Định nghĩa của từ plimsoll

plimsollnoun

plimsoll

/ˈplɪmsəl//ˈplɪmsəl/

Từ "plimsoll" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 liên quan đến một loại giày thủy thủ đi. Những chiếc giày này, do một người đàn ông Quaker tên là Arthur Liberty Plimsoll thiết kế, được làm riêng để bảo vệ chân thủy thủ khỏi sàn tàu thô và ướt của tàu buồm. Những chiếc giày này được thủy thủ sử dụng rộng rãi và được gọi là "Plimsolls". Tuy nhiên, từ "plimsoll" cũng dùng để chỉ các dấu hiệu đặc biệt được thêm vào thân tàu để chỉ ra độ mớn nước an toàn (lượng nước trong các thùng chứa của tàu). Plimsoll là một Nghị sĩ Anh, người đã vận động mạnh mẽ để có luật về tải hàng hóa chặt chẽ hơn, nhằm ngăn chặn chủ tàu chở quá tải và gây nguy hiểm đến tính mạng của thủy thủ. Cuối cùng, những nỗ lực của ông đã dẫn đến việc thông qua Đạo luật Vận tải Thương mại năm 1876, trong đó yêu cầu sử dụng Đường Plimsoll để đánh dấu đường tải an toàn của tàu. Dây này được đặt tên để vinh danh Plimsoll, và từ "plimsoll" từ đó đã được sử dụng để mô tả tính năng an toàn này trên tàu. Dây Plimsoll giúp ngăn ngừa tình trạng quá tải, đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn và bảo vệ tính toàn vẹn của thân tàu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningplimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim

namespace
Ví dụ:
  • The captain insisted that all crew members wear plimsolls on deck to prevent accidents caused by slipping on wet surfaces.

    Thuyền trưởng yêu cầu tất cả thành viên phi hành đoàn phải đi giày đế mềm khi ở trên boong tàu để tránh tai nạn do trượt trên bề mặt ướt.

  • I forgot to pack my plimsolls for the beach day and ended up entering the water barefoot, regretting my decision almost immediately.

    Tôi quên mang theo đôi giày đế mềm cho ngày đi biển và kết cục là phải xuống nước chân trần, và gần như ngay lập tức hối hận về quyết định của mình.

  • Plimsolls used to be mandatory footwear for British sailors, but this requirement has since been abolished due to advancements in maritime safety technologies.

    Giày đế mềm từng là loại giày bắt buộc đối với thủy thủ Anh, nhưng yêu cầu này đã bị bãi bỏ do những tiến bộ trong công nghệ an toàn hàng hải.

  • The plimsoll line on a ship's hull represents its maximum safe draft, ensuring it doesn't sink in rough waters.

    Đường viền vải trên thân tàu tượng trưng cho mức mớn nước an toàn tối đa của tàu, đảm bảo tàu không bị chìm trong vùng nước dữ.

  • Some modern plimsoll designs incorporate LED lights for added safety and visibility during nighttime activities on the water.

    Một số thiết kế giày đế mềm hiện đại có tích hợp đèn LED để tăng thêm độ an toàn và khả năng quan sát trong các hoạt động ban đêm trên mặt nước.

  • The company's expenses for last quarter included a significant investment in plimsoll production in order to meet growing demand for our new water shoes line.

    Chi phí của công ty trong quý trước bao gồm khoản đầu tư đáng kể vào sản xuất giày đế mềm để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với dòng giày đi nước mới của chúng tôi.

  • The beach volleyball tournament on Saturday has a strict plimsoll-wear policy to prevent players from getting hurt on the sand.

    Giải đấu bóng chuyền bãi biển vào thứ Bảy có quy định nghiêm ngặt về việc mang giày đế mềm để tránh việc người chơi bị thương trên cát.

  • The tourist guide warned us to watch out for slippery rocks at the beach, recommending we wear plimsolls to keep our feet secure.

    Hướng dẫn viên du lịch cảnh báo chúng tôi phải cẩn thận với những tảng đá trơn trượt trên bãi biển và khuyên chúng tôi nên đi giày đế mềm để giữ an toàn cho đôi chân.

  • The first official plimsolls were created in 1825 by Quaker entrepreneur Samuel Plimsoll, who was fed up with the high number of seafarer casualties due to overloading.

    Đôi giày plimsolls chính thức đầu tiên được tạo ra vào năm 1825 bởi doanh nhân Quaker Samuel Plimsoll, người đã chán ngán với số lượng lớn thương vong của người đi biển do quá tải.

  • Despite being associated primarily with sailing and beachwear, plimsolls are often worn as fashion-forward statement shoes by urban dwellers who favor their classic, rugged charm.

    Mặc dù chủ yếu gắn liền với trang phục đi thuyền và đi biển, giày đế mềm thường được những người thành thị ưa chuộng vẻ đẹp cổ điển, khỏe khoắn coi như giày thời trang.

Từ, cụm từ liên quan