Định nghĩa của từ pooped

poopedadjective

đã ị

/puːpt//puːpt/

Từ "pooped" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "popen", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poper", có nghĩa là "kiệt sức". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người kiệt sức về mặt thể chất, thường là do làm việc quá sức, mệt mỏi hoặc thiếu ngủ. Theo thời gian, ý nghĩa của "pooped" được mở rộng để bao gồm cả kiệt sức về mặt cảm xúc, cũng như sự suy yếu về mặt tinh thần và tâm linh. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong ngành hàng không và chèo thuyền, khi nó ám chỉ một chiếc máy bay hoặc thuyền sắp hết nhiên liệu hoặc hết năng lượng. Ngày nay, "pooped" thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức để mô tả một loạt các tình trạng kiệt sức, từ mệt mỏi về mặt thể chất và tinh thần đến kiệt quệ về mặt cảm xúc. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn giữ nguyên - để chỉ trạng thái kiệt quệ hoặc cạn kiệt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning rất mệt mỏi, kiệt sức

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Emily came home and immediately flopped onto the couch, completely pooped.

    Sau một ngày dài làm việc, Emily về nhà và ngay lập tức ngã vật ra ghế sofa, mệt lử.

  • After running several errands and walking the dog, Sarah was absolutely pooped and collapsed onto the couch with a sigh.

    Sau khi chạy vài việc vặt và dắt chó đi dạo, Sarah thực sự mệt mỏi và ngã vật ra ghế dài với một tiếng thở dài.

  • The kids played all afternoon and finally crashed, pooped from all the excitement.

    Bọn trẻ chơi suốt buổi chiều và cuối cùng ngủ gục vì quá phấn khích.

  • John had a busy week at work and was ready for the weekend, feeling totally pooped and in need of a break.

    John đã có một tuần bận rộn với công việc và đã sẵn sàng cho cuối tuần, cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và cần được nghỉ ngơi.

  • Jake finished a big project at work and couldn't wait to get home, as he was pooped from the stress and long hours.

    Jake đã hoàn thành một dự án lớn ở cơ quan và rất mong được về nhà vì quá mệt mỏi vì căng thẳng và làm việc nhiều giờ liền.

  • Beth had been studying all night for an important exam and was completely pooped by the time she finished.

    Beth đã học suốt đêm cho một kỳ thi quan trọng và kiệt sức khi hoàn thành bài thi.

  • After a long hike in the mountains, the group arrived back at camp exhausted and pooped from the physical exertion.

    Sau một chặng đường dài đi bộ trên núi, cả nhóm trở về trại trong tình trạng kiệt sức và buồn nôn vì gắng sức.

  • With all the planning and preparations, Sarah's wedding was a huge success, but she and her groom were both totally pooped and in need of a vacation!

    Với mọi sự chuẩn bị và lên kế hoạch, đám cưới của Sarah đã thành công rực rỡ, nhưng cả cô và chú rể đều mệt mỏi và cần được nghỉ ngơi!

  • The team had worked tirelessly on the project for weeks and were finally finished, collapsing in a heap and feeling totally pooped.

    Cả nhóm đã làm việc không biết mệt mỏi trong nhiều tuần cho dự án và cuối cùng đã hoàn thành, họ kiệt sức và cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.

  • After a long day of cleaning and organizing the house, Sally was totally pooped but felt a sense of satisfaction and pride in her accomplishment.

    Sau một ngày dài dọn dẹp và sắp xếp nhà cửa, Sally hoàn toàn mệt mỏi nhưng vẫn cảm thấy hài lòng và tự hào về thành quả của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches