Định nghĩa của từ plush

plushnoun

sang trọng

/plʌʃ//plʌʃ/

Nguồn gốc của từ "plush" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "prysshe", có nghĩa là một loại vải nỉ dày hoặc vải dệt. Từ này theo thời gian đã phát triển thành thuật ngữ tiếng Pháp cổ "p Rus" hoặc "prysson", dùng để chỉ một loại vải sang trọng làm từ len, lụa hoặc hỗn hợp của cả hai. Bản thân từ "plush" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào khoảng thế kỷ 14. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pluze", có nghĩa là xa xỉ hoặc xa hoa. Ý nghĩa của từ "plush" đã trải qua một số thay đổi trong nhiều thế kỷ. Vào thế kỷ 15 và 16, thuật ngữ "plush" dùng để chỉ cụ thể hơn là vải len có lớp lông ngắn và dày. Việc sử dụng từ này tiếp tục vào thế kỷ 18, khi nó được áp dụng cho một loạt các loại vải có kết cấu khác nhau, bao gồm lụa, nhung và len. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "plush" được dùng để chỉ cụ thể hơn các loại vải làm từ vật liệu tổng hợp, chẳng hạn như rayon và acrylic. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại vải có kết cấu mềm mại, sang trọng, thường được dùng để làm các vật dụng thoải mái và ấm cúng như thú nhồi bông hoặc thảm. Tóm lại, nguồn gốc của từ "plush" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó được dùng để mô tả các loại vải sang trọng làm từ len, lụa hoặc hỗn hợp cả hai. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ nhiều loại vải, bao gồm len, lụa, nhung và các vật liệu tổng hợp, tất cả đều có chung một đặc điểm: kết cấu sang trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải lông, nhung dài lông

meaning(số nhiều) quần lễ phục của người hầu

type tính từ

meaningbằng vải lông, bằng nhung dài lông

meaningxa hoa, sang trọng, lộng lẫy

namespace
Ví dụ:
  • The plush armchair in the living room invites you to sink into its soft embrace.

    Chiếc ghế bành sang trọng trong phòng khách như mời gọi bạn đắm mình vào sự mềm mại của nó.

  • The plush carpet underfoot feels luxurious against my bare feet.

    Tấm thảm sang trọng dưới chân tạo cảm giác thoải mái khi chạm vào đôi chân trần của tôi.

  • My plush bathrobe is the perfect choice for a cozy night in.

    Áo choàng tắm sang trọng của tôi là sự lựa chọn hoàn hảo cho một đêm ấm cúng.

  • The plush toy panda in my child's hands is a cherished comfort item.

    Con gấu trúc nhồi bông trong tay con tôi là một món đồ chơi an ủi mà tôi vô cùng trân trọng.

  • The plush blankets on the airplane made the red-eye flight more bearable.

    Những chiếc chăn bông trên máy bay khiến chuyến bay đêm trở nên dễ chịu hơn.

  • The plush teddy bear has become my daughter's loyal companion during bedtime.

    Chú gấu bông đã trở thành người bạn đồng hành trung thành của con gái tôi trong giờ đi ngủ.

  • I swear I saw a plush Yeti in the wilderness, but it must have been a trick of the light.

    Tôi thề là tôi đã nhìn thấy một chú Người Tuyết nhồi bông ở nơi hoang dã, nhưng có lẽ chỉ là ảo giác của ánh sáng thôi.

  • The plush pet bed is a cozy retreat for our feline friend to nap in.

    Chiếc giường sang trọng dành cho thú cưng là nơi nghỉ ngơi ấm cúng cho người bạn mèo của chúng ta ngủ trưa.

  • The plush shot glass may not hold much liquid, but it's a fun novelty for adult beverage enthusiasts.

    Chiếc ly thủy tinh sang trọng này có thể không đựng được nhiều chất lỏng, nhưng lại là một vật mới lạ thú vị dành cho những người đam mê đồ uống có cồn.

  • The plush footrest on my massage chair takes my relaxation to a whole new level.

    Phần để chân sang trọng trên ghế massage đưa trải nghiệm thư giãn của tôi lên một tầm cao mới.

Từ, cụm từ liên quan