Định nghĩa của từ plainsong

plainsongnoun

bài hát đơn giản

/ˈpleɪnsɒŋ//ˈpleɪnsɔːŋ/

Plainchant ban đầu được viết bằng neumes, các ký hiệu riêng lẻ biểu thị cao độ và thời lượng của các nốt nhạc, thay vì khuông nhạc và các nốt nhạc mà chúng ta sử dụng trong ký hiệu âm nhạc hiện đại. Phong cách ký hiệu này giúp ca sĩ dễ dàng học và thực hiện các lời cầu nguyện và nghi lễ, giúp mọi người ở các vùng miền và ngôn ngữ khác nhau có thể tiếp cận. Tên "plainsong" phản ánh sự đơn giản và bản chất đơn âm của loại nhạc này, trong đó một giai điệu duy nhất được hát mà không có hòa âm hoặc đệm. Phong cách này được thiết kế để mang tính sùng đạo và thiền định, vì giọng hát của ca sĩ có nghĩa là hòa quyện liền mạch với nhau để ca ngợi Chúa. Ngoài việc sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, plainsong cũng ảnh hưởng đến các hình thức âm nhạc khác, bao gồm nhạc cổ điển phương Tây và các bài hát dân gian truyền thống. Sự phổ biến của nó tiếp tục qua nhiều thế kỷ và vẫn là một phần quan trọng của phụng vụ Công giáo ngày nay.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : plainchant

namespace
Ví dụ:
  • Brother Thomas loved to sing plainsong in the choir during evening prayer at the monastery.

    Anh Thomas thích hát thánh ca trong ca đoàn trong giờ cầu nguyện buổi tối tại tu viện.

  • The church service started with a few verses of plainsong before the choir began singing hymns.

    Buổi lễ nhà thờ bắt đầu bằng một vài câu thánh ca trước khi ca đoàn bắt đầu hát thánh ca.

  • The goal of plainsong is to provide a simple, sacred melody to enhance the beauty and meaning of the liturgical text.

    Mục đích của thánh ca là cung cấp một giai điệu đơn giản, thiêng liêng để tăng thêm vẻ đẹp và ý nghĩa của văn bản phụng vụ.

  • The plainsong chants were so calming that it felt like a divine breeze blowing through the church during the service.

    Những bài thánh ca êm dịu đến nỗi cảm giác như có một làn gió thiêng liêng thổi qua nhà thờ trong suốt buổi lễ.

  • Sister Mary taught her students the basics of plainsong, encouraging them to be a part of the reverent and peaceful atmosphere of the church service.

    Sơ Mary đã dạy học sinh những điều cơ bản về thánh ca, khuyến khích các em tham gia vào bầu không khí tôn kính và yên bình của buổi lễ nhà thờ.

  • Whenever Sister Agatha heard plainsong, she felt as if she was transported back to the days when the church was a place of profound reverence and mysticism.

    Bất cứ khi nào Sơ Agatha nghe thánh ca, bà cảm thấy như mình được đưa trở về những ngày mà nhà thờ là nơi tôn kính và huyền bí sâu sắc.

  • The plainsong melodies were a bridge back to a simpler era, when the Mass was given a spiritual solemnity that lifted the heart and soul to God.

    Những giai điệu thánh ca là nhịp cầu quay trở lại một thời đại đơn giản hơn, khi Thánh lễ được coi là nghi lễ thiêng liêng giúp nâng trái tim và tâm hồn lên với Chúa.

  • It's said that listening to plainsong music can help to quiet the mind, improve focus, and enhance prayerfulness.

    Người ta nói rằng nghe nhạc thánh ca có thể giúp tâm trí tĩnh lặng, cải thiện sự tập trung và nâng cao tinh thần cầu nguyện.

  • Plainsong's modesty and simplicity aim to make the sacred words of the liturgy the primary focus of the musical worship experience.

    Sự khiêm tốn và giản dị của Plainsong hướng đến mục tiêu biến những lời thiêng liêng của phụng vụ thành trọng tâm chính của trải nghiệm thờ phượng bằng âm nhạc.

  • The plainsong chants were originally sung by monks who sought to focus their minds on God by pouring heart and soul into each and every note.

    Những bài thánh ca ban đầu được hát bởi các nhà sư muốn tập trung tâm trí vào Chúa bằng cách dồn hết tâm hồn và trái tim vào từng nốt nhạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches