Định nghĩa của từ playschool

playschoolnoun

trường vui chơi

/ˈpleɪskuːl//ˈpleɪskuːl/

Thuật ngữ "playschool" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, cụ thể là vào những năm 1940 và 1950, như một phản ứng trước sự phát triển của quá trình đô thị hóa và số lượng bà mẹ tham gia lực lượng lao động ngày càng tăng. Khái niệm trường mẫu giáo ra đời xuất phát từ nhu cầu chăm sóc trẻ em và giáo dục trẻ nhỏ vừa nuôi dưỡng vừa vui vẻ. Thuật ngữ "playschool" được Quỹ Tiến sĩ Vance đặt ra vào năm 1950, nhằm mục đích thành lập một loạt trường mẫu giáo sẽ cung cấp một phương pháp tiếp cận sáng tạo đối với giáo dục trẻ nhỏ. Họ nhấn mạnh vào môi trường học tập tự định hướng, nơi trẻ em sẽ học thông qua vui chơi, khám phá và giao lưu. Do đó, trường mẫu giáo nổi lên như một giải pháp thay thế độc đáo cho các trường mẫu giáo truyền thống, tập trung vào việc bồi dưỡng tính độc lập, sáng tạo và các kỹ năng xã hội ở trẻ nhỏ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn)

namespace
Ví dụ:
  • My daughter loves attending playschool every morning as it provides her with opportunities to learn new skills and make friends her age.

    Con gái tôi thích đến trường mẫu giáo vào mỗi buổi sáng vì ở đó cháu có cơ hội học các kỹ năng mới và kết bạn với những người bạn cùng tuổi.

  • The playschool promotes a nurturing environment for children to develop their creativity and imagination through play-based learning.

    Trường mẫu giáo thúc đẩy môi trường nuôi dưỡng để trẻ em phát triển khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng thông qua việc học thông qua trò chơi.

  • The playschool’s curriculum includes activities that focus on socialization, language development, and cognitive growth.

    Chương trình giảng dạy của trường mẫu giáo bao gồm các hoạt động tập trung vào giao tiếp xã hội, phát triển ngôn ngữ và tăng trưởng nhận thức.

  • My son enjoys playing with the various toys and games at the playschool, which helps him to expand his cognitive skills and socialize with other children.

    Con trai tôi thích chơi nhiều loại đồ chơi và trò chơi khác nhau ở trường mẫu giáo, điều này giúp cháu mở rộng các kỹ năng nhận thức và giao lưu với những đứa trẻ khác.

  • The playschool’s staff is highly qualified and experienced in working with young children, ensuring that they receive the best possible care and education.

    Đội ngũ nhân viên của trường mẫu giáo có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm làm việc với trẻ nhỏ, đảm bảo trẻ nhận được sự chăm sóc và giáo dục tốt nhất có thể.

  • The playschool offers a variety of programs, such as music, art, and dance, which promote the children's overall development.

    Trường mẫu giáo cung cấp nhiều chương trình khác nhau như âm nhạc, nghệ thuật và khiêu vũ, giúp thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ.

  • The playschool also has a strong emphasis on teaching children values such as kindness, respect, and responsibility.

    Trường mẫu giáo cũng chú trọng dạy trẻ những giá trị như lòng tốt, sự tôn trọng và trách nhiệm.

  • At the playschool, my child has learned basic concepts such as colors, numbers, and shapes through interactive learning activities.

    Ở trường mẫu giáo, con tôi đã học được những khái niệm cơ bản như màu sắc, số và hình dạng thông qua các hoạt động học tập tương tác.

  • The playschool provides a supportive and safe environment for children to learn and grow, giving them the confidence they need to succeed in school and beyond.

    Trường mẫu giáo cung cấp một môi trường hỗ trợ và an toàn cho trẻ em học tập và phát triển, mang lại cho trẻ sự tự tin cần thiết để thành công trong học tập và sau này.

  • Overall, the playschool has been a tremendous benefit to my child’s early education and socialization, and I am grateful for the positive impact it has had on their growth and development.

    Nhìn chung, trường mẫu giáo đã mang lại lợi ích to lớn cho quá trình giáo dục sớm và xã hội hóa của con tôi, và tôi rất biết ơn vì những tác động tích cực mà trường mang lại cho sự phát triển và trưởng thành của con.

Từ, cụm từ liên quan

All matches