Định nghĩa của từ polemic

polemicnoun

mang tính bút chiến

/pəˈlemɪk//pəˈlemɪk/

Từ "polemic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "polemikós", có nghĩa là "warlike" hoặc "khéo léo trong chiến tranh". Ở Hy Lạp cổ đại, polemikos dùng để chỉ một người xuất sắc trong chiến lược quân sự và có kỹ năng phát triển các lập luận và chiến thuật cho chiến tranh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển và nó được sử dụng để mô tả một cuộc tranh luận hoặc tranh cãi gay gắt, quyết liệt. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "polemical" đã được các nhà văn ở Ý và Tây Ban Nha sử dụng để chỉ các cuộc tranh luận về văn học và trí tuệ gay gắt và mang tính chiến thuật như các chiến dịch quân sự. Khi từ này du nhập vào tiếng Anh, định nghĩa hiện tại của nó đã được thiết lập. Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa polemic là "một cuộc tranh luận hoặc tranh chấp gay gắt, đặc biệt là một cuộc tranh luận hoặc tranh luận được tiến hành trên báo in hoặc trong bài phát biểu". Thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả bất kỳ bài phát biểu mang tính tranh luận nào, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật và trí tuệ, nơi các ý tưởng và niềm tin được tranh luận và phản biện tích cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc luận chiến, cuộc bút chiến

meaning(số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến

meaningnhà luận chiến, nhà bút chiến

type tính từ: (polemical)

meaningcó tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến

namespace

a speech or a piece of writing that argues very strongly for or against something/somebody

một bài phát biểu hoặc một bài viết lập luận rất mạnh mẽ ủng hộ hoặc chống lại cái gì đó/ai đó

the practice or skill of arguing strongly for or against something/somebody

thực hành hoặc kỹ năng tranh luận mạnh mẽ để ủng hộ hoặc chống lại cái gì đó/ai đó

Ví dụ:
  • Her speech was memorable for its polemic rather than its substance.

    Bài phát biểu của cô ấy đáng nhớ vì tính bút chiến hơn là nội dung của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches