Định nghĩa của từ plot hole

plot holenoun

lỗ hổng trong cốt truyện

/ˈplɒt həʊl//ˈplɑːt həʊl/

Thuật ngữ "plot hole" lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh biên kịch vào những năm 1970. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà biên kịch truyền hình người Mỹ, Steven Barnes, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự không nhất quán hoặc khoảng trống trong logic của cốt truyện của một câu chuyện mà không thể giải thích hoặc hợp lý hóa được. Theo lời giải thích của Barnes, từ "plot" ám chỉ trình tự các sự kiện tạo nên một câu chuyện, trong khi từ "hole" biểu thị một lỗi hoặc thiếu sót trong trình tự khiến cho câu chuyện trở nên phi logic hoặc không đầy đủ. Khi kết hợp lại, "plot hole" biểu thị một khoảng trống hoặc sự không nhất quán trong cốt truyện, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc khán giả tạm gác sự hoài nghi và tận hưởng câu chuyện. Thuật ngữ này trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1980, khi ngày càng nhiều nhà văn và nhà làm phim bắt đầu sử dụng thuật ngữ này trong các cuộc thảo luận về tác phẩm của họ. Ngày nay, "plot hole" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngành giải trí và vẫn tiếp tục là một khái niệm quan trọng đối với cả nhà văn, đạo diễn và khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • The main protagonist's sudden transformation into a superhero with no explanation whatsoever fell prey to the infamous plot hole in the movie, leaving the viewers confused and disappointed.

    Sự biến đổi đột ngột của nhân vật chính thành siêu anh hùng mà không có bất kỳ lời giải thích nào đã trở thành lỗ hổng cốt truyện khét tiếng trong phim, khiến người xem bối rối và thất vọng.

  • The audience couldn't help but notice the plot hole in the thriller as the antagonist's backstory was incorrectly depicted, failing to provide a plausible motive for the criminal activities.

    Khán giả không thể không nhận ra lỗ hổng trong cốt truyện của bộ phim kinh dị này khi câu chuyện quá khứ của nhân vật phản diện được miêu tả không chính xác, không đưa ra được động cơ hợp lý cho các hoạt động tội phạm.

  • The sci-fi movie's plot hole became glaringly apparent when the spaceship's crew encountered a bizarre situation that defied all logic and didn't align with the established laws of physics.

    Lỗ hổng trong cốt truyện của bộ phim khoa học viễn tưởng này trở nên rõ ràng khi phi hành đoàn trên tàu vũ trụ gặp phải một tình huống kỳ lạ, thách thức mọi logic và không tuân theo các định luật vật lý đã được thiết lập.

  • The horror story's plot hole resurfaced when the killer's identity was revealed, leaving behind too many unanswered questions, making the audience suspect the writer's ingenuity.

    Lỗ hổng trong cốt truyện kinh dị lại xuất hiện khi danh tính kẻ giết người được tiết lộ, để lại quá nhiều câu hỏi chưa có lời giải, khiến khán giả nghi ngờ sự khéo léo của biên kịch.

  • The action film's plot hole became apparent when the protagonist managed to defeat the seemingly invincible villain in an overly simplistic and unconvincing fashion.

    Lỗ hổng trong cốt truyện của bộ phim hành động này trở nên rõ ràng khi nhân vật chính đánh bại được kẻ phản diện tưởng chừng như bất khả chiến bại theo một cách quá đơn giản và không thuyết phục.

  • The drama's plot hole emerged when the leading character's motivations suddenly changed, leaving the viewers bewildered and questioning the character's internal conflicts.

    Lỗ hổng trong cốt truyện của bộ phim xuất hiện khi động cơ của nhân vật chính đột nhiên thay đổi, khiến người xem bối rối và đặt câu hỏi về những xung đột nội tâm của nhân vật.

  • The historical drama's plot hole occurred when the political climate, the events, and the characters' decisions did not accurately reflect the era's authenticity, leaving the audience skeptical.

    Lỗ hổng trong cốt truyện của bộ phim lịch sử này xảy ra khi tình hình chính trị, các sự kiện và quyết định của các nhân vật không phản ánh chính xác tính chân thực của thời đại, khiến khán giả hoài nghi.

  • The thriller movie's plot hole became evident when the detective solved the crime through irrational methods, disintegrating the entire plot's credibility in the spectator's eyes.

    Lỗ hổng trong cốt truyện của bộ phim kinh dị này trở nên rõ ràng khi thám tử giải quyết vụ án bằng những phương pháp phi lý, làm tan rã toàn bộ tính xác thực của cốt truyện trong mắt khán giả.

  • The science fiction movie's plot hole surfaced when the ending severely diverged from the established rules governing the universe, forming an anti-climactic conclusion that failed to satisfy the audience.

    Lỗ hổng trong cốt truyện của bộ phim khoa học viễn tưởng này xuất hiện khi cái kết đi chệch hướng nghiêm trọng so với các quy tắc đã được thiết lập chi phối vũ trụ, tạo nên một kết thúc phản cao trào không làm hài lòng khán giả.

  • The detectives' investigation's plot hole became conspicuous when the detective's explanations for the crime mysteriously failed to make any sense, rendering the ending ambiguous and frustrating for the viewers.

    Lỗ hổng trong cốt truyện điều tra của các thám tử trở nên rõ ràng khi những lời giải thích của thám tử về vụ án một cách bí ẩn không có ý nghĩa gì, khiến cho cái kết trở nên mơ hồ và gây khó chịu cho người xem.

Từ, cụm từ liên quan

All matches