Định nghĩa của từ poop

poopnoun

Poop

/puːp//puːp/

Từ "poop" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "poppe", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poque" hoặc "poupee". Từ tiếng Pháp "poque" dùng để chỉ phần đuôi tàu hoặc phía sau, cụ thể là boong tàu chứa khu nhà ở của thủy thủ đoàn. Vào thế kỷ 16, các thủy thủ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "poop deck" để mô tả khu vực này và cuối cùng, thuật ngữ "poop" bắt đầu được liên kết với phân do thủy thủ và động vật thải ra ở gần các boong tàu này. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "poop" bắt đầu chuyển thành một thuật ngữ lóng để chỉ phân do liên quan đến phần đuôi tàu và động từ "to pop", có nghĩa là "đại tiện". Ngày nay, từ "poop" được sử dụng rộng rãi như một cách nói giảm nói tránh cho phân, đặc biệt là trong tiếng Anh Bắc Mỹ, và được coi là một thuật ngữ cấm kỵ trong cách nói trang trọng hoặc lịch sự hơn. Mặc dù có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, từ "poop" đã vượt ra khỏi nguồn gốc hàng hải của nó và trở thành một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các bối cảnh ít trang trọng hoặc không trang trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphần đuôi tàu

exampleto take someone's poop: đánh vào bẹn ai

meaningsàn tàu cao nhất ở phía đuôi

type ngoại động từ

meaningvỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)

exampleto take someone's poop: đánh vào bẹn ai

meaninghứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)

namespace

the raised part at the back end of a ship

phần nổi lên ở phía sau của một con tàu

Từ, cụm từ liên quan

a child’s word for the solid waste that is passed through the bowels

lời của một đứa trẻ về chất thải rắn được thải qua ruột

Ví dụ:
  • dog poop on the sidewalk

    phân chó trên vỉa hè

information about something, especially the most recent news

thông tin về một cái gì đó, đặc biệt là những tin tức mới nhất

Ví dụ:
  • The website gives you the latest poop from Hollywood.

    Trang web cung cấp cho bạn thông tin mới nhất từ ​​Hollywood.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs