Định nghĩa của từ plasma screen

plasma screennoun

màn hình plasma

/ˈplæzmə skriːn//ˈplæzmə skriːn/

Thuật ngữ "plasma screen" ban đầu dùng để mô tả công nghệ được sử dụng để tăng cường khả năng hiển thị trên màn hình và tivi ống tia âm cực (CRT) vào những năm 1980. Kỹ thuật này, được gọi là bộ đồ plasma, bao gồm việc bổ sung một lớp khí tích điện mỏng (plasma) phía sau lớp phủ phốt pho trên màn hình để tăng cường độ tương phản và độ sáng. Tuy nhiên, thuật ngữ "plasma screen" đã được dùng để chỉ cụ thể một loại công nghệ hiển thị mới, được gọi là màn hình phẳng, vào cuối những năm 1980. Trong các màn hình này, dòng điện được sử dụng để kích thích khí giữa hai điện cực, khiến nhiều hơn một electron được giải phóng cho mỗi nguyên tử ion hóa, tạo ra một lưới cân bằng điện tích dẫn điện được gọi là plasma. Đến lượt mình, plasma này được sử dụng để kích hoạt có chọn lọc vật liệu phát quang chiếu sáng màn hình. Do đó, thuật ngữ "plasma screen" hiện nay thường dùng để chỉ màn hình lớn, độ phân giải cao, màn hình phẳng sử dụng công nghệ này, mang lại những lợi thế như góc nhìn rộng hơn, chất lượng hình ảnh rõ nét hơn và trọng lượng nhẹ hơn so với CRT.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the movie started playing on the plasma screen, the audience was completely captivated.

    Ngay khi bộ phim bắt đầu được phát trên màn hình plasma, khán giả đã hoàn toàn bị cuốn hút.

  • The plasma screen in the conference room displayed all the important data and statistics that the team needed to make a decision.

    Màn hình plasma trong phòng hội nghị hiển thị tất cả dữ liệu và số liệu thống kê quan trọng mà nhóm cần để đưa ra quyết định.

  • The plasma screen at the sports bar showed the live scores of the soccer match in stunning detail.

    Màn hình plasma tại quán bar thể thao hiển thị tỷ số trực tiếp của trận đấu bóng đá với độ chi tiết tuyệt đẹp.

  • The news anchor delivered the evening news with clarity and poise, thanks to the high-definition plasma screen she was presenting on.

    Người dẫn chương trình đưa tin tức buổi tối một cách rõ ràng và điềm tĩnh nhờ màn hình plasma có độ phân giải cao.

  • The plasma screen in the home theater system provided an immersive and cinematic experience, making it feel like we were in the middle of the action.

    Màn hình plasma trong hệ thống rạp hát tại nhà mang đến trải nghiệm đắm chìm và sống động như trong phim, khiến chúng ta có cảm giác như đang ở giữa bối cảnh phim.

  • The advertiser's booth at the trade show was attracting attention with its dazzling plasma screen display, featuring the latest product offerings.

    Gian hàng của nhà quảng cáo tại hội chợ thương mại thu hút sự chú ý với màn hình plasma rực rỡ, giới thiệu những sản phẩm mới nhất.

  • The plasma screen embedded in the airplane's seatback provided passengers with the in-flight entertainment they needed to enjoy their journey.

    Màn hình plasma được gắn ở lưng ghế máy bay cung cấp cho hành khách các chương trình giải trí trên máy bay mà họ cần để tận hưởng chuyến đi.

  • The plasma screen in the doctor's office displayed an educational video to help the patient understand the surgery they were about to undertake.

    Màn hình plasma trong phòng khám của bác sĩ hiển thị một đoạn video hướng dẫn giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về ca phẫu thuật mà họ sắp thực hiện.

  • The stockbroker showed the client the stock market analysis on the plasma screen in his office, highlighting the profit-making opportunities.

    Người môi giới chứng khoán đã cho khách hàng xem bản phân tích thị trường chứng khoán trên màn hình plasma trong văn phòng của mình, nêu bật các cơ hội kiếm lời.

  • The airport's arrivals hall featured several plasma screens showcasing flight updates and travel information, making it easy for departing travelers to navigate the busy terminal.

    Sảnh đến của sân bay có một số màn hình plasma hiển thị thông tin cập nhật về chuyến bay và thông tin du lịch, giúp hành khách khởi hành dễ dàng di chuyển trong nhà ga đông đúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches