễn giải hay giá trị chủ quan. Thuật ngữ "positivism" từ đó đã được áp dụng cho nhiều phong trào khoa học xã hội và triết học, bao gồm chủ nghĩa thực chứng logic (còn được gọi là chủ nghĩa kinh nghiệm logic), tìm cách phát triển cơ sở logic và chặt chẽ cho kiến ​​thức khoa học, và chủ nghĩa duy lý phê phán, tập trung vào tầm quan trọng của tư duy phản biện và chủ nghĩa hoài nghi trong khoa học và xã hội. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "positivism" nhấn mạnh tầm quan trọng của khoa học và nghiên cứu thực nghiệm trong việc hiểu thế giới xung quanh chúng ta và định hình xã hội của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) chủ nghĩa thực chứng

namespace
Ví dụ:
  • The philosopher embraced positivism, believing that scientific knowledge is the most reliable form of knowledge.

    Nhà triết học này theo chủ nghĩa thực chứng, tin rằng kiến ​​thức khoa học là hình thức kiến ​​thức đáng tin cậy nhất.

  • She found solace in positivism, seeing it as a means to discover concrete facts and objective truths.

    Bà tìm thấy niềm an ủi trong chủ nghĩa thực chứng, coi đó là phương tiện để khám phá những sự thật cụ thể và chân lý khách quan.

  • Positivism's emphasis on empirical evidence and observation influenced his approach to conducting research.

    Sự nhấn mạnh của chủ nghĩa thực chứng vào bằng chứng thực nghiệm và quan sát đã ảnh hưởng đến cách tiếp cận nghiên cứu của ông.

  • The theory of positivism has stimulated discussion and debate in the fields of sociology, psychology, and economics.

    Lý thuyết thực chứng đã thúc đẩy thảo luận và tranh luận trong các lĩnh vực xã hội học, tâm lý học và kinh tế.

  • Positivism's core tenet, that knowledge is attainable through sensory experience and the scientific method, has been challenged by some contemporary thinkers.

    Nguyên lý cốt lõi của chủ nghĩa thực chứng cho rằng kiến ​​thức có thể đạt được thông qua trải nghiệm giác quan và phương pháp khoa học, đã bị một số nhà tư tưởng đương đại thách thức.

  • He dismissed the claims of positivism as overly simplistic and limiting, urging for a more complex and nuanced understanding of human experience.

    Ông bác bỏ những tuyên bố của chủ nghĩa thực chứng vì cho rằng chúng quá đơn giản và hạn chế, đồng thời kêu gọi hiểu biết phức tạp và sâu sắc hơn về trải nghiệm của con người.

  • The positivist viewpoint located reality within the objective world, apart from human subjectivity.

    Quan điểm thực chứng đặt thực tại vào thế giới khách quan, tách biệt với tính chủ quan của con người.

  • Some critics argue that positivism's focus on empirical observation neglects the importance of subjectivity and interpretation.

    Một số nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa thực chứng tập trung vào quan sát thực nghiệm đã bỏ qua tầm quan trọng của tính chủ quan và cách diễn giải.

  • The lawyer's argument was grounded in positivism, seeing law as a set of explicit rules and principles.

    Lập luận của luật sư dựa trên chủ nghĩa thực chứng, coi luật pháp là một tập hợp các quy tắc và nguyên tắc rõ ràng.

  • Positivism's impact on modern thought has been significant, shaping the way we approach science, philosophy, and social science.

    Tác động của chủ nghĩa thực chứng đối với tư tưởng hiện đại là rất đáng kể, định hình cách chúng ta tiếp cận khoa học, triết học và khoa học xã hội.

Từ, cụm từ liên quan