Định nghĩa của từ playroom

playroomnoun

phòng chơi

/ˈpleɪruːm//ˈpleɪruːm/

Thuật ngữ "playroom" bắt nguồn từ khái niệm về một không gian riêng trong nhà hoặc tòa nhà khác, nơi trẻ em có thể vui chơi và tham gia vào nhiều hình thức hoạt động giải trí khác nhau. Bản thân từ này là một từ ghép, bao gồm tiền tố "play-" chỉ hành động bằng lời nói và hậu tố "-room", chỉ một địa điểm hoặc không gian cụ thể. Vào cuối thế kỷ 19, khi các gia đình hạt nhân bắt đầu xuất hiện và các hoạt động giải trí của trẻ em ngày càng tách biệt khỏi cuộc sống của người lớn, phòng chơi bắt đầu trở thành một đặc điểm riêng biệt trong nhiều ngôi nhà. Trước đây, hoạt động vui chơi của trẻ em thường diễn ra ở những khu vực chung hơn trong nhà, chẳng hạn như phòng khách hoặc bếp, nhưng khi các gia đình trở nên đông đúc hơn và lối sống bắt đầu thay đổi, nhu cầu về một không gian riêng để trẻ em vui chơi và học tập trở nên rõ ràng. Bản thân thuật ngữ "playroom" đã trở nên phổ biến trong những năm 1950 và 1960, khi ngày càng nhiều ngôi nhà bắt đầu kết hợp các không gian được chỉ định để trẻ em vui chơi và học tập. Những căn phòng này thường có các thiết bị và tài nguyên chuyên dụng, chẳng hạn như đồ chơi, trò chơi, đồ dùng dạy học và các tài liệu học tập khác, nhằm giúp trẻ phát triển và trưởng thành trong nhiều lĩnh vực phát triển của mình, từ phối hợp thể chất đến kích thích nhận thức. Ngoài các chức năng thực tế, phòng chơi còn phục vụ mục đích xã hội và văn hóa, giúp nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và sự gắn kết giữa trẻ em và gia đình. Bằng cách cung cấp một không gian nơi trẻ em có thể học tập, phát triển và vui chơi cùng nhau, cha mẹ và người chăm sóc có thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với con cái của họ và cung cấp cho chúng một môi trường an toàn và nuôi dưỡng để khám phá thế giới xung quanh. Ngày nay, khái niệm phòng chơi tiếp tục phát triển và thích nghi, vì các công nghệ mới và xu hướng văn hóa mang đến những thách thức và cơ hội mới cho các gia đình. Tuy nhiên, ý tưởng về một không gian riêng trong nhà nơi trẻ em có thể vui chơi, học tập và phát triển vẫn là một phần cơ bản trong cuộc sống của nhiều gia đình và là minh chứng cho tầm quan trọng liên tục của việc cung cấp cho trẻ em các công cụ và tài nguyên mà chúng cần để thành công trong mọi khía cạnh phát triển của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The children played to their hearts' content in the cozy and colorful playroom filled with toys, puzzles, and games.

    Trẻ em thỏa sức chơi đùa trong phòng vui chơi ấm cúng và đầy màu sắc với đầy đủ đồ chơi, câu đố và trò chơi.

  • After a long day at school, the kids rushed into the playroom, eager to unwind and let their imaginations run wild.

    Sau một ngày dài ở trường, bọn trẻ vội vã vào phòng vui chơi, háo hức được thư giãn và để trí tưởng tượng bay xa.

  • The playroom was equipped with a small slide, swings, and a ball pit, providing endless hours of entertainment for the young ones.

    Phòng vui chơi được trang bị cầu trượt nhỏ, xích đu và hố bóng, mang đến nhiều giờ giải trí bất tận cho trẻ nhỏ.

  • The playroom had a soft, cushioned floor that absorbed the children's bouncy jumps and comfortable spots for storytime sessions.

    Phòng vui chơi có sàn đệm mềm mại giúp trẻ em thoải mái nhảy và có chỗ ngồi thoải mái để kể chuyện.

  • The parents carefully set up a line-up of board games for the older kids to promote critical thinking skills and strategic planning.

    Các bậc phụ huynh cẩn thận sắp xếp một loạt trò chơi trên bàn cho trẻ lớn hơn để thúc đẩy kỹ năng tư duy phản biện và lập kế hoạch chiến lược.

  • The playroom doubled as a learning hub as well, courtesy of educational games, puzzles, and books.

    Phòng vui chơi cũng đóng vai trò là trung tâm học tập thông qua các trò chơi giáo dục, câu đố và sách.

  • The playroom's toy bins were rich in diversity, with plushies, trucks, and costumes, such that every kid could find something appealing.

    Thùng đồ chơi trong phòng vui chơi rất đa dạng, với thú nhồi bông, xe tải và trang phục, sao cho trẻ em nào cũng có thể tìm thấy thứ gì đó hấp dẫn.

  • As the sunlight dwindled, the parents sat on the playroom's benches, watching their children play, enjoying the vibe of relaxation.

    Khi ánh nắng mặt trời tắt dần, các bậc phụ huynh ngồi trên băng ghế trong phòng vui chơi, ngắm nhìn con cái mình chơi đùa và tận hưởng cảm giác thư giãn.

  • During snowy winter evenings, the kids delighted in a cozy family game night in the playroom.

    Vào những buổi tối mùa đông tuyết rơi, bọn trẻ thích thú với đêm trò chơi gia đình ấm cúng trong phòng vui chơi.

  • By the end of the day, the playroom was joyfully transformed into a land of tired, but happy, kids, playing peacefully, and cuddling into slumber likely.

    Đến cuối ngày, phòng vui chơi đã được biến đổi vui tươi thành nơi vui chơi của những đứa trẻ mệt mỏi nhưng hạnh phúc, chơi đùa một cách yên bình và có lẽ đang ôm nhau ngủ.