Định nghĩa của từ portcullis

portcullisnoun

lưới sắt

/pɔːtˈkʌlɪs//pɔːrtˈkʌlɪs/

Từ "portcullis" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "porte" (có nghĩa là cổng) và "colys" (có nghĩa là móng vuốt hoặc song sắt). Trong thời kỳ trung cổ, cổng thành là một cánh cổng bao gồm một khung gỗ nặng được bao phủ bởi các thanh sắt hoặc đinh nhọn. Khi hạ xuống, nó tạo thành một rào cản đáng gờm để ngăn chặn việc xâm nhập trái phép vào lâu đài hoặc thị trấn kiên cố. Thuật ngữ "portcullis" trở nên phổ biến trong thời gian này do được sử dụng trong kiến ​​trúc quân sự. Theo thời gian, cổng thành không chỉ đại diện cho một cơ chế phòng thủ thực tế; nó còn trở thành biểu tượng của sức mạnh và thẩm quyền, được khắc trên huy hiệu và đặc trưng trong các thiết kế huy hiệu. Ngày nay, từ "portcullis" vẫn được sử dụng để mô tả một loại cầu kéo nặng, mặc dù nó ít phổ biến hơn trong kiến ​​trúc hiện đại do những tiến bộ trong công nghệ và các chiến lược phòng thủ thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành)

namespace
Ví dụ:
  • The castle's portcullis slammed shut, trapping the attackers outside.

    Cánh cửa sập của lâu đài đóng sầm lại, nhốt những kẻ tấn công ở bên ngoài.

  • The medieval fortress boasted a sturdy portcullis made of thick iron bars.

    Pháo đài thời trung cổ này có một cửa sập chắc chắn được làm bằng những thanh sắt dày.

  • The portcullis lowered automatically when the gate closed, providing an added layer of security.

    Cửa sập tự động hạ xuống khi cổng đóng lại, tăng thêm độ an ninh.

  • The portcullis creaked ominously as it began to descend, warning of danger ahead.

    Cánh cửa sắt kêu cót két một cách đáng ngại khi nó bắt đầu hạ xuống, cảnh báo mối nguy hiểm ở phía trước.

  • To raise the portcullis, the castle guards pulled on heavy ropes and chains wrapped around large wooden wheels.

    Để nâng cửa sập, lính canh lâu đài phải kéo những sợi dây thừng và xích lớn quấn quanh những bánh xe gỗ lớn.

  • The portcullis was an integral part of the castle's defensive strategy, preventing invaders from entering easily.

    Cửa sập là một phần không thể thiếu trong chiến lược phòng thủ của lâu đài, ngăn chặn kẻ xâm lược dễ dàng xâm nhập.

  • The portcullis slammed shut with a loud clang, leaving the assailants caught in between the walls.

    Cánh cửa sập đóng sầm lại với tiếng kêu lớn, khiến những kẻ tấn công bị kẹt giữa các bức tường.

  • The ancient portcullis, now rusted and corroded, was a testament to the castle's rich history.

    Chiếc cửa sập cổ xưa, hiện đã rỉ sét và ăn mòn, là minh chứng cho lịch sử lâu đời của lâu đài.

  • The guards threw down a drawbridge and then lifted the portcullis, inviting the guests to enter the castle.

    Những người lính gác mở một cây cầu kéo rồi nâng cửa lưới lên, mời khách vào lâu đài.

  • The portcullis was an engineering marvel of its time, a formidable barrier against intruders.

    Cửa sập là một kỳ quan kỹ thuật thời bấy giờ, một rào cản đáng gờm chống lại kẻ xâm nhập.