Định nghĩa của từ plod

plodverb

PLOD

/plɒd//plɑːd/

Nguồn gốc của từ "plod" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ tiếng Bắc Âu cổ "plothr" có nghĩa đen là "người lữ hành chậm chạp". Khi người Viking xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10, họ đã mang theo từ tiếng Bắc Âu cổ này và dần dần nó du nhập vào tiếng Anh. Từ tiếng Anh trung đại "plōden", hậu duệ trực tiếp của "plothr", không chỉ có nghĩa là đi chậm mà còn có nghĩa là tiến trình chậm chạp, tốn công nói chung. Đến thế kỷ 16, "plod" xuất hiện dưới dạng cả động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tiến hành chậm rãi và tốn công" và "di chuyển hoặc tiến triển chậm chạp và tốn công". Ban đầu, "plod" có hàm ý tiêu cực vì nó ám chỉ sự thiếu tốc độ và hiệu quả. Tuy nhiên, ngày nay "plod" thường được sử dụng theo cách nhẹ nhàng hơn để mô tả một người siêng năng và bền bỉ, ngay cả khi đó không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận nhanh nhất hoặc dễ nhất. Tóm lại, hành động chậm chạp có vẻ tầm thường đôi khi có thể dẫn đến thành công, ngay cả khi đó không phải lúc nào cũng là con đường quyến rũ để đi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbước đi nặng nề, bước đi khó nhọc

exampleto plod one's way: lê bước đi một quâng đường

meaningcông việc khó nhọc

type nội động từ

meaning((thường) : on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc

exampleto plod one's way: lê bước đi một quâng đường

meaning(: at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức

namespace
Ví dụ:
  • Despite the heavy rain, the marathon runners plodded through the finish line, exhausted but proud.

    Bất chấp trời mưa lớn, các vận động viên chạy marathon vẫn lê bước về đích, tuy kiệt sức nhưng vẫn tự hào.

  • After a long day at work, John plodded home, dragging his feet with each step.

    Sau một ngày dài làm việc, John lê bước về nhà, mỗi bước chân đều lê lết.

  • The pupils in the slowest math class plodded through their textbooks, trying to understand the intricacies of algebra.

    Những học sinh trong lớp toán chậm nhất phải loay hoay đọc sách giáo khoa, cố gắng hiểu những phức tạp của đại số.

  • The spy plodded through the crowded market, blending in with the locals to avoid detection.

    Điệp viên lê bước qua khu chợ đông đúc, trà trộn với người dân địa phương để tránh bị phát hiện.

  • Sarah plodded through the interview, struggling to answer questions about her qualifications.

    Sarah lê bước trong suốt buổi phỏng vấn, cố gắng trả lời những câu hỏi về trình độ của mình.

  • The construction workers plodded along, working diligently to complete the new building on time.

    Những người công nhân xây dựng miệt mài làm việc để hoàn thành tòa nhà mới đúng thời hạn.

  • Jack's car broke down again, and he plodded along the side of the road, trying to flag down a passing motorist for help.

    Chiếc xe của Jack lại hỏng lần nữa, và anh ta lê bước dọc theo lề đường, cố gắng vẫy tay gọi một người lái xe đi ngang qua để nhờ giúp đỡ.

  • Lily plodded through the treacherous terrain, determined to reach the summit of the mountain.

    Lily lê bước qua địa hình hiểm trở, quyết tâm lên tới đỉnh núi.

  • My team in the company football match plodded dejectedly back to the changing rooms, having lost the game.

    Đội bóng đá của công ty tôi chán nản lê bước trở về phòng thay đồ vì thua trận.

  • The old man plodded his way to the shop each morning, slowly picking out the day's fruits and vegetables.

    Mỗi sáng, ông lão lê bước đến cửa hàng, từ chọn những loại trái cây và rau quả trong ngày.