Định nghĩa của từ community policing

community policingnoun

cảnh sát cộng đồng

/kəˌmjuːnəti pəˈliːsɪŋ//kəˌmjuːnəti pəˈliːsɪŋ/

Khái niệm về cảnh sát cộng đồng, ám chỉ cách tiếp cận hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật và cộng đồng mà họ phục vụ, có nguồn gốc từ những năm 1960 và 1970, trùng với sự xuất hiện của tình trạng bất ổn đô thị và các phong trào cải cách xã hội. Triết lý mới này tìm cách giải quyết những thiếu sót của các hoạt động cảnh sát truyền thống, thường được đặc trưng bởi tội phạm cao và sự ngờ vực giữa lực lượng thực thi pháp luật và cộng đồng mà họ phục vụ. Thuật ngữ "community policing" lần đầu tiên được John E. Conolly, một học giả và cảnh sát thực hành, đưa ra vào cuối những năm 1970, người cho rằng hoạt động cảnh sát đòi hỏi phải chuyển sang cách tiếp cận hướng đến cộng đồng nhiều hơn. Ban đầu, Conolly sử dụng thuật ngữ này để mô tả phong cách cảnh sát ưu tiên phòng ngừa tội phạm thông qua các chiến lược thực thi chủ động, chẳng hạn như tuần tra có mục tiêu, chiến thuật giải quyết vấn đề và sự tham gia của cộng đồng. Hoạt động cảnh sát cộng đồng đã nhận được sự thúc đẩy đáng kể vào năm 1994, khi Tổng thống Bill Clinton ký Đạo luật Kiểm soát tội phạm bạo lực và thực thi pháp luật, cung cấp nguồn tài trợ liên bang để hỗ trợ các sáng kiến ​​cảnh sát cộng đồng. Bộ luật này đã giúp phổ biến triết lý cảnh sát cộng đồng trên khắp cả nước và khơi dậy sự quan tâm mới trong việc đầu tư vào các chiến lược cảnh sát hướng đến cộng đồng. Ngày nay, cảnh sát cộng đồng được công nhận rộng rãi là một thành phần quan trọng của các hoạt động cảnh sát hiện đại, với nhiều cơ quan thực thi pháp luật triển khai các mô hình cảnh sát cộng đồng để đáp ứng nhu cầu thay đổi của công chúng về trách nhiệm giải trình và tính minh bạch. Do đó, cảnh sát cộng đồng đã phát triển để bao gồm nhiều phương pháp tiếp cận rộng hơn, chẳng hạn như quan hệ đối tác giữa cảnh sát và cộng đồng, ra quyết định dựa trên dữ liệu và giải quyết vấn đề dựa trên cộng đồng. Cuối cùng, cảnh sát cộng đồng vẫn là một triết lý năng động, tập trung vào giải pháp nhằm xây dựng lòng tin, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và thúc đẩy quan hệ đối tác hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật và cộng đồng mà họ phục vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The local police department has implemented community policing strategies to build stronger relationships with the neighborhoods they serve.

    Sở cảnh sát địa phương đã triển khai các chiến lược tuần tra cộng đồng để xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với các khu phố mà họ phục vụ.

  • Community policing has proved effective in reducing crime rates by fostering trust between law enforcement officers and community members.

    Hoạt động cảnh sát cộng đồng đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm bằng cách xây dựng lòng tin giữa lực lượng thực thi pháp luật và người dân cộng đồng.

  • The police department's community policing initiative involves collaborations with local businesses, schools, and community organizations to address neighborhood concerns.

    Sáng kiến ​​tuần tra cộng đồng của sở cảnh sát bao gồm sự hợp tác với các doanh nghiệp, trường học và tổ chức cộng đồng địa phương để giải quyết các mối quan ngại của khu dân cư.

  • Community policing aims to partner with the community in solving local issues, rather than simply responding to calls for service.

    Mục đích của cảnh sát cộng đồng là hợp tác với cộng đồng để giải quyết các vấn đề tại địa phương, thay vì chỉ phản hồi các cuộc gọi yêu cầu dịch vụ.

  • Thanks to community policing, residents feel empowered to report any suspicious activity in their area because they trust and have a positive relationship with their law enforcement officers.

    Nhờ có lực lượng cảnh sát cộng đồng, người dân cảm thấy có quyền báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào trong khu vực của họ vì họ tin tưởng và có mối quan hệ tích cực với các nhân viên thực thi pháp luật.

  • Community policing emphasizes proactive actions like foot patrols and neighborhood watch programs, encouraging residents to get involved and take ownership of their communities.

    Cảnh sát cộng đồng nhấn mạnh vào các hành động chủ động như tuần tra và các chương trình tuần tra khu phố, khuyến khích người dân tham gia và quản lý cộng đồng của họ.

  • In addition to addressing crime and disorder, community policing also focuses on improving the quality of life for community members by addressing issues such as abandoned buildings and vacant lots.

    Ngoài việc giải quyết tội phạm và mất trật tự, cảnh sát cộng đồng còn tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân cộng đồng bằng cách giải quyết các vấn đề như tòa nhà bỏ hoang và đất trống.

  • Community policing initiatives have been successful in reducing violent crime rates in communities by encouraging officers to build relationships with community members and identify potential problems before they escalate.

    Các sáng kiến ​​của cảnh sát cộng đồng đã thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm bạo lực trong cộng đồng bằng cách khuyến khích cảnh sát xây dựng mối quan hệ với các thành viên cộng đồng và xác định các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng leo thang.

  • Local leaders have recognized the effectiveness of community policing and have even worked with law enforcement agencies to allocate funds and resources to further develop these initiatives.

    Các nhà lãnh đạo địa phương đã nhận ra hiệu quả của hoạt động cảnh sát cộng đồng và thậm chí đã làm việc với các cơ quan thực thi pháp luật để phân bổ kinh phí và nguồn lực nhằm phát triển hơn nữa các sáng kiến ​​này.

  • With community policing, the goal is not just to catch criminals, but to create a safe and thriving community where residents are active participants in maintaining their neighborhoods.

    Với lực lượng cảnh sát cộng đồng, mục tiêu không chỉ là bắt tội phạm mà còn tạo ra một cộng đồng an toàn và thịnh vượng, nơi người dân tích cực tham gia duy trì khu phố của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches