danh từ
mảnh đất nhỏ, miếng đất
to plot against someone: âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
to plot a crime: âm mưu tội ác
ngoại động từ
vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
to plot against someone: âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
âm mưu, mưu tính, bày mưu
to plot a crime: âm mưu tội ác