Định nghĩa của từ plastic

plasticnoun

chất dẻo, làm bằng chất dẻo

/ˈplastɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "plastic" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "plastikos", có nghĩa là "có khả năng đúc hoặc định hình". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả khả năng đúc hoặc định hình của một số vật liệu, chẳng hạn như sáp hoặc đất sét. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "plastic" được áp dụng cho một loại vật liệu cụ thể - celluloid, một loại nhựa tổng hợp được John Wesley Hyatt phát hiện vào năm 1870. Celluloid là vật liệu nhân tạo đầu tiên có thể đúc và định hình, khiến nó trở thành một "plastic" thực sự. Từ đó, thuật ngữ "plastic" lan rộng để mô tả các vật liệu tổng hợp khác có đặc tính tương tự, chẳng hạn như polyethylene, polypropylene và polyvinyl clorua (PVC). Ngày nay, thuật ngữ "plastic" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại vật liệu tổng hợp được sử dụng trong bao bì, sản phẩm tiêu dùng và ứng dụng công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất dẻo ((cũng) plastics)

type tính từ

meaningdẻo, nặn được

meaningtạo hình

exampleplastic arts: nghệ thuật tạo hình

exampleplastic surgery: phẫu thuật tạo hình

meaning(nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn

namespace

a light strong material that is produced by chemical processes and can be formed into shapes when heated. There are many different types of plastic, used to make different objects and fabrics.

một vật liệu bền nhẹ được tạo ra bởi các quá trình hóa học và có thể tạo thành hình dạng khi đun nóng. Có nhiều loại nhựa khác nhau, được sử dụng để làm các đồ vật và vải khác nhau.

Ví dụ:
  • The pipes should be made of plastic.

    Các đường ống nên được làm bằng nhựa.

  • a sheet of clear plastic

    một tấm nhựa trong suốt

  • the plastic industry

    ngành công nghiệp nhựa

  • recycled plastic

    nhựa tái chế

  • chairs made from plastic

    ghế làm từ nhựa

  • dashboards moulded in plastic

    bảng điều khiển đúc bằng nhựa

the science of making plastics

khoa học sản xuất nhựa

a way of talking about credit cards

một cách nói về thẻ tín dụng

Ví dụ:
  • Do they take plastic?

    Họ có lấy nhựa không?